-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ, số nhiều .sail)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">seil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">seil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 46: Dòng 42: =====Điều khiển, lái (thuyền buồm)==========Điều khiển, lái (thuyền buồm)=====- ::[[to]] [[sail]] [[into]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[take]] [[in]] [[sail]] =====+ ::cuốn buồm lại+ :: (nghĩa bóng) hạ thấp yêu cầu, bớt tham vọng+ ===== [[under]] [[sail]] =====+ ::kéo buồm+ ===== [[set]] [[sail]] ([[from]]/[[to]]/[[for]]..) =====+ ::căng buồm+ ===== [[to]] [[sail]] [[into]] =====::(thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái::(thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái+ ::Mắng nhiếc; chỉ trích thậm tệ- =====Mắng nhiếc; chỉ trích thậm tệ========hình thái từ======hình thái từ===* Số nhiều : [[Sails]]* Số nhiều : [[Sails]]Dòng 55: Dòng 59: * V-ing:[[sailing]]* V-ing:[[sailing]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đi biển=====+ - =====đithuyền buồm=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====đi biển=====- ==Xây dựng==+ =====đi thuyền buồm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====đi bằng thuyền buồm=====+ =====đi bằng thuyền buồm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====buồm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====buồm=====+ ::fan-shaped [[sail]] [[section]]::fan-shaped [[sail]] [[section]]::mặt buồm có dạng cánh quạt::mặt buồm có dạng cánh quạtDòng 96: Dòng 97: ::[[storm]] [[sail]]::[[storm]] [[sail]]::buồm lớn::buồm lớn- =====tàu buồm=====+ =====tàu buồm=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[boat]] , [[captain]] , [[cast anchor]] , [[cast off]] , [[cross]] , [[cruise]] , [[dart]] , [[drift]] , [[embark]] , [[flit]] , [[float]] , [[fly]] , [[get under way]] , [[leave]] , [[make headway]] , [[motor]] , [[move]] , [[navigate]] , [[pilot]] , [[put to sea]] , [[reach]] , [[run]] , [[scud]] , [[set sail]] , [[shoot]] , [[skim]] , [[skipper]] , [[skirr]] , [[soar]] , [[steer]] , [[sweep]] , [[tack]] , [[voyage]] , [[weigh anchor]] , [[wing]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[dash]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[speed]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[flap]] , [[flitter]] , [[flutter]] , [[glide]] , [[roll]] , [[canvas]] , [[embark]].--n. sailing , [[embarkation]] , [[excursion]] , [[gaff]] , [[jib]] , [[journey]] , [[keel]] , [[lateen]] , [[sheet]] , [[trip]]- =====Navigate, pilot, steer: Sail as close to the shore aspossible to avoid the whirlpool.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[go at]] , [[tackle]] , [[wade in]] , [[aggress]] , [[assail]] , [[assault]] , [[beset]] , [[fall on]] , [[have at]] , [[storm]] , [[strike]]- =====Go sailing or boating oryachting,cruise,set sail,put (out) to sea: Would you like tosail to the Isle of Wight for the weekend?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Drift,movelightly,breeze,flow,waft,sweep,coast, float,scud,glide,slide,slip,plane,skim,fly,flit: It was delightfultowatchthe tiny boats sailing,tacking,beating,and running in thebrisk wind.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Canvas: The schooner was carrying all thesailshecould.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A piece of material (orig. canvas,now usu.nylon etc.) extended on rigging to catch the wind and propel aboat or ship.=====+ - + - =====A ship's sails collectively.=====+ - + - =====A avoyageorexcursion in a sailing-ship. b a voyage of specified duration.4 a ship,esp. as discerned from its sails.=====+ - + - =====(collect.) shipsin a squadron or company (afleetof twenty sail).=====+ - + - =====(in pl.)Naut. a sl. a maker or repairer of sails. b hist. a chiefpetty officer in charge of rigging.=====+ - + - =====A wind-catchingapparatus,usu. a set of boards,attached to the arm of awindmill.=====+ - + - =====A the dorsal fin of a sailfish. b the tentacle ofa nautilus. c the float of a Portuguese man-of-war.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. travel on water by the use of sails or engine-power.=====+ - + - =====Tr. a navigate (a ship etc.). b travel on (a sea).=====+ - + - =====Tr. set(a toy boat) afloat.=====+ - + - =====Intr.glideor move smoothly or in astately manner.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by through) colloq.succeed easily (sailed through the exams).=====+ - + - =====Come close to indecency ordishonesty; risk overstepping the mark. sail-fluke = MEGRIM(2).sailing-boat (or -ship or -vessel) a vessel driven by sails.sailing-master an officer navigating a ship,esp. Brit. ayacht. sailing orders instructions to a captain regardingdeparture,destination,etc. sail into colloq. attackphysically or verbally with force. take in sail 1 furl the sailor sails of a vessel.=====+ - + - =====Moderate one's ambitions. under sailwith sails set.=====+ - + - =====Sailable adj. sailed adj. (alsoincomb.).sailless adj.[OE segel f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sail sail]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sail sail]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=sail sail]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồm
- fan-shaped sail section
- mặt buồm có dạng cánh quạt
- sail area
- diện tích buồm
- sail away
- đi ra biển (bằng thuyền buồm)
- sail boat
- thuyền buồm
- sail locker
- kho buồm
- sail on a beam reach
- chạy vát hướng gió (thuyền buồm)
- sail on a close reach
- đi gần ngang gió (thuyền buồm)
- sail plan
- bản vẽ buồm
- sail plan
- sơ đồ buồm
- sail-maker
- thợ buồm
- set sail
- căng buồm lên
- set sail
- giương buồm
- solar sail
- buồm mặt trời
- storm sail
- buồm lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- boat , captain , cast anchor , cast off , cross , cruise , dart , drift , embark , flit , float , fly , get under way , leave , make headway , motor , move , navigate , pilot , put to sea , reach , run , scud , set sail , shoot , skim , skipper , skirr , soar , steer , sweep , tack , voyage , weigh anchor , wing , bolt , bucket , bustle , dash , festinate , flash , fleet , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , scoot , scour , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , zip , zoom , flap , flitter , flutter , glide , roll , canvas , embark.--n. sailing , embarkation , excursion , gaff , jib , journey , keel , lateen , sheet , trip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ