-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kən'dʌkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">'kɔndʌkt</font>'''/ or /'''<font color="red">kən'dʌkt</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 16: ===Động từ======Động từ========dẫn tới (đường đi)==========dẫn tới (đường đi)=====+ =====tiến hành (nghiên cứu/bầu cử...)==========Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom==========Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom=====Dòng 37: Dòng 38: ::(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính::(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*Ved: [[conducted]]*Ved: [[conducted]]*Ving: [[conducting]]*Ving: [[conducting]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chỉ đạo=====+ =====chỉ đạo=====- =====điều khiển chỉ đạo=====+ =====điều khiển chỉ đạo==========dùng làm vật dẫn==========dùng làm vật dẫn=====Dòng 56: Dòng 55: =====chất dẫn điện==========chất dẫn điện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kênh=====+ =====kênh=====- =====dẫn=====+ =====dẫn=====- =====dẫn điện=====+ =====dẫn điện=====::[[line]] [[of]] [[conduct]]::[[line]] [[of]] [[conduct]]::đường dây dẫn điện cáp truyền::đường dây dẫn điện cáp truyền- =====dây dẫn=====+ =====dây dẫn=====- =====điều khiển=====+ =====điều khiển=====- =====mang=====+ =====mang=====- =====máng=====+ =====máng==========ống thải nước==========ống thải nước=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Behaviour,actions,demeanour,manners,deportment,comportment,attitude: Such conduct will not be tolerated inthis school.=====+ =====noun=====- + :[[care]] , [[carrying on]] , [[channels]] , [[charge]] , [[control]] , [[direction]] , [[execution]] , [[guidance]] , [[handling]] , [[intendance]] , [[leadership]] , [[management]] , [[manipulation]] , [[organization]] , [[oversight]] , [[plan]] , [[policy]] , [[posture]] , [[red tape ]]* , [[regimen]] , [[regulation]] , [[rule]] , [[running]] , [[strategy]] , [[superintendence]] , [[supervision]] , [[tactics]] , [[transaction]] , [[treatment]] , [[wielding]] , [[address]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[carriage]] , [[comportment]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[manner]] , [[manners]] , [[mien]] , [[stance]] , [[tenue]] , [[ways]] , [[action]] , [[way]] , [[administration]] , [[behavior]] , [[casuistry]] , [[comport]] , [[correctitude]] , [[heroics]] , [[meticulosity]] , [[praxiology]] , [[praxis]] , [[punctilio]] , [[rectitude]] , [[theatrics]]- =====Guidance,direction, management, supervision,leadership, administration,government,running,handling,control,command,regulation,operation: Had the conduct of thewar been left up to him,we should have lost.=====+ =====verb=====- + :[[accompany]] , [[attend]] , [[call the tune]] , [[carry on ]]* , [[chair]] , [[chaperon]] , [[control]] , [[convey]] , [[direct]] , [[engineer]] , [[escort]] , [[govern]] , [[guide]] , [[handle]] , [[head]] , [[keep]] , [[lead]] , [[manage]] , [[operate]] , [[ordain]] , [[order]] , [[organize]] , [[oversee]] , [[pilot]] , [[preside over]] , [[regulate]] , [[ride herd on ]]* , [[rule]] , [[run]] , [[run things]] , [[shepherd]] , [[steer]] , [[supervise]] , [[trailblaze]] , [[usher]] , [[wield baton]] , [[acquit]] , [[act]] , [[bear]] , [[behave]] , [[carry]] , [[demean]] , [[deport]] , [[go on]] , [[quit]] , [[bring]] , [[companion]] , [[convoy]] , [[move]] , [[pass on]] , [[route]] , [[send]] , [[show]] , [[transfer]] , [[carry on]] , [[carry out]] , [[channel]] , [[transmit]] , [[action]] , [[administer]] , [[attitude]] , [[bearing]] , [[behavior]] , [[carriage]] , [[charge]] , [[comport]] , [[comportment]] , [[conduit]] , [[deed]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[execute]] , [[funnel]] , [[government]] , [[guidance]] , [[mien]] , [[negotiate]] , [[plan]] , [[proceeding]] , [[regimen]] , [[show the way]] , [[strategy]] , [[superintend]] , [[transact]] , [[wage]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Guide,direct,supervise, manage, carry on,run,control,administer,regulate,operate: They conduct aremarkably successful business.=====+ :[[leave]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Lead, guide,escort,show (inor out), usher: We were conducted through the gallery by thecurator herself.=====+ - + - =====Channel,carry,transmit,convey; direct:Electrical power is conducted by the cable.=====+ - + - =====Conduct oneself.behave,act, demean, deport, comport,acquit: For asix-year-old,he conducted himself very well.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Behaviour (esp. in its moral aspect).=====+ - + - =====Theaction or manner of directing or managing (business,war,etc.).3 Art mode of treatment,execution.=====+ - + - =====Leading, guidance.=====+ - + - =====V.1 tr. lead or guide (a person or persons).=====+ - + - =====Tr. direct ormanage (business etc.).=====+ - + - =====Tr. (also absol.) betheconductor of(an orchestra,choir,etc.).=====+ - + - =====Tr. Physics transmit (heat,electricity,etc.) by conduction.=====+ - + - =====Refl. behave (conductedhimself appropriately).=====+ - + - =====Conductible adj. conductibility n.[ME f. L conductus (as com-, ducere duct- lead): (v.) f. OFconduite past part. of conduire]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=conduct conduct] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=conduct&submit=Search conduct] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conduct conduct]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conduct conduct]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- care , carrying on , channels , charge , control , direction , execution , guidance , handling , intendance , leadership , management , manipulation , organization , oversight , plan , policy , posture , red tape * , regimen , regulation , rule , running , strategy , superintendence , supervision , tactics , transaction , treatment , wielding , address , attitude , bearing , carriage , comportment , demeanor , deportment , manner , manners , mien , stance , tenue , ways , action , way , administration , behavior , casuistry , comport , correctitude , heroics , meticulosity , praxiology , praxis , punctilio , rectitude , theatrics
verb
- accompany , attend , call the tune , carry on * , chair , chaperon , control , convey , direct , engineer , escort , govern , guide , handle , head , keep , lead , manage , operate , ordain , order , organize , oversee , pilot , preside over , regulate , ride herd on * , rule , run , run things , shepherd , steer , supervise , trailblaze , usher , wield baton , acquit , act , bear , behave , carry , demean , deport , go on , quit , bring , companion , convoy , move , pass on , route , send , show , transfer , carry on , carry out , channel , transmit , action , administer , attitude , bearing , behavior , carriage , charge , comport , comportment , conduit , deed , demeanor , deportment , execute , funnel , government , guidance , mien , negotiate , plan , proceeding , regimen , show the way , strategy , superintend , transact , wage
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ