-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====nền phụ=====+ =====nền phụ=====- =====nền sau=====+ =====nền sau=====''Giải thích VN'': Trong các máy tính có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, thì nền sau là môi trường mà trong đó các tác vụ ưu tiên thấp (ví dụ in ra một tài liệu hoặc tải xuống một tệp tin) được thực hiện trong khi người sử dụng đang làm việc với một chương trình ứng dụng trong nền trước ( foreground). Trong hệ máy tính thiếu khả năng đa nhiệm, thì các nhiệm vụ nền sau này được thực hiện trong những thời đoạn ngắn, khi các nhiệm vụ ưu tiên cao (nền trước) tạm ngưng. Nhiều chương trình xử lý từ đã sử dụng phương pháp này để in kèm ( background printing).''Giải thích VN'': Trong các máy tính có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, thì nền sau là môi trường mà trong đó các tác vụ ưu tiên thấp (ví dụ in ra một tài liệu hoặc tải xuống một tệp tin) được thực hiện trong khi người sử dụng đang làm việc với một chương trình ứng dụng trong nền trước ( foreground). Trong hệ máy tính thiếu khả năng đa nhiệm, thì các nhiệm vụ nền sau này được thực hiện trong những thời đoạn ngắn, khi các nhiệm vụ ưu tiên cao (nền trước) tạm ngưng. Nhiều chương trình xử lý từ đã sử dụng phương pháp này để in kèm ( background printing).- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=background background] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khái quát=====+ =====khái quát=====- =====hậu cảnh=====+ =====hậu cảnh=====::[[background]] [[color]]::[[background]] [[color]]::màu hậu cảnh::màu hậu cảnhDòng 42: Dòng 38: ::[[background]] [[process]]::[[background]] [[process]]::sử lý hậu cảnh::sử lý hậu cảnh- =====tiếng đệm phim=====+ =====tiếng đệm phim=====- =====tiếng đệm trong kịch=====+ =====tiếng đệm trong kịch==========tình hình chung==========tình hình chung======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nền=====+ =====nền=====- =====phía sau=====+ =====phía sau=====- =====phông=====+ =====phông=====::[[background]] [[absorption]]::[[background]] [[absorption]]::sự hấp thụ phông::sự hấp thụ phôngDòng 113: Dòng 109: ::x-ray [[background]] [[radiation]]::x-ray [[background]] [[radiation]]::bức xạ phông tia x::bức xạ phông tia x- =====số liệu cơ bản=====+ =====số liệu cơ bản==========tài liệu cơ bản==========tài liệu cơ bản=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====History,experience,qualifications, credentials,grounding, training; breeding, upbringing,family; curriculumvitae,Colloq CV: His background suits him admirably for thepost of ambassador.=====+ =====noun=====- + :[[accomplishments]] , [[acquirement]] , [[actions]] , [[atmosphere]] , [[attainment]] , [[aura]] , [[backdrop]] , [[breeding]] , [[capacity]] , [[credentials]] , [[cultivation]] , [[culture]] , [[deeds]] , [[education]] , [[environment]] , [[framework]] , [[grounding]] , [[history]] , [[practice]] , [[preparation]] , [[qualification]] , [[rearing]] , [[seasoning]] , [[tradition]] , [[training]] , [[upbringing]] , [[past]] , [[accompaniment]] , [[antecedents]] , [[circumstances]] , [[conditions]] , [[context]] , [[distance]] , [[experience]] , [[family]] , [[heredity]] , [[landscape]] , [[lineage]] , [[milieu]] , [[music]] , [[pedigree]] , [[precedence]] , [[rear]] , [[rebound]] , [[scenery]] , [[setting]]- =====Distance,offing,horizon,obscurity: Ilike the way the coastline disappears into the backgroundtowards the edge of the painting. 3 in the background.inconspicuous,unnoticed,unobtrusive,behind the scenes,out ofthe limelight or spotlight,unseen,out of the public eye,backstage: Edward prefers to remain in the background,lettinghis dealer bid at the auctions.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[foreground]]- =====Part of a scene,picture,or description,that serves as asetting to the chief figures or objects and foreground.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Aninconspicuous or obscure position (kept in the background).=====+ - + - =====Aperson''s education,knowledge,or social circumstances.=====+ - + - =====Explanatory or contributory information or circumstances.=====+ - + - =====Physics low-intensity ambient radiation from radioisotopespresent in the natural environment.=====+ - + - =====Electronics unwantedsignals, such as noise in the reception or recording of sound.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
nền sau
Giải thích VN: Trong các máy tính có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, thì nền sau là môi trường mà trong đó các tác vụ ưu tiên thấp (ví dụ in ra một tài liệu hoặc tải xuống một tệp tin) được thực hiện trong khi người sử dụng đang làm việc với một chương trình ứng dụng trong nền trước ( foreground). Trong hệ máy tính thiếu khả năng đa nhiệm, thì các nhiệm vụ nền sau này được thực hiện trong những thời đoạn ngắn, khi các nhiệm vụ ưu tiên cao (nền trước) tạm ngưng. Nhiều chương trình xử lý từ đã sử dụng phương pháp này để in kèm ( background printing).
Kỹ thuật chung
phông
- background absorption
- sự hấp thụ phông
- background activity
- độ phóng xạ phông
- background blur
- sự nhòe phông
- background counting rate
- tốc độ đếm phông
- background emission
- sự phát thanh phông nền
- background level
- mức phông
- background noise
- tiếng ồn phông
- background noise temperature
- nhiệt độ của phông
- background radiation
- bức xạ phông
- background return
- vệt phản xạ từ phông
- background subtraction
- sự trừ phông
- background vorticity
- độ xoáy phông
- color background generator
- bộ sinh phông màu
- colour background
- phông màu
- colour background generator
- bộ sinh phông màu
- cosmic ray background
- phông bức xạ vũ trụ
- cosmic ray background
- phông tia vũ trụ
- display background
- phông màn hình
- metallized background
- phông mạ kim loại
- metallized background
- phông bọc kim loại
- microwave background radiation
- bức xạ phông sóng cực ngắn
- microwave background radiation
- bức xạ phông vi ba
- natural annual background radiation
- bức xạ phóng tự nhiên hàng năm
- natural radioactive background
- phông phóng xạ tự nhiên
- neutral background
- phông trùng hòa
- no-background
- không phông
- noise background
- phông tiếng ồn
- sky background to antenna noise
- tiếng ồn phông không gian
- sky background to antenna noise
- tiếng ồn phông vũ trụ
- x-ray background radiation
- bức xạ phông tia x
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishments , acquirement , actions , atmosphere , attainment , aura , backdrop , breeding , capacity , credentials , cultivation , culture , deeds , education , environment , framework , grounding , history , practice , preparation , qualification , rearing , seasoning , tradition , training , upbringing , past , accompaniment , antecedents , circumstances , conditions , context , distance , experience , family , heredity , landscape , lineage , milieu , music , pedigree , precedence , rear , rebound , scenery , setting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ