-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 14: Dòng 10: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====thuậntiện=====+ =====thuận tiệ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====tốt=====+ =====tốt=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=favorable favorable] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=favorable favorable] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[acclamatory]] , [[affirmative]] , [[agreeable]] , [[amicable]] , [[approbative]] , [[approbatory]] , [[assenting]] , [[benevolent]] , [[benign]] , [[benignant]] , [[commending]] , [[complimentary]] , [[encouraging]] , [[enthusiastic]] , [[inclined]] , [[in favor of]] , [[kind]] , [[kindly]] , [[laudatory]] , [[okay]] , [[positive]] , [[praiseful]] , [[predisposed]] , [[reassuring]] , [[recommendatory]] , [[supportive]] , [[sympathetic]] , [[understanding]] , [[welcoming]] , [[well-disposed]] , [[well-intentioned]] , [[appropriate]] , [[auspicious]] , [[benefic]] , [[beneficial]] , [[bright]] , [[cheering]] , [[convenient]] , [[fair]] , [[fit]] , [[fortunate]] , [[full of promise]] , [[gratifying]] , [[happy]] , [[healthful]] , [[helpful]] , [[hopeful]] , [[lucky]] , [[nice]] , [[opportune]] , [[pleasant]] , [[pleasing]] , [[pleasurable]] , [[pleasureful]] , [[promising]] , [[propitious]] , [[prosperous]] , [[providential]] , [[seasonable]] , [[suitable]] , [[toward]] , [[useful]] , [[welcome]] , [[well-timed]] , [[wholesome]] , [[worthy]] , [[advantageous]] , [[beneficent]] , [[good]] , [[profitable]] , [[salutary]] , [[timely]] , [[brilliant]] , [[congenial]] , [[grateful]] , [[satisfying]] , [[partial]] , [[preferential]] , [[approving]] , [[conducive]] , [[friendly]] , [[gracious]] , [[towardly]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bad]] , [[disagreeable]] , [[unfavorable]] , [[unfriendly]] , [[unpromising]] , [[derogatory]] , [[detrimental]] , [[harmful]] , [[hindering]] , [[hurtful]] , [[hurting]] , [[injurious]] , [[unhelpful]] , [[inauspicious]] , [[unpropitious]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclamatory , affirmative , agreeable , amicable , approbative , approbatory , assenting , benevolent , benign , benignant , commending , complimentary , encouraging , enthusiastic , inclined , in favor of , kind , kindly , laudatory , okay , positive , praiseful , predisposed , reassuring , recommendatory , supportive , sympathetic , understanding , welcoming , well-disposed , well-intentioned , appropriate , auspicious , benefic , beneficial , bright , cheering , convenient , fair , fit , fortunate , full of promise , gratifying , happy , healthful , helpful , hopeful , lucky , nice , opportune , pleasant , pleasing , pleasurable , pleasureful , promising , propitious , prosperous , providential , seasonable , suitable , toward , useful , welcome , well-timed , wholesome , worthy , advantageous , beneficent , good , profitable , salutary , timely , brilliant , congenial , grateful , satisfying , partial , preferential , approving , conducive , friendly , gracious , towardly
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , disagreeable , unfavorable , unfriendly , unpromising , derogatory , detrimental , harmful , hindering , hurtful , hurting , injurious , unhelpful , inauspicious , unpropitious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ