-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rip</font>'''/==========/'''<font color="red">rip</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 65: Dòng 59: ::cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo::cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)=====+ - + - =====vết đứt dài=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chặt đứt=====+ - + - =====chẻ=====+ - + - =====chỗ đứt=====+ - + - =====chỗ gãy=====+ - + - =====đường nứt=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chỗ nứt=====+ - + - =====vỏ thuốc lá=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rip rip] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rip&searchtitlesonly=yes rip] : bized+ =====chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====vết đứt dài=====- ===V.===+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chặt đứt=====- =====Tear (apart or asunder), rend, be torn or rent, split, cut(apart): I ripped my trousers on that nail. The paper rippedbecause you yanked it out of my hand. 2 rip off. a steal,purloin, rob, snatch, pilfer, filch, take, shoplift, Colloqpinch, Brit nick, Slang lift, swipe, US boost, promote: Theybroke into my car and ripped off my tape deck. b cheat,swindle, trick, fleece, bilk, dupe, deceive; defraud, embezzle,Colloq con, bamboozle, Slang skin, gyp, rook: A smooth couplegot œ100 by using the old 'stuffed wallet' trick to rip me off.=====+ =====chẻ=====- =====N.=====+ =====chỗ đứt=====- =====Tear, rent, split, gash, slash; rift, cleft, rupture:The vandals tore a foot-long rip in the top of my newconvertible.=====+ =====chỗ gãy=====- ==Oxford==+ =====đường nứt=====- ===Abbr.===+ === Kinh tế ===+ =====chỗ nứt=====- =====May he or she or they rest in peace.[L requiescat (pl.requiescant) in pace]=====+ =====vỏ thuốc lá=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cleavage]] , [[gash]] , [[hole]] , [[laceration]] , [[rent]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[run]]+ =====verb=====+ :[[burst]] , [[claw]] , [[cleave]] , [[fray]] , [[frazzle]] , [[gash]] , [[hack]] , [[lacerate]] , [[rend]] , [[rive]] , [[score]] , [[shred]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[run]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[dart]] , [[dash]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[fly]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[belittle]] , [[cut]] , [[estuary]] , [[rent]] , [[sunder]] , [[torn]]+ =====phrasal verb=====+ :[[blister]] , [[drub]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[lash]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[score]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[slash]] , [[filch]] , [[pilfer]] , [[purloin]] , [[snatch]] , [[thieve]] , [[fleece]] , [[overcharge]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[closure]]+ =====verb=====+ :[[close]] , [[sew]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- burst , claw , cleave , fray , frazzle , gash , hack , lacerate , rend , rive , score , shred , slash , slit , split , run , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , belittle , cut , estuary , rent , sunder , torn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ