-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">əˈkyut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">əˈkyut</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 35: Dòng 33: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cấp tính=====+ =====cấp tính=====::[[acute]] [[abdoman]]::[[acute]] [[abdoman]]::đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng)::đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng)Dòng 53: Dòng 51: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====nhọn=====+ =====nhọn=====::[[acute]] [[angle]]::[[acute]] [[angle]]::góc nhọn::góc nhọnDòng 68: Dòng 66: ::[[acute]] [[triangle]]::[[acute]] [[triangle]]::tam giác nhọn::tam giác nhọn- =====nhọn (góc)=====+ =====nhọn (góc)=====- + - =====rõ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Sharp, pointed, narrow: The two roads meet at an acuteangle.=====+ - + - =====Severe, intense, critical, crucial, dangerous, grave,serious, severe: This is the ward for patients with acuteillnesses.=====+ - + - =====Sharp, cutting, intense, severe, violent,penetrating, exquisite, excruciating, fierce, shooting,stabbing, piercing, sudden: The onset of the disease is markedby acute pains in the abdomen.=====+ - + - =====Keen, sharp, sensitive: Thebloodhound is known for its acute sense of smell.=====+ - + - =====Keen,sharp-witted, shrewd, clever, ingenious, astute, sharp, canny,incisive, discerning, perceptive, perspicacious, intelligent,penetrating, insightful, percipient, wise, sensitive,discriminating; alert, aware, on the qui vive: Such acircumstance could not be lost upon so acute an observer.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. (acuter, acutest) 1 (of sensation or senses)keen, penetrating.=====+ - + - =====Shrewd, perceptive (an acute critic).=====+ - + - =====(of a disease) coming sharply to a crisis; severe, not chronic.4 (of a difficulty or controversy) critical, serious.=====+ - + - =====A (ofan angle) less than 90ø. b sharp, pointed.=====+ - + - =====(of a sound)high, shrill.=====+ - + - =====N. = acute accent.=====+ - + - =====Acute accent a mark (°)placed over letters in some languages to show quality, vowellength, pronunciation (e.g. mat‚), etc. acute rheumatism Med.= rheumatic fever.=====+ - + - =====Acutely adv. acuteness n. [L acutus pastpart. of acuere sharpen f. acus needle]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====rõ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=acute acute] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=acute&submit=Search acute] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acute acute]: Corporateinformation+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acute acute] :Chlorine Online+ :[[astute]] , [[canny]] , [[clever]] , [[discerning]] , [[discriminating]] , [[incisive]] , [[ingenious]] , [[insightful]] , [[intense]] , [[intuitive]] , [[judicious]] , [[keen]] , [[observant]] , [[penetrating]] , [[perspicacious]] , [[piercing]] , [[quick-witted]] , [[sensitive]] , [[sharp]] , [[smart]] , [[subtle]] , [[afflictive]] , [[critical]] , [[crucial]] , [[dangerous]] , [[decisive]] , [[desperate]] , [[dire]] , [[essential]] , [[grave]] , [[serious]] , [[severe]] , [[sudden]] , [[urgent]] , [[vital]] , [[cutting]] , [[distressing]] , [[excruciating]] , [[exquisite]] , [[fierce]] , [[overpowering]] , [[overwhelming]] , [[poignant]] , [[powerful]] , [[racking]] , [[shooting]] , [[stabbing]] , [[violent]] , [[acicular]] , [[aciculate]] , [[acuminate]] , [[acuminous]] , [[cuspate]] , [[cuspidate]] , [[knifelike]] , [[needle-shaped]] , [[peaked]] , [[piked]] , [[pointed]] , [[sharpened]] , [[spiked]] , [[aciculated]] , [[cuspated]] , [[cuspidated]] , [[mucronate]] , [[pointy]] , [[perceptive]] , [[probing]] , [[trenchant]] , [[climacteric]] , [[gnawing]] , [[lancinating]] , [[high-pitched]] , [[piping]] , [[shrieky]] , [[shrill]] , [[shrilly]] , [[treble]] , [[exigent]] , [[extreme]] , [[immediate]] , [[intelligent]] , [[penetrative]] , [[quick]] , [[shrewd]] , [[trying]] , [[weighty]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[dense]] , [[imperceptive]] , [[insensitive]] , [[obtuse]] , [[slow]] , [[stupid]] , [[not serious]] , [[unimportant]] , [[blunt]] , [[dull]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]09:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Y học
Nghĩa chuyên ngành
cấp tính
- acute abdoman
- đau bụng cấp (tình trạng cấp cứu ngoại khoa do tổn hại một hay nhiều cơ quan trong bụng)
- acute gastritic
- viêm dạ dày cấp tính
- acute hydrocephalus
- tràn dịch não cấp tính
- acute lymphagitis
- viêm mạch bạch huyết cấp tính
- acute nephrosis
- hư thận cấp tính
- acute rheumatism
- bệnh thấp cấp tính
- acute salpingitis
- viêm vòi tử cung cấp tính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astute , canny , clever , discerning , discriminating , incisive , ingenious , insightful , intense , intuitive , judicious , keen , observant , penetrating , perspicacious , piercing , quick-witted , sensitive , sharp , smart , subtle , afflictive , critical , crucial , dangerous , decisive , desperate , dire , essential , grave , serious , severe , sudden , urgent , vital , cutting , distressing , excruciating , exquisite , fierce , overpowering , overwhelming , poignant , powerful , racking , shooting , stabbing , violent , acicular , aciculate , acuminate , acuminous , cuspate , cuspidate , knifelike , needle-shaped , peaked , piked , pointed , sharpened , spiked , aciculated , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , perceptive , probing , trenchant , climacteric , gnawing , lancinating , high-pitched , piping , shrieky , shrill , shrilly , treble , exigent , extreme , immediate , intelligent , penetrative , quick , shrewd , trying , weighty
Từ trái nghĩa
adjective
- dense , imperceptive , insensitive , obtuse , slow , stupid , not serious , unimportant , blunt , dull
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ