• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====đồ gá, thiết bị phụ, phụ tùng, sự nối=====
    =====đồ gá, thiết bị phụ, phụ tùng, sự nối=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====cái kèm theo=====
    +
    =====cái kèm theo=====
    -
    =====phần kèm theo=====
    +
    =====phần kèm theo=====
    -
    =====văn bản đính kèm=====
    +
    =====văn bản đính kèm=====
    ''Giải thích VN'': Ví dụ tệp tài liệu hay hình ảnh đính kèm vào thư điện tử.
    ''Giải thích VN'': Ví dụ tệp tài liệu hay hình ảnh đính kèm vào thư điện tử.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=attachment&x=0&y=0 attachment] : semiconductorglossary
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=attachment attachment] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
     +
    =====Cờu kiện liên kết=====
     +
    =====cầu kiện liên kết=====
    =====cầu kiện liên kết=====
    === Y học===
    === Y học===
    =====quyến luyến=====
    =====quyến luyến=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dây buộc=====
    +
    =====dây buộc=====
    -
    =====đồ gá=====
    +
    =====đồ gá=====
    -
    =====gắn liền=====
    +
    =====gắn liền=====
    -
    =====phụ tùng=====
    +
    =====phụ tùng=====
    ::[[buffing]] [[attachment]]
    ::[[buffing]] [[attachment]]
    ::phụ tùng đánh bóng
    ::phụ tùng đánh bóng
    Dòng 64: Dòng 61:
    ::taper-turning [[attachment]]
    ::taper-turning [[attachment]]
    ::phụ tùng máy tiện côn
    ::phụ tùng máy tiện côn
    -
    =====phụ kiện=====
    +
    =====phụ kiện=====
    ::[[cable]] [[attachment]]
    ::[[cable]] [[attachment]]
    ::phụ kiện lắp đặt
    ::phụ kiện lắp đặt
    -
    =====sự kẹp=====
    +
    =====sự kẹp=====
    -
    =====sự nối chặt=====
    +
    =====sự nối chặt=====
    -
    =====sự nối liền=====
    +
    =====sự nối liền=====
    -
    =====sự phối hợp=====
    +
    =====sự phối hợp=====
    -
    =====thiết bị phụ=====
    +
    =====thiết bị phụ=====
    ::[[integrated]] [[attachment]]
    ::[[integrated]] [[attachment]]
    ::thiết bị phù hợp nhất
    ::thiết bị phù hợp nhất
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phụ kiện (kèm theo một đơn bảo hiểm, một vận đơn ...)=====
    +
    =====phụ kiện (kèm theo một đơn bảo hiểm, một vận đơn ...)=====
    -
    =====phong tỏa tài sản (của người thiếu nợ)=====
    +
    =====phong tỏa tài sản (của người thiếu nợ)=====
    -
    =====sai áp (hàng hóa, tài sản)=====
    +
    =====sai áp (hàng hóa, tài sản)=====
    -
    =====sự bắt nợ=====
    +
    =====sự bắt nợ=====
    -
    =====tịch biên=====
    +
    =====tịch biên=====
    ::[[discharge]] [[of]] [[an]] [[attachment]]
    ::[[discharge]] [[of]] [[an]] [[attachment]]
    ::giải trừ tịch biên tài sản
    ::giải trừ tịch biên tài sản
    ::[[provisional]] [[attachment]]
    ::[[provisional]] [[attachment]]
    ::sự tịch biên tạm thời
    ::sự tịch biên tạm thời
    -
    =====tịch thu=====
    +
    =====tịch thu=====
    ::[[provisional]] [[attachment]]
    ::[[provisional]] [[attachment]]
    ::sự tịch thu tài sản tạm thời
    ::sự tịch thu tài sản tạm thời
    -
    =====vật phụ=====
    +
    =====vật phụ=====
    =====việc bắt giữ=====
    =====việc bắt giữ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fastening; connection, tie, link, bond: The attachment ofthis fitting is too flimsy. William cannot understand how anattachment could have been formed between his wife and hisbrother. 2 attaching, fastening, linking, joining, affixing,fixing, connection: The mode of attachment to the wall is notimmediately apparent.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[adapter]] , [[bond]] , [[clamp]] , [[connection]] , [[connector]] , [[coupling]] , [[fastener]] , [[joint]] , [[junction]] , [[link]] , [[tie]] , [[accessory]] , [[accoutrement]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[annex]] , [[appendage]] , [[appurtenance]] , [[auxiliary]] , [[extension]] , [[extra]] , [[fitting]] , [[fixture]] , [[part]] , [[supplement]] , [[affinity]] , [[amore]] , [[attraction]] , [[case]] , [[crush]] , [[devotion]] , [[fidelity]] , [[fondness]] , [[friendship]] , [[hankering ]]* , [[liking]] , [[love]] , [[loyalty]] , [[partiality]] , [[possessiveness]] , [[regard]] , [[shine ]]* , [[tenderness]] , [[weakness]] , [[yen ]]* , [[affection]] , [[adherence]] , [[adjunct appendage]] , [[allegiance]] , [[devotedness]] , [[distress]] , [[engagement]] , [[inclination]] , [[lien]] , [[seizure]]
    -
    =====Affection, regard, fidelity,faithfulness, devotion, regard, liking, fondness, affinity,friendliness, loyalty, admiration, tenderness, partiality,friendship, love: We still feel a deep attachment, despite thedivorce.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Adjunct, addition, accessory, device, appliance,extra, accoutrement or US also accouterment, appendage, part;ornament, decoration; Colloq gadget: With this attachment, thefilm is advanced automatically. Attachments are available atextra cost.=====
    +
    :[[alienation]] , [[animosity]] , [[aversion]] , [[dislike]] , [[divorce]] , [[enmity]] , [[estrangement]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[opposition]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A thing attached or to be attached, esp. to a machine,device, etc., for a special function.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Affection, devotion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A means of attaching.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act of attaching or the state ofbeing attached.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Legal seizure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A temporary position in, orsecondment to, an organization. [ME f. F attachement f.attacher (as ATTACH, -MENT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ə'tætʃmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gắn, sự gán, sự buộc
    Lòng quyến luyến, sự gắn bó
    to entertain an attachment for someone
    gắn bó với ai, quyến luyến với ai
    (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)
    to lay an attachment on
    bắt giữ; tịch biên
    (kỹ thuật) đồ gá lắp, phụ tùng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đồ gá, thiết bị phụ, phụ tùng, sự nối

    Toán & tin

    cái kèm theo
    phần kèm theo
    văn bản đính kèm

    Giải thích VN: Ví dụ tệp tài liệu hay hình ảnh đính kèm vào thư điện tử.

    Xây dựng

    Cờu kiện liên kết
    cầu kiện liên kết

    Y học

    quyến luyến

    Kỹ thuật chung

    dây buộc
    đồ gá
    gắn liền
    phụ tùng
    buffing attachment
    phụ tùng đánh bóng
    cam-milling attachment
    phụ tùng phay cam
    changeable attachment
    phụ tùng thay thế
    close-up attachment
    phụ tùng chụp cận cảnh
    forged wing attachment
    phụ tùng cánh rèn
    milling machine attachment
    phụ tùng máy phay
    portrait attachment
    phụ tùng ảnh
    slide copying attachment
    phụ tùng sao chép phim dương
    taper-turning attachment
    phụ tùng máy tiện côn
    phụ kiện
    cable attachment
    phụ kiện lắp đặt
    sự kẹp
    sự nối chặt
    sự nối liền
    sự phối hợp
    thiết bị phụ
    integrated attachment
    thiết bị phù hợp nhất

    Kinh tế

    phụ kiện (kèm theo một đơn bảo hiểm, một vận đơn ...)
    phong tỏa tài sản (của người thiếu nợ)
    sai áp (hàng hóa, tài sản)
    sự bắt nợ
    tịch biên
    discharge of an attachment
    giải trừ tịch biên tài sản
    provisional attachment
    sự tịch biên tạm thời
    tịch thu
    provisional attachment
    sự tịch thu tài sản tạm thời
    vật phụ
    việc bắt giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X