-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trænz´mitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người truyền; vật truyền, sinh vật truyền (bệnh, thông tin..)==========Người truyền; vật truyền, sinh vật truyền (bệnh, thông tin..)=====::[[the]] [[anopheles]] [[is]] [[the]] [[transmitter]] [[of]] [[malaria]]::[[the]] [[anopheles]] [[is]] [[the]] [[transmitter]] [[of]] [[malaria]]::muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét::muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét- =====Máy phát (tín hiệu truyền thông)==========Máy phát (tín hiệu truyền thông)=====- =====Ống nói (của máy điện thoại)==========Ống nói (của máy điện thoại)=====- + =====Bộ phát tín hiệu mạch=====- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Cơ - Điện tử===- =====bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)=====+ [[Image:Transmitter.gif|200px|Môi trường truyền, máy phát, micrô]]- + =====Môi trường truyền, máy phát, micrô=====- == Toán & tin==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phát tín hiệu vô tuyến (điều khiển từ xa)=====- =====thiết bị truyền=====+ === Toán & tin ===+ =====thiết bị truyền=====::[[optical]] [[transmitter]]::[[optical]] [[transmitter]]::thiết bị truyền quang::thiết bị truyền quang::[[telegraph]] [[transmitter]]::[[telegraph]] [[transmitter]]::thiết bị truyền điện báo::thiết bị truyền điện báo- =====vật truyền=====+ =====vật truyền=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====máy phát (thanh vô tuyến) máy truyền (động cơ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====máy phát (thanh vô tuyến) máy truyền (động cơ)=====+ =====bộ chuyển phát=====- + === Điện lạnh===- == Điện==+ =====máy phát (vô tuyến)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====bộ chuyển phát=====+ =====máy phát vô tuyến=====- + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy phát (vô tuyến)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy phát vô tuyến=====+ - + ''Giải thích VN'': Máy biến đổi tin tức thành các sóng cao tần có điều chế truyền qua dây hay truyền trong không gian, khởi phát từ một anten phát tuyến.''Giải thích VN'': Máy biến đổi tin tức thành các sóng cao tần có điều chế truyền qua dây hay truyền trong không gian, khởi phát từ một anten phát tuyến.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====máy phát=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máy phát=====+ ::[[adjustment]] [[of]] [[a]] [[transmitter]]::[[adjustment]] [[of]] [[a]] [[transmitter]]::sự điều chỉnh máy phát::sự điều chỉnh máy phátDòng 63: Dòng 42: ::[[broadcast]] [[transmitter]]::[[broadcast]] [[transmitter]]::máy phát thanh::máy phát thanh- ::co-channel [[transmitter]]+ ::[[co]]-[[channel]] [[transmitter]]::máy phát cùng kênh::máy phát cùng kênh::[[data]] [[transmitter]]::[[data]] [[transmitter]]Dòng 113: Dòng 92: ::Multi-Channel [[Transmitter]] [[Unit]] (MCTU)::Multi-Channel [[Transmitter]] [[Unit]] (MCTU)::khối máy phát đa kênh::khối máy phát đa kênh- ::phase-modulation [[transmitter]]+ ::[[phase]]-[[modulation]] [[transmitter]]::máy phát điều biến pha::máy phát điều biến pha- ::pick-up [[transmitter]]+ ::[[pick]]-[[up]] [[transmitter]]::máy phát thu chuyển::máy phát thu chuyển::[[picture]] [[transmitter]]::[[picture]] [[transmitter]]Dòng 137: Dòng 116: ::[[relay]] [[transmitter]]::[[relay]] [[transmitter]]::máy phát chuyển tiếp::máy phát chuyển tiếp- ::road-based [[transmitter]]+ ::[[road]]-[[based]] [[transmitter]]::máy phát (vô tuyến) trên đường::máy phát (vô tuyến) trên đường::[[roadside]] [[radio]] [[transmitter]]::[[roadside]] [[radio]] [[transmitter]]Dòng 145: Dòng 124: ::[[short]] [[wave]] [[radio]] [[transmitter]]::[[short]] [[wave]] [[radio]] [[transmitter]]::máy phát sóng ngắn::máy phát sóng ngắn- ::short-wave [[transmitter]]+ ::[[short]]-[[wave]] [[transmitter]]::máy phát sóng ngắn::máy phát sóng ngắn::[[sound]] [[broadcast]] [[transmitter]]::[[sound]] [[broadcast]] [[transmitter]]::máy phát thanh::máy phát thanh- ::sound-broadcasting [[transmitter]]+ ::[[sound]]-[[broadcasting]] [[transmitter]]::máy phát âm thanh::máy phát âm thanh::[[spurious]] [[transmitter]] [[noise]]::[[spurious]] [[transmitter]] [[noise]]Dòng 233: Dòng 212: ::[[Universal]] [[Asynchronous]] [[Receiver]] [[Transmitter]] (UART)::[[Universal]] [[Asynchronous]] [[Receiver]] [[Transmitter]] (UART)::máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ::máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ- ::vacuum-tube [[transmitter]]+ ::[[vacuum]]-[[tube]] [[transmitter]]::máy phát đèn chân không::máy phát đèn chân không+ === Kinh tế ===+ =====đài phát=====+ =====đài phát, máy truyền hiệu=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đài phát=====+ - + - =====đài phát, máy truyền hiệu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person or thing that transmits.=====+ - + - =====A set of equipmentused to generate and transmit electromagnetic waves carryingmessages, signals, etc., esp. those of radio or television.=====+ - + - ======NEUROTRANSMITTER.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy phát
- adjustment of a transmitter
- sự điều chỉnh máy phát
- analog signal transmitter
- máy phát tín hiệu tương tự
- aural transmitter
- máy phát âm
- automatic transmitter
- máy phát tự động
- broadcast transmitter
- máy phát thanh
- co-channel transmitter
- máy phát cùng kênh
- data transmitter
- máy phát dữ liệu
- drum transmitter
- máy phát trống quay
- earth station transmitter
- máy phát của đài mặt đất
- Electronic Transmitter Identification Number (ETIN)
- số nhận dạng máy phát điện tử
- electrooptic transmitter
- máy phát (sóng) điện-quang
- ELT (emergencylocator transmitter)
- máy phát định vị khẩn cấp
- Emergency Locator Transmitter (ELT)
- máy phát của bộ định vị khẩn cấp
- emergency locator transmitter (ELT)
- máy phát định vị khẩn cấp
- fiberoptic transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- fibreoptic transmitter
- máy phát dùng sợi quang
- film transmitter
- máy phát phim (truyền hình)
- fixed transmitter
- máy phát cố định
- flow transmitter
- máy phát dòng
- fuel level transmitter
- máy phát báo mức nhiên liệu
- Ground Transmitter (GT)
- máy phát mặt đất
- high-power transmitter
- máy phát công suất lớn
- infrared transmitter
- máy phát hồng ngoại
- jamming transmitter
- máy phát loạn âm
- keyboard transmitter
- máy phát bàn phím
- loading condition of a transmitter
- trạng thái điều khiển chất tải máy phát
- low power distress transmitter-LPDT
- máy phát tín hiệu cấp báo
- medium wave transmitter
- máy phát sóng trung bình
- modem transmitter
- máy phát-môđem
- Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
- khối máy phát đa kênh
- phase-modulation transmitter
- máy phát điều biến pha
- pick-up transmitter
- máy phát thu chuyển
- picture transmitter
- máy phát hình
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- portable transmitter
- máy phát xách tay
- power output of transmitter
- công suất đầu ra của máy phát
- pressure transmitter
- máy phát báo áp lực
- radar transmitter
- máy phát hiện vô tuyến
- radar transmitter
- máy phát rađa
- radio transmitter
- máy phát vô tuyến
- rebroadcast transmitter
- máy phát lại
- relay transmitter
- máy phát chuyển tiếp
- road-based transmitter
- máy phát (vô tuyến) trên đường
- roadside radio transmitter
- máy phát vô tuyến trên đường
- service area (ofbroadcasting transmitter)
- vùng dịch vụ của máy phát thanh
- short wave radio transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short-wave transmitter
- máy phát sóng ngắn
- sound broadcast transmitter
- máy phát thanh
- sound-broadcasting transmitter
- máy phát âm thanh
- spurious transmitter noise
- tiếng ồn nhiễu của máy phát
- spurious transmitter noise
- tạp âm nhiễu của máy phát
- standard frequency transmitter
- máy phát tần số chuẩn
- suppressed carrier transmitter
- máy phát triệt sóng mang
- synchro control transmitter
- máy phát điều khiển đồng bộ
- synchro differential transmitter
- máy phát vi sai đồng bộ
- synchro torque transmitter
- máy phát mômen quay đồng tốc
- synchro transmitter
- máy phát điện sensyn
- synchro transmitter
- máy phát đồng bộ
- synchro transmitter
- máy phát sensyn
- synchronous Transmitter Receiver (STR)
- Máy phát/Máy thu đồng bộ
- tape transmitter
- máy phát dùng băng
- telegraph transmitter
- máy phát điện báo
- telemetering transmitter
- máy phát viễn trắc
- television transmitter
- máy phát hình
- terminal transmitter
- máy phát đầu cuối
- terrestrial transmitter
- máy phát (từ) trái đất
- Test Transmitter (TT)
- máy phát đo thử
- time dissemination transmitter
- máy phát tân tán thời gian
- traffic radio transmitter
- máy phát vô tuyến giao thông
- transmitter antenna
- ăng ten máy phát
- transmitter beam
- chùm tia máy phát
- transmitter beam half-angle
- nửa góc mở của chùm tia (máy) phát
- transmitter chain
- chuỗi máy phát
- transmitter density
- mật độ máy phát
- transmitter failure
- sự cố máy phát
- transmitter framework
- khung máy phát
- transmitter framework
- giàn máy phát
- transmitter in a synchronized
- máy phát của mạng đồng bộ
- transmitter input
- đầu vào của máy phát
- Transmitter Off
- tắt máy phát
- Transmitter On
- mở máy phát
- transmitter optical path
- đường quay của máy phát
- transmitter passband
- dải thông máy phát
- transmitter peak envelope power output
- công suất ở đỉnh (biến điệu) tại đầu ra máy phát
- transmitter performance
- hiệu suất máy phát
- transmitter power
- công suất của máy phát
- transmitter separation
- khoảng cách máy phát
- transmitter system
- tập hợp máy phát
- Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
- giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
- vacuum-tube transmitter
- máy phát đèn chân không
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ