-
(Khác biệt giữa các bản)(→sự ràng buộc)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,ɔbli'geiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,ɔbli'geiʃn</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nghĩa vụ,bổn phận=====+ =====Nghĩa vụ; bổn phận==========Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn==========Ơn; sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn=====Dòng 21: Dòng 15: =====(pháp lý) giao ước==========(pháp lý) giao ước=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====nghĩa vụ=====+ =====trách nhiệm=====- ::[[public]] [[service]] [[obligation]]+ - ::nghĩa vụ phục vụ công cộng+ - == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bổn phận=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nghĩa vụ=====+ ::[[public]] [[service]] [[obligation]]+ ::nghĩa vụ phục vụ công cộng+ === Kinh tế ===+ =====bổn phận=====- =====giao ước=====+ =====giao ước=====- =====nghĩa vụ=====+ =====nghĩa vụ=====::[[failure]] [[to]] [[perform]] [[an]] [[obligation]]::[[failure]] [[to]] [[perform]] [[an]] [[obligation]]::sự chưa hoàn thành nghĩa vụ::sự chưa hoàn thành nghĩa vụDòng 47: Dòng 42: ::[[obligation]] [[to]] [[pay]] [[tax]]::[[obligation]] [[to]] [[pay]] [[tax]]::nghĩa vụ phải đóng thuế::nghĩa vụ phải đóng thuế- =====nợ=====+ =====nợ=====- =====quan hệ nợ=====+ =====quan hệ nợ=====- =====sự giao ước=====+ =====sự giao ước=====- =====sự rằng buộc=====+ =====sự rằng buộc=====- =====trách nhiệm=====+ =====trách nhiệm=====::[[accounting]] [[on]] [[obligation]] [[basis]]::[[accounting]] [[on]] [[obligation]] [[basis]]::phương thức kế toán dựa trên trách nhiệm::phương thức kế toán dựa trên trách nhiệmDòng 76: Dòng 71: ::[[obligation]] [[incurred]]::[[obligation]] [[incurred]]::trách nhiệm phát sinh::trách nhiệm phát sinh- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=obligation obligation] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accountability]] , [[accountableness]] , [[agreement]] , [[bond]] , [[burden]] , [[business]] , [[call]] , [[cause]] , [[charge]] , [[chit ]]* , [[commitment]] , [[committal]] , [[compulsion]] , [[conscience]] , [[constraint]] , [[contract]] , [[debit]] , [[debt]] , [[devoir]] , [[due bill]] , [[dues]] , [[duty]] , [[engagement]] , [[iou ]]* , [[liability]] , [[must]] , [[necessity]] , [[need]] , [[occasion]] , [[onus]] , [[ought]] , [[part]] , [[place]] , [[promise]] , [[requirement]] , [[restraint]] , [[right]] , [[trust]] , [[understanding]] , [[imperative]] , [[responsibility]] , [[arrearage]] , [[arrears]] , [[due]] , [[indebtedness]] , [[covenant]] , [[encumbrance]] , [[guarantee]] , [[incumbency]] , [[loan]] , [[mortgage]] , [[noblesse oblige]] , [[oath]] , [[pledge]] , [[prevenance]] , [[stipulation]] , [[vow]] , [[warranty]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Responsibility,duty,charge, burden,onus;accountability,liability,trust; demand,requirement,compulsion,Literary devoir: It was Frank's obligation to getthe children home safely. Civil servants have an obligation toserve the people. I could never fulfil all my obligations. 2constraint,requirement, contract, promise,pledge,bond,agreement, covenant: The company is under no obligation toreplace a product because the customer dislikes its colour. I amunder an obligation to her for introducing us. 3 debt,liability: Denby may be unable to meet all his obligations.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The constraining power of a law,precept,duty,contract,etc.=====+ - + - =====A duty; a burdensome task.=====+ - + - =====A binding agreement,esp.one enforceable under legal penalty; a written contract or bond.4 a a service or benefit (repay an obligation). b indebtednessfor this (be under an obligation).=====+ - + - =====Obligational adj.[ME f. OF f. Lobligatio -onis (as OBLIGE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
trách nhiệm
- accounting on obligation basis
- phương thức kế toán dựa trên trách nhiệm
- debt obligation
- trách nhiệm trả nợ
- fund obligation
- phần việc trách nhiệm của quỹ
- general obligation bond
- công trái trách nhiệm tập thể
- general obligation bond
- trái khoán trách nhiệm chung
- moral obligation
- trách nhiệm đạo đức
- mutual obligation
- trách nhiệm nợ lẫn nhau
- obligation as to the result
- trách nhiệm về hậu quả
- obligation incurred
- trách nhiệm phát sinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accountability , accountableness , agreement , bond , burden , business , call , cause , charge , chit * , commitment , committal , compulsion , conscience , constraint , contract , debit , debt , devoir , due bill , dues , duty , engagement , iou * , liability , must , necessity , need , occasion , onus , ought , part , place , promise , requirement , restraint , right , trust , understanding , imperative , responsibility , arrearage , arrears , due , indebtedness , covenant , encumbrance , guarantee , incumbency , loan , mortgage , noblesse oblige , oath , pledge , prevenance , stipulation , vow , warranty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ