-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 60: Dòng 60: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)=====+ =====chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)==========vết đứt dài==========vết đứt dài======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chặt đứt=====+ =====chặt đứt=====- =====chẻ=====+ =====chẻ=====- =====chỗ đứt=====+ =====chỗ đứt=====- =====chỗ gãy=====+ =====chỗ gãy==========đường nứt==========đường nứt======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỗ nứt=====+ =====chỗ nứt==========vỏ thuốc lá==========vỏ thuốc lá=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rip rip] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rip&searchtitlesonly=yes rip]: bized+ :[[cleavage]] , [[gash]] , [[hole]] , [[laceration]] , [[rent]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[run]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[burst]] , [[claw]] , [[cleave]] , [[fray]] , [[frazzle]] , [[gash]] , [[hack]] , [[lacerate]] , [[rend]] , [[rive]] , [[score]] , [[shred]] , [[slash]] , [[slit]] , [[split]] , [[run]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[dart]] , [[dash]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[fly]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[sail]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[speed]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[belittle]] , [[cut]] , [[estuary]] , [[rent]] , [[sunder]] , [[torn]]- =====Tear (apart or asunder), rend,be torn or rent, split,cut(apart): I ripped my trousers on that nail. The paper rippedbecause you yanked it out of my hand. 2 rip off. a steal,purloin,rob,snatch,pilfer,filch,take,shoplift,Colloqpinch,Brit nick,Slang lift,swipe,US boost,promote: Theybroke into my car and ripped off my tape deck. b cheat,swindle,trick,fleece,bilk,dupe,deceive; defraud,embezzle,Colloq con,bamboozle,Slang skin,gyp,rook: A smooth couplegot œ100 by using the old 'stuffed wallet' trick to rip me off.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[blister]] , [[drub]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[lash]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[score]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[slash]] , [[filch]] , [[pilfer]] , [[purloin]] , [[snatch]] , [[thieve]] , [[fleece]] , [[overcharge]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Tear,rent,split,gash, slash; rift,cleft,rupture:The vandals tore a foot-long rip in the top of my newconvertible.=====+ :[[closure]]- ===Oxford===+ =====verb=====- =====Abbr.=====+ :[[close]] , [[sew]]- =====May he or she or they rest in peace. [L requiescat (pl.requiescant) in pace]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- burst , claw , cleave , fray , frazzle , gash , hack , lacerate , rend , rive , score , shred , slash , slit , split , run , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoom , belittle , cut , estuary , rent , sunder , torn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ