-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: =====( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)==========( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)=====- ::[[the]] [[meeting]] [[split]] [[over]] [[from]] [[the]] [[hall]] [[into]] [[the]] [[corridor]]+ ::[[the]] [[meeting]] [[spilt]] [[over]] [[from]] [[the]] [[hall]] [[into]] [[the]] [[corridor]]::cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành lang::cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành langDòng 21: Dòng 21: =====Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra==========Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra=====+ ::I spill my heart for you - tim anh sẽ tràn ngập bóng hình em=====Lượng (nước...) đánh đổ ra==========Lượng (nước...) đánh đổ ra=====Dòng 56: Dòng 57: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chốt nhỏ=====+ =====chốt nhỏ=====- =====đinh nhỏ=====+ =====đinh nhỏ=====- =====mẩu vụn (khuyết tật thép cán)=====+ =====mẩu vụn (khuyết tật thép cán)==========móc nhỏ==========móc nhỏ======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự làm tràn=====+ =====sự làm tràn==========tràn ra==========tràn ra=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spill spill] : Chlorine Online=== Môi trường====== Môi trường===- =====sự tràn dầu=====+ =====sự tràn dầu==========vết dầu loan==========vết dầu loan======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chảy ra=====+ =====chảy ra=====- =====dầu tràn=====+ =====dầu tràn=====- =====màng dầu=====+ =====màng dầu=====- =====sự chảy ra=====+ =====sự chảy ra=====- =====sự đổ tràn=====+ =====sự đổ tràn=====- =====sự hàn không thấu=====+ =====sự hàn không thấu=====- =====sự phân lớp=====+ =====sự phân lớp=====- =====sự rò=====+ =====sự rò=====- =====sự tràn=====+ =====sự tràn=====''Giải thích EN'': [[An]] [[unwanted]] [[occurrence]] [[in]] [[which]] [[material]] [[becomes]] [[release]] [[from]] [[its]] [[container]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[unwanted]] [[occurrence]] [[in]] [[which]] [[material]] [[becomes]] [[release]] [[from]] [[its]] [[container]]..Dòng 104: Dòng 101: ::sự tràn băng::sự tràn băng- =====sự tràn nước=====+ =====sự tràn nước=====- =====thanh sắt=====+ =====thanh sắt=====- =====váng dầu=====+ =====váng dầu==========vết rạn==========vết rạn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spill&submit=Search spill] : amsglossary=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cái then=====+ =====cái then=====- =====chất lỏng chảy tràn=====+ =====chất lỏng chảy tràn==========ống lót các nút==========ống lót các nút=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spill spill] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spill&searchtitlesonly=yes spill] : bized+ :[[discharge]] , [[disgorge]] , [[dribble]] , [[drip]] , [[empty]] , [[flow]] , [[lose]] , [[overfill]] , [[overflow]] , [[overrun]] , [[overturn]] , [[pour]] , [[run]] , [[run out]] , [[run over]] , [[scatter]] , [[shed]] , [[spill over]] , [[splash]] , [[splatter]] , [[spray]] , [[sprinkle]] , [[spurt]] , [[squirt]] , [[stream]] , [[throw off]] , [[upset]] , [[well over]] , [[betray]] , [[blab]] , [[blow]] , [[disclose]] , [[divulge]] , [[give away]] , [[inform]] , [[let the cat out of the bag]] , [[mouth]] , [[squeal]] , [[tattle]] , [[tell]] , [[straggle]] , [[drop]] , [[go down]] , [[nose-dive]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[expose]] , [[let out]] , [[reveal]] , [[uncover]] , [[unveil]] , [[downpour]] , [[fall]] , [[leak]] , [[peg]] , [[pin]] , [[rod]] , [[roll]] , [[ruin]] , [[slop]] , [[spile]] , [[waste]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[dive]] , [[nosedive]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[tumble]]- =====Pour (out or over), overflow,slop orrunor brimover:The milk spilt alloverthe floor.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Waste, throwout,lose:Don't cryoverspilt milk.=====+ :[[clean up]] , [[pick up]] , [[conceal]] , [[hide]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Spill the beans. reveal or tell ordisclose or divulge all or everything, blab,tattle, let thecatoutof the bag,confess,Slangsqueal,be a stool-pigeon orstoolie,spill one's guts,sing (like a canary),Brit blow thegaff: Finnegan spilled the beans to the cops.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Outpouring,flood,leak,leakage: Don't tell me there'sbeen another oil spill!=====+ - + - =====Fall, tumble, accident, Colloqcropper, header: Crutchley had a nasty spill at the third fencein the Grand National.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Môi trường]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- discharge , disgorge , dribble , drip , empty , flow , lose , overfill , overflow , overrun , overturn , pour , run , run out , run over , scatter , shed , spill over , splash , splatter , spray , sprinkle , spurt , squirt , stream , throw off , upset , well over , betray , blab , blow , disclose , divulge , give away , inform , let the cat out of the bag , mouth , squeal , tattle , tell , straggle , drop , go down , nose-dive , pitch , plunge , topple , tumble , expose , let out , reveal , uncover , unveil , downpour , fall , leak , peg , pin , rod , roll , ruin , slop , spile , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ