-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">spil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">spil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 19: Dòng 15: =====( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)==========( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)=====- ::[[the]] [[meeting]] [[split]] [[over]] [[from]] [[the]] [[hall]] [[into]] [[the]] [[corridor]]+ ::[[the]] [[meeting]] [[spilt]] [[over]] [[from]] [[the]] [[hall]] [[into]] [[the]] [[corridor]]::cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành lang::cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành langDòng 25: Dòng 21: =====Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra==========Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra=====+ ::I spill my heart for you - tim anh sẽ tràn ngập bóng hình em=====Lượng (nước...) đánh đổ ra==========Lượng (nước...) đánh đổ ra=====Dòng 59: Dòng 56: *PP: [[spilt]]*PP: [[spilt]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chốt nhỏ=====+ - =====đinhnhỏ=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====chốt nhỏ=====- =====mẩu vụn (khuyết tật thép cán)=====+ =====đinh nhỏ=====- =====móc nhỏ=====+ =====mẩu vụn (khuyết tật thép cán)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====móc nhỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====sự làm tràn=====+ =====sự làm tràn=====- =====tràn ra=====+ =====tràn ra=====+ === Môi trường===+ =====sự tràn dầu=====- ===Nguồn khác===+ =====vết dầu loan=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spill spill] : Chlorine Online+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chảy ra=====- ==Môi trường==+ =====dầu tràn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sựtràndầu=====+ - =====vếtdầuloan=====+ =====màng dầu=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====sự chảy ra=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chảy ra=====+ - =====dầutràn=====+ =====sự đổ tràn=====- =====màng dầu=====+ =====sự hàn không thấu=====- =====sựchảy ra=====+ =====sự phân lớp=====- =====sựđổ tràn=====+ =====sự rò=====- =====sự hàn không thấu=====+ =====sự tràn=====- + - =====sự phân lớp=====+ - + - =====sự rò=====+ - + - =====sự tràn=====+ ''Giải thích EN'': [[An]] [[unwanted]] [[occurrence]] [[in]] [[which]] [[material]] [[becomes]] [[release]] [[from]] [[its]] [[container]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[unwanted]] [[occurrence]] [[in]] [[which]] [[material]] [[becomes]] [[release]] [[from]] [[its]] [[container]]..Dòng 112: Dòng 101: ::sự tràn băng::sự tràn băng- =====sự tràn nước=====+ =====sự tràn nước=====- + - =====thanh sắt=====+ - + - =====váng dầu=====+ - + - =====vết rạn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spill&submit=Search spill] : amsglossary+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cái then=====+ - + - =====chất lỏng chảy tràn=====+ - + - =====ống lót các nút=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spill spill] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spill&searchtitlesonly=yes spill] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Pour (out or over), overflow, slop or run or brim over:The milk spilt all over the floor.=====+ - =====Waste, throw out, lose:Don't cry over spilt milk.=====+ =====thanh sắt=====- =====Spill the beans. reveal or tell ordisclose or divulge all or everything, blab, tattle, let the catout of the bag, confess, Slang squeal, be a stool-pigeon orstoolie, spill one's guts, sing (like a canary), Brit blow thegaff: Finnegan spilled the beans to the cops.=====+ =====váng dầu=====- =====N.=====+ =====vết rạn=====+ === Kinh tế ===+ =====cái then=====- =====Outpouring, flood, leak, leakage: Don't tell me there'sbeen another oil spill!=====+ =====chất lỏng chảy tràn=====- =====Fall,tumble,accident,Colloqcropper,header: Crutchley had a nastyspillatthethird fenceintheGrand National.=====+ =====ống lót các nút=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Môi trường]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[discharge]] , [[disgorge]] , [[dribble]] , [[drip]] , [[empty]] , [[flow]] , [[lose]] , [[overfill]] , [[overflow]] , [[overrun]] , [[overturn]] , [[pour]] , [[run]] , [[run out]] , [[run over]] , [[scatter]] , [[shed]] , [[spill over]] , [[splash]] , [[splatter]] , [[spray]] , [[sprinkle]] , [[spurt]] , [[squirt]] , [[stream]] , [[throw off]] , [[upset]] , [[well over]] , [[betray]] , [[blab]] , [[blow]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[give away]] , [[inform]] , [[let the cat out of the bag]] , [[mouth]] , [[squeal]] , [[tattle]] , [[tell]] , [[straggle]] , [[drop]] , [[go down]] , [[nose-dive]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[expose]] , [[let out]] , [[reveal]] , [[uncover]] , [[unveil]] , [[downpour]] , [[fall]] , [[leak]] , [[peg]] , [[pin]] , [[rod]] , [[roll]] , [[ruin]] , [[slop]] , [[spile]] , [[waste]]+ =====noun=====+ :[[dive]] , [[nosedive]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[tumble]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[clean up]] , [[pick up]] , [[conceal]] , [[hide]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- discharge , disgorge , dribble , drip , empty , flow , lose , overfill , overflow , overrun , overturn , pour , run , run out , run over , scatter , shed , spill over , splash , splatter , spray , sprinkle , spurt , squirt , stream , throw off , upset , well over , betray , blab , blow , disclose , divulge , give away , inform , let the cat out of the bag , mouth , squeal , tattle , tell , straggle , drop , go down , nose-dive , pitch , plunge , topple , tumble , expose , let out , reveal , uncover , unveil , downpour , fall , leak , peg , pin , rod , roll , ruin , slop , spile , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ