• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:14, ngày 13 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm từ)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn=====
    =====Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn=====
     +
    =====Sự lo lắng=====
    =====Sự lo lắng=====
    Dòng 14: Dòng 15:
    ::[[to]] [[bother]] [[someone]] [[with]] [[something]]
    ::[[to]] [[bother]] [[someone]] [[with]] [[something]]
    ::làm phiền ai vì một chuyện gì
    ::làm phiền ai vì một chuyện gì
     +
     +
    =====bận tâm=====
    =====Lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy=====
    =====Lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy=====
    Dòng 19: Dòng 22:
    ::lo lắng về cái gì
    ::lo lắng về cái gì
    -
    =====Don't bother to come, just call me up=====
    +
    ::[[Don't]] [[bother]] [[to]] [[come]], [[just]] [[call]] [[me]] [[up]].
     +
     
     +
    ::Không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được.
    -
    =====Không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được=====
     
    ===Thán từ===
    ===Thán từ===
    ::[[Oh]] [[bother]]!
    ::[[Oh]] [[bother]]!
    Dòng 28: Dòng 32:
    *V-ed: [[bothered]]
    *V-ed: [[bothered]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Annoy, pester, worry, irritate, trouble, hector, harass,hound, dog, nag, plague, needle, Colloq hassle; Slang US nudge:I wish they'd stop bothering me about paying the telephone bill.2 trouble (about), fuss (at), make a fuss (about), concernoneself (with), burden: Too few people are interested inbothering about the welfare of others. 3 confuse, bewilder,perplex, perturb, upset, disconcert, discomfit: She wasincreasingly bothered by her inability to understand the locallanguage.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Trouble, inconvenience: Those pets must be a lot ofbother.=====
     
    - 
    -
    =====Worry, annoyance, vexation, nuisance, irritation,trouble, effort, disturbance, upset, Slang hassle: Painting thelattice will be more bother than it's worth.=====
     
    - 
    -
    =====Dither, flutter,Colloq tizzy, pet, stew, lather, sweat: She seems to haveworked herself into quite a bother about something quiteinsignificant. 7 pest, irritant, nag, nuisance, Colloq pain,pain in the neck or Brit taboo arse or US taboo ass; Slang USnudge: Mother is such a bother, always asking if I wear mygaloshes when it rains. 8 disturbance, to-do, ado, commotion,fuss, trouble, disorder, stir, hubbub: We ran into a bit ofbother at the pub last night.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V., n., & int.=====
     
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. a give trouble to; worry, disturb.b refl. (often foll. by about) be anxious or concerned.=====
     
    - 
    -
    =====Intr.a (often foll. by about, or to + infin.) worry or troubleoneself (don't bother about that; didn't bother to tell me). b(foll. by with) be concerned.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A a person or thing thatbothers or causes worry. b a minor nuisance.=====
     
    - 
    -
    =====Trouble, worry,fuss.=====
     
    - 
    -
    =====Int. esp. Brit. expressing annoyance or impatience.=====
     
    - 
    -
    =====Cannot be bothered will not make the effort needed. [Ir.bodhraim deafen]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bother bother] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bother bother] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[ado]] , [[aggravation]] , [[annoyance]] , [[anxiety]] , [[bellyache ]]* , [[botheration]] , [[bustle]] , [[care]] , [[concern]] , [[difficulty]] , [[distress]] , [[drag ]]* , [[exasperation]] , [[flurry]] , [[fuss]] , [[headache ]]* , [[irritant]] , [[irritation]] , [[molestation]] , [[nudge]] , [[nuisance]] , [[pain]] , [[pain in the neck ]]* , [[perplexity]] , [[pest]] , [[plague]] , [[pother ]]* , [[pressure]] , [[problem]] , [[strain]] , [[to-do ]]* , [[trial]] , [[trouble]] , [[vexation]] , [[worriment]] , [[worry]] , [[besetment]] , [[peeve]] , [[torment]] , [[pother]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[afflict]] , [[aggravate]] , [[agitate]] , [[alarm]] , [[badger]] , [[bedevil]] , [[bore]] , [[browbeat]] , [[carp at]] , [[concern]] , [[cross]] , [[discommode]] , [[disconcert]] , [[disgust]] , [[dismay]] , [[displease]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[disturb]] , [[eat]] , [[embarrass]] , [[exacerbate]] , [[exasperate]] , [[goad]] , [[grate on]] , [[grieve]] , [[harry]] , [[hinder]] , [[hurt]] , [[impede]] , [[inconvenience]] , [[insult]] , [[intrude upon]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[molest]] , [[nag]] , [[needle]] , [[nudge]] , [[pain]] , [[perplex]] , [[perturb]] , [[pester]] , [[pick on]] , [[plague]] , [[provoke]] , [[pursue]] , [[put out]] , [[ride]] , [[scare]] , [[spite]] , [[tantalize]] , [[taunt]] , [[tease]] , [[torment]] , [[trouble]] , [[upset]] , [[vex]] , [[worry]] , [[be concerned about]] , [[concern oneself]] , [[exert oneself]] , [[fuss over]] , [[go out of one]]’s way , [[make a fuss about]] , [[make an effort]] , [[put oneself out]] , [[take pains]] , [[try]] , [[worry about]] , [[bug]] , [[chafe]] , [[fret]] , [[gall]] , [[get]] , [[nettle]] , [[peeve]] , [[rile]] , [[ruffle]] , [[discompose]] , [[distract]] , [[flurry]] , [[fluster]] , [[rock]] , [[shake]] , [[toss]] , [[unsettle]] , [[ado]] , [[ail]] , [[annoy]] , [[bewilder]] , [[confuse]] , [[fuss]] , [[harass]] , [[hassle]] , [[headache]] , [[incommode]] , [[nuisance]] , [[pest]] , [[puzzle]] , [[tamper]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aid]] , [[convenience]] , [[help]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[help]] , [[please]] , [[ignore]] , [[neglect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'bɔðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
    Sự lo lắng
    what a bother!
    chà, phiền quá

    Động từ

    Làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
    to bother someone with something
    làm phiền ai vì một chuyện gì
    bận tâm
    Lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
    to bother oneself about something; to bother one's head about something
    lo lắng về cái gì
    Don't bother to come, just call me up.
    Không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được.

    Thán từ

    Oh bother!
    phiền thật, phiền quá

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    aid , convenience , help
    verb
    aid , help , please , ignore , neglect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X