-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: =====Đã được cầu chứng, độc quyền (thức ăn, thuốc)==========Đã được cầu chứng, độc quyền (thức ăn, thuốc)=====+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 31: Dòng 32: =====Lấy bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế (về một phát minh, một phương pháp)==========Lấy bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế (về một phát minh, một phương pháp)=====+ ===== phát minh=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 39: Dòng 42: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====Bản quyền sáng chế=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}+ [[Hình:Patent.jpg|200px|patent]]=====Bằng sáng chế, đặc quyền chế tạo==========Bằng sáng chế, đặc quyền chế tạo=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========giấy môn bài==========giấy môn bài=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=patent patent] : Chlorine Online- *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/p.htm patent] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary=== Y học====== Y học========rõ ràng, hiển nhiên==========rõ ràng, hiển nhiên=====Dòng 216: Dòng 220: =====rõ ràng==========rõ ràng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=patent patent] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[apparent]] , [[barefaced ]]* , [[blatant]] , [[clear]] , [[clear-cut]] , [[controlled]] , [[crystal clear]] , [[distinct]] , [[downright]] , [[evident]] , [[exclusive]] , [[flagrant]] , [[glaring]] , [[gross ]]* , [[indisputable]] , [[limited]] , [[manifest]] , [[obvious]] , [[open]] , [[open and shut]] , [[palpable]] , [[plain]] , [[prominent]] , [[rank]] , [[straightforward]] , [[transparent]] , [[unequivocal]] , [[unmistakable]] , [[broad]] , [[noticeable]] , [[observable]] , [[pronounced]] , [[visible]]- =====Certificate of invention,letters patent,trade name,trade mark,copyright,US service mark; licence,permit,charter,franchise,grant; control: My brother holds the patenton a new piece of laboratory equipment. You think you have apatent on misery,but I have news for you.=====+ =====noun=====- + :[[charter]] , [[concession]] , [[control]] , [[franchise]] , [[license]] , [[limitation]] , [[privilege]] , [[protection]] , [[apparent]] , [[clear]] , [[conspicuous]] , [[distinct]] , [[evident]] , [[flagrant]] , [[gross]] , [[manifest]] , [[obvious]] , [[open]] , [[overt]] , [[plain]] , [[rank]] , [[unobstructed]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Obvious,clear,transparent, manifest,apparent,plain,evident,self-evident,unmistakable or unmistakeable,unequivocal,explicit,palpable,tangible,physical,conspicuous,flagrant,blatant,prominent: The results are aspatent as the fact that two and two make four.=====+ :[[concealed]] , [[hidden]] , [[inconspicuous]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.,adj.,& v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A government authority to an individualor organization conferring a right or title,esp. the sole rightto make or use or sell some invention.=====+ - + - =====A document grantingthis authority.=====+ - + - =====An invention or process protected by it.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Obvious, plain.=====+ - + - =====Conferred or protected by patent.3 a made and marketed under a patent; proprietary. b to whichone has a proprietary claim.=====+ - + - =====Such as might be patented;ingenious,well-contrived.=====+ - + - =====(of an opening etc.) allowing freepassage.=====+ - =====V.tr. obtain a patent for (an invention).=====+ - =====Letterspatent an open document from a sovereign or governmentconferring a patent or other right. patent leather leather witha glossy varnished surface. patent medicine medicine made andmarketed under a patent and available without prescription.patent office an office from which patents are issued. PatentRoll (in the UK) a list of patents issued in a year.=====+ - + - =====Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]=====+ - [[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Thông dụng]] [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]] [[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]] [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - + - [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Error creating thumbnail: Unable to create destination directory Kỹ thuật chung
bằng phát minh
- application for a patent
- sử dụng bằng phát minh
- patent specification
- đặc tả bằng phát minh
- patent specification
- nội dung bằng phát minh
Kinh tế
bằng sáng chế
- assignment of a patent
- sự chuyển nhượng bằng sáng chế
- exclusive patent right
- quyền khai thác độc quyền bằng sáng chế
- grant of patent
- sự cấp bằng sáng chế
- letters patent
- giấy cấp bằng sáng chế
- patent agent
- chuyên viên bằng sáng chế
- patent application
- đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent book
- sổ danh mục bằng sáng chế
- patent fees
- phí đăng ký bằng sáng chế
- patent holder
- người giữ bằng sáng chế
- patent infringement
- sự làm giả bằng sáng chế
- patent licence
- giấy phép dùng bằng sáng chế
- patent license
- giấy phép sử dụng bằng sáng chế
- patent monopoly
- độc quyền bằng sáng chế
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
- patent pending
- bằng sáng chế nhờ thẩm định
- patent pooling
- chế độ sử dụng chung bằng sáng chế
- patent renewal fees
- phí đổi bằng sáng chế hàng năm
- patent rolls
- sổ danh mục bằng sáng chế
- patent trading
- việc mua bán bằng sáng chế
- proprietorship of a patent
- quyền sở hữu bằng sáng chế
- proprietorship of a patent (the...)
- quyền sở hữu bằng sáng chế
- take out a patent
- nhận được một bằng sáng chế
- take out patent (to..)
- nhận được một bằng sáng chế
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
cấp bằng (sáng chế)
- grant of patent
- sự cấp bằng sáng chế
- letters patent
- giấy cấp bằng sáng chế
- patent application
- đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
đặc quyền
- business patent
- đặc quyền kinh doanh
- certificate of patent
- giấy chứng đặc quyền chế tạo
- Chinese patent right
- đặc quyền chế tạo của Trung Quốc
- letter of patent
- giấy chứng nhận đặc quyền
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent license
- quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent products
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent rights
- đặc quyền sáng chế
- revocation of a patent
- hủy bỏ đặc quyền sáng chế
- surrender of a patent
- sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
đặc quyền sáng chế
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent license
- quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent products
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- revocation of a patent
- hủy bỏ đặc quyền sáng chế
- surrender of a patent
- sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , barefaced * , blatant , clear , clear-cut , controlled , crystal clear , distinct , downright , evident , exclusive , flagrant , glaring , gross * , indisputable , limited , manifest , obvious , open , open and shut , palpable , plain , prominent , rank , straightforward , transparent , unequivocal , unmistakable , broad , noticeable , observable , pronounced , visible
noun
- charter , concession , control , franchise , license , limitation , privilege , protection , apparent , clear , conspicuous , distinct , evident , flagrant , gross , manifest , obvious , open , overt , plain , rank , unobstructed
Từ điển: Chứng khoán | Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ