• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được===== =...)
    Hiện nay (11:42, ngày 30 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ækwi´ziʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Cái giành được, cái thu nhận được=====
    =====Cái giành được, cái thu nhận được=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)=====
    -
    =====sự thụ đắc=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====sự thụ đắc=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dò sóng=====
    -
    =====dò sóng=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[detection]] [[of]] [[a]] [[desired]] [[radio]] [[signal]] [[or]] [[broadcast]] [[emission]], [[usually]] [[by]] [[adjusting]] [[an]] [[antenna]] [[or]] [[telescope]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[detection]] [[of]] [[a]] [[desired]] [[radio]] [[signal]] [[or]] [[broadcast]] [[emission]], [[usually]] [[by]] [[adjusting]] [[an]] [[antenna]] [[or]] [[telescope]]..
    Dòng 31: Dòng 21:
    ''Giải thích VN'': Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.
    ''Giải thích VN'': Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.
    -
    =====sự đạt tới=====
    +
    =====sự đạt tới=====
    -
    =====sự thu nhận=====
    +
    =====sự thu nhận=====
    ::[[acquisition]] [[of]] signal-AOS
    ::[[acquisition]] [[of]] signal-AOS
    ::sự thu nhận tín hiệu
    ::sự thu nhận tín hiệu
    Dòng 50: Dòng 40:
    ::[[target]] [[acquisition]]
    ::[[target]] [[acquisition]]
    ::sự thu nhận mục tiêu
    ::sự thu nhận mục tiêu
    -
    =====sự thu thập=====
    +
    =====sự thu thập=====
    -
    =====sự tiếp nhận=====
    +
    =====sự tiếp nhận=====
    ::[[acquisition]] [[of]] [[measured]] [[data]]
    ::[[acquisition]] [[of]] [[measured]] [[data]]
    ::sự tiếp nhận dữ liệu
    ::sự tiếp nhận dữ liệu
    Dòng 59: Dòng 49:
    ::[[measurement]] [[data]] [[acquisition]]
    ::[[measurement]] [[data]] [[acquisition]]
    ::sự tiếp nhận dữ liệu
    ::sự tiếp nhận dữ liệu
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự sáp nhập (sát nhập)=====
     +
    Hai hay nhiều công ty hợp lại với nhau để tạo nên 1 công ty duy nhất. Các công ty [[bị]] sáp nhập (sát nhập) không còn tồn tại, chỉ tồn tại duy nhất công ty sáp nhập (sát nhập). Chú ý: khác với nghĩa [[Hợp nhất]].
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự mua lại (công ty)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự mua lại (công ty)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thôn tính=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật mua được=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====việc mua lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acquisition acquisition] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obtaining, getting, acquiring, acquirement, gain,procurement: The acquisition of property entails manyobligations.=====
    +
    -
    =====Possession(s), property, purchase; object: Thisfirst edition is a recent acquisition.=====
    +
    =====thôn tính=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====vật mua được=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Something acquired, esp. if regarded as useful.=====
    +
    =====việc mua lại=====
    -
    =====The actor an instance of acquiring. [L acquisitio (as ACQUIRE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accretion]] , [[achievement]] , [[acquirement]] , [[acquiring]] , [[addition]] , [[attainment]] , [[buy]] , [[gain]] , [[gaining]] , [[learning]] , [[obtainment]] , [[possession]] , [[prize]] , [[procuration]] , [[procurement]] , [[procuring]] , [[property]] , [[purchase]] , [[pursuit]] , [[recovery]] , [[redemption]] , [[retrieval]] , [[salvage]] , [[winning]] , [[accomplishment]] , [[allowance]] , [[annuity]] , [[award]] , [[benefit]] , [[bonus]] , [[commission]] , [[dividend]] , [[donation]] , [[earnings]] , [[fortune]] , [[gift]] , [[grant]] , [[income]] , [[increment]] , [[inheritance]] , [[net]] , [[premium]] , [[proceeds]] , [[profit]] , [[remuneration]] , [[return]] , [[reward]] , [[riches]] , [[salary]] , [[security]] , [[wages]] , [[wealth]] , [[winnings]] , [[effort]] , [[feat]] , [[accession]] , [[augmentation]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dearth]] , [[lack]] , [[loss]] , [[need]] , [[want]]

    Hiện nay

    /¸ækwi´ziʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
    Cái giành được, cái thu nhận được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)

    Xây dựng

    sự thụ đắc

    Kỹ thuật chung

    dò sóng

    Giải thích EN: The detection of a desired radio signal or broadcast emission, usually by adjusting an antenna or telescope..

    Giải thích VN: Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.

    sự đạt tới
    sự thu nhận
    acquisition of signal-AOS
    sự thu nhận tín hiệu
    automatic data acquisition (ADA)
    sự thu nhận dữ liệu tự động
    carrier acquisition
    sự thu nhận sóng mang
    image acquisition
    sự thu nhận hình ảnh
    information acquisition
    sự thu nhận thông tin
    measurement data acquisition
    sự thu nhận dữ liệu đo
    source data acquisition
    sự thu nhận dữ liệu nguồn
    target acquisition
    sự thu nhận mục tiêu
    sự thu thập
    sự tiếp nhận
    acquisition of measured data
    sự tiếp nhận dữ liệu
    knowledge acquisition
    sự tiếp nhận tri thức
    measurement data acquisition
    sự tiếp nhận dữ liệu

    Kinh tế

    sự sáp nhập (sát nhập)

    Hai hay nhiều công ty hợp lại với nhau để tạo nên 1 công ty duy nhất. Các công ty bị sáp nhập (sát nhập) không còn tồn tại, chỉ tồn tại duy nhất công ty sáp nhập (sát nhập). Chú ý: khác với nghĩa Hợp nhất.

    sự mua lại (công ty)
    thôn tính
    vật mua được
    việc mua lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X