-
(Khác biệt giữa các bản)(→biểu diễn)(đóng góp từ Representation tại CĐ Kythuatđóng góp từ Representation tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- ghfghfghfg+ ====='''<font color="red">/,reprizen'tei∫n/</font>'''=====- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 37: Dòng 36: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đại diện (thương mại)=====+ =====đại diện (thương mại)=====- =====sự đại diện=====+ =====sự đại diện======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====biểu diễn=====+ =====biểu diễn=====::[[adjoint]] [[representation]]::[[adjoint]] [[representation]]::biểu diễn liên hợp::biểu diễn liên hợpDòng 246: Dòng 245: ::biểu diễn dữ liệu ngoài::biểu diễn dữ liệu ngoài- =====hình vẽ=====+ =====hình vẽ=====::[[basic]] [[representation]]::[[basic]] [[representation]]::hình vẽ chính::hình vẽ chính::[[topographic]] (al) [[representation]]::[[topographic]] (al) [[representation]]::hình vẽ đo đạc địa hình::hình vẽ đo đạc địa hình- =====miêu tả=====+ =====miêu tả=====- =====sự biểu diễn=====+ =====sự biểu diễn=====::[[analog]] [[representation]]::[[analog]] [[representation]]::sự biểu diễn tương tự::sự biểu diễn tương tựDòng 290: Dòng 289: ::[[wire]] [[frame]] [[representation]]::[[wire]] [[frame]] [[representation]]::sự biểu diễn khung dây::sự biểu diễn khung dây- =====sự biểu hiện=====+ =====sự biểu hiện=====- =====sự biểu thị=====+ =====sự biểu thị=====::[[representation]] [[of]] [[ground]]::[[representation]] [[of]] [[ground]]::sự biểu thị địa hình::sự biểu thị địa hình::[[representation]] [[of]] [[hill]] [[features]]::[[representation]] [[of]] [[hill]] [[features]]::sự biểu thị địa hình::sự biểu thị địa hình- =====sự hiển thị=====+ =====sự hiển thị=====- =====sự mô hình hóa=====+ =====sự mô hình hóa=====- =====sự trình bày=====+ =====sự trình bày=====::[[parallel]] [[representation]]::[[parallel]] [[representation]]::sự trình bày song song::sự trình bày song song::small-scale [[representation]]::small-scale [[representation]]::sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ::sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ- =====trình bày=====+ =====trình bày=====::[[Graphic]] [[Representation]] (GR)::[[Graphic]] [[Representation]] (GR)::trình bày đồ họa::trình bày đồ họaDòng 321: Dòng 320: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đại diện=====+ =====đại diện=====::[[parity]] [[of]] [[representation]]::[[parity]] [[of]] [[representation]]::sự tương đương đại diện::sự tương đương đại diệnDòng 338: Dòng 337: ::[[worker]] [[representation]]::[[worker]] [[representation]]::những người đại diện công nhân viên chức::những người đại diện công nhân viên chức- =====đại lý=====+ =====đại lý=====- =====điều trình bày=====+ =====điều trình bày=====- =====sự đại diện=====+ =====sự đại diện=====- =====sự tái xuất trình=====+ =====sự tái xuất trình=====- =====sự thay mặt=====+ =====sự thay mặt=====- =====sự tuyên bố=====+ =====sự tuyên bố======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 368: Dòng 367: =====(esp. in pl.) a statement made by way of allegationor to convey opinion. [ME f. OF representation or Lrepraesentatio (as REPRESENT)]==========(esp. in pl.) a statement made by way of allegationor to convey opinion. [ME f. OF representation or Lrepraesentatio (as REPRESENT)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]16:11, ngày 22 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biểu diễn
- adjoint representation
- biểu diễn liên hợp
- analog representation
- biểu diễn tương tự
- analog representation
- sự biểu diễn tương tự
- anti-representation
- phép phản biểu diễn
- binary representation
- phép biểu diễn nhị phân
- binary representation
- sự biểu diễn nhị phân
- binary-coded decimal representation
- biểu diễn BCD
- block representation
- biểu diễn khối
- character of representation
- đặc số của biểu diễn
- coded representation
- biểu diễn mã
- coded representation
- biểu diễn mã hóa
- complete representation
- biểu diễn đầy đủ
- data representation
- biểu diễn dữ liệu
- deleted representation
- biểu diễn bị trễ
- detailed representation
- biểu diễn chi tiết
- diagrammatic representation
- biểu diễn sơ đồ
- digital representation
- biểu diễn dạng số
- digital representation
- biểu diễn số
- Digital Representation of Graphic Products (DRGP)
- biểu diễn số các sản phẩm đồ họa
- dimensionality of a representation
- bậc của phép biểu diễn
- discrete representation
- biểu diễn rời rạc
- equal mass representation
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equivalent representation
- biểu diễn tương đương
- expressive representation
- sự biểu diễn diễn cảm
- external data representation (XDR)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- faithful representation
- biểu diễn trung thành
- faithful representation
- biểu diễn trung thực
- floating point representation system
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating-point representation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point representation)
- biểu diễn số phẩy động
- frame representation language (FRL)
- ngôn ngữ biểu diễn khung
- FRL (framerepresentation language)
- ngôn ngữ biểu diễn khung
- geometric representation
- biểu diễn hình học
- graphic (al) representation
- biểu diễn đồ thị
- graphic representation
- biểu diễn bằng đồ thị
- graphical representation
- biểu diễn đồ họa
- graphical representation of [[]]...
- biểu diễn đồ thị của ..
- hardware representation
- biểu diễn phần cứng
- harmonic representation
- biểu diễn điều hòa
- incremental representation
- sự biểu diễn tăng
- induced representation
- biểu diễn cảm sinh
- integral representation
- biểu diễn tích phân
- irreducible representation
- biểu diễn không khả quy
- knowledge representation
- biểu diễn tri thức
- knowledge representation language (KRL)
- ngôn ngữ biểu diễn tri thức
- KRL (knowledgerepresentation language)
- ngôn ngữ biểu diễn tri thức
- linear representation
- sự biểu diễn tuyến tính
- linear representation of a group
- biểu diễn tuyến tính một nhóm
- matrix representation
- biểu diễn ma trận
- mirror representation
- biểu diễn đối xứng gương
- modifiable representation system (MRS)
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- monomial representation
- biểu diễn đơn thức
- MRS (modifiablerepresentation system)
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- number representation
- biểu diễn số
- number representation
- sự biểu diễn số
- number representation system
- hệ thống biểu diễn số
- numeric representation
- biểu diễn số
- numeric representation
- sự biểu diễn số
- octal representation
- phép biểu diễn bát phân
- parallel representation
- biểu diễn song song
- parallel representation
- sự biểu diễn song song
- parametric representation
- biểu diễn tham số
- perspective representation
- sự biểu diễn phối cảnh
- phasor representation
- sự biểu diễn phaso
- portrait representation
- biểu diễn dọc dấy
- positional representation
- biểu diễn vị trí
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- procedural representation
- sự biểu diễn thủ tục
- rational representation
- biểu diễn hữu tỷ
- reducible representation
- biểu diễn khả quy
- regular representation
- biểu diễn chính qui
- regular representation
- biểu diễn chính quy
- representation by matrices
- phép biểu diễn bằng ma trận
- representation of a group
- phép biểu diễn một nhóm
- representation of a surface
- phép biểu diễn một mặt
- representation of a thread
- sự biểu diễn ren
- representation of linear systems
- biểu diễn các hệ tuyến tính
- representation theorem
- định lý biểu diễn
- representation to scale
- sự biểu diễn theo tỷ lệ
- row binary representation
- biểu diễn nhị phân theo dòng
- scale representation
- sự biểu diễn (theo) tỉ lệ
- schema representation language (SRL)
- ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ
- secondary representation
- sự biểu diễn phụ
- sectional representation
- biểu diễn mặt cắt
- serial representation
- biểu diễn chuỗi
- signed magnitude representation
- biểu diễn độ lớn có dấu
- skew representation
- biểu diễn lệch
- spin representation
- biểu diễn spin
- SRL (schemarepresentation language)
- ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ
- ternary incremental representation
- biểu diễn gia số tam phân
- ternary incremental representation
- biểu diễn tăng tam phân
- ternary representation
- phép biểu diễn tam phân
- topographical representation
- sự biểu diễn địa hình
- true representation
- biểu diễn chân thực
- true representation
- biểu diễn một-một
- true-to-scale representation
- biểu diễn đúng tỷ lệ
- truncated representation
- biểu diễn bị cắt bớt
- wire frame representation
- sự biểu diễn khung dây
- XDR (externaldata representation)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
sự biểu diễn
- analog representation
- sự biểu diễn tương tự
- binary representation
- sự biểu diễn nhị phân
- expressive representation
- sự biểu diễn diễn cảm
- incremental representation
- sự biểu diễn tăng
- linear representation
- sự biểu diễn tuyến tính
- number representation
- sự biểu diễn số
- numeric representation
- sự biểu diễn số
- parallel representation
- sự biểu diễn song song
- perspective representation
- sự biểu diễn phối cảnh
- phasor representation
- sự biểu diễn phaso
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- procedural representation
- sự biểu diễn thủ tục
- representation of a thread
- sự biểu diễn ren
- representation to scale
- sự biểu diễn theo tỷ lệ
- scale representation
- sự biểu diễn (theo) tỉ lệ
- secondary representation
- sự biểu diễn phụ
- topographical representation
- sự biểu diễn địa hình
- wire frame representation
- sự biểu diễn khung dây
sự trình bày
- parallel representation
- sự trình bày song song
- small-scale representation
- sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ
trình bày
- Graphic Representation (GR)
- trình bày đồ họa
- parallel representation
- sự trình bày song song
- Phrase Representation (PR)
- trình bày cụm từ (cụm ký tự)
- small-scale representation
- sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ
- Switching Domain Representation (SDR)
- trình bày miền chuyển mạch
- view representation
- hiển thị cách trình bày
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
đại diện
- parity of representation
- sự tương đương đại diện
- power of representation
- quyền đại diện
- proportional representation
- đại diện theo tỉ lệ
- proportional representation
- đại diện theo tỷ lệ
- right of representation
- quyền đại diện
- trade representation
- cơ quan đại diện thương mại
- worker representation
- những người đại diện công nhân viên chức
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Reproduction, image, likeness, portrait, picture,depiction, portrayal, semblance, model, manifestation: This isan accurate representation of the town's appearance in the 18thcentury. 2 agency: The sales representation for this area isunder Wright's direction.
Statement, account, exposition,declaration, deposition, assertion, presentation, undertaking:Certain representations have been made concerning harassment bythe police. 4 replica, reproduction, figure, figurine, statue,statuette, bust, head, model, effigy: This representation ofthe goddess Athena was found in Kios.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ