-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bộ luật==========bộ luật=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====lập mã=====+ =====(máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã=====- =====ghimã=====+ ::[[address]] [[code]]+ ::mã địa chỉ+ ::[[amplitude]] [[code]]+ ::mã biên độ+ ::[[aythemtication]] [[code]]+ ::mã đoán nhận+ ::[[binary]] [[code]]+ ::mã nhị phân+ ::[[brevity]] [[code]]+ ::mã ngắn gọn+ ::[[comma]]-free [[code]]+ ::mã không có dấu phẩy+ ::[[error]]-correcting [[code]]+ ::mã phát hiện sai+ ::[[excess]]-six [[code]]+ ::mã dư sáu+ ::[[five]]-unit [[code]]+ ::mã năm hàng, mã năm giá trị+ ::[[four]]-address [[code]]+ ::mã bốn địa chỉ+ ::[[frequency]] [[code]]+ ::mã tần số+ ::[[ideal]] [[code]]+ ::mã lý tưởng+ ::[[identification]] [[code]]+ ::mã đồng nhất hoá+ ::[[instruction]] [[code]]+ ::mã lệnh+ ::[[letter]] [[code]]+ ::mã bằng chữ+ ::[[minimun]] [[redundance]] [[code]]+ ::mã có độ dôi ít nhất+ ::[[multiaddress]] [[code]]+ ::mã nhiều địa chỉ+ ::[[non]]-systematic [[code]]+ ::mã không có hệ thống+ ::[[number]] [[address]] [[code]]+ ::mã có địa chỉ số+ ::[[numerical]] [[code]]+ ::mã bằng số+ ::[[order]] [[code]]+ ::mã lệnh+ ::[[permutation]] [[code]]+ ::mã hoán vị+ ::[[position]] [[code]]+ ::mã vị trí+ ::[[pulse]] [[code]]+ ::mã xung+ ::[[reflected]] [[code]]+ ::mã phản xạ+ ::[[safety]] [[code]]+ ::mã an toàn+ ::[[self]]-correcting [[code]]+ ::mã tự chữa, mã tự sửa+ ::[[signal]] [[code]]+ ::mã tín hiệu+ ::[[single]]-address [[code]]+ ::mã một địa chỉ+ ::[[syllable]] [[code]]+ ::mã có hệ thống+ ::[[teleprinter]] [[code]]+ ::mã têlêtip, mã điện báo tin+ ::[[timing]] [[code]]+ ::mã tạm thời=== Xây dựng====== Xây dựng========ám số==========ám số=====07:01, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
- address code
- mã địa chỉ
- amplitude code
- mã biên độ
- aythemtication code
- mã đoán nhận
- binary code
- mã nhị phân
- brevity code
- mã ngắn gọn
- comma-free code
- mã không có dấu phẩy
- error-correcting code
- mã phát hiện sai
- excess-six code
- mã dư sáu
- five-unit code
- mã năm hàng, mã năm giá trị
- four-address code
- mã bốn địa chỉ
- frequency code
- mã tần số
- ideal code
- mã lý tưởng
- identification code
- mã đồng nhất hoá
- instruction code
- mã lệnh
- letter code
- mã bằng chữ
- minimun redundance code
- mã có độ dôi ít nhất
- multiaddress code
- mã nhiều địa chỉ
- non-systematic code
- mã không có hệ thống
- number address code
- mã có địa chỉ số
- numerical code
- mã bằng số
- order code
- mã lệnh
- permutation code
- mã hoán vị
- position code
- mã vị trí
- pulse code
- mã xung
- reflected code
- mã phản xạ
- safety code
- mã an toàn
- self-correcting code
- mã tự chữa, mã tự sửa
- signal code
- mã tín hiệu
- single-address code
- mã một địa chỉ
- syllable code
- mã có hệ thống
- teleprinter code
- mã têlêtip, mã điện báo tin
- timing code
- mã tạm thời
Kỹ thuật chung
luật
- building code
- luật xây dựng
- highway code
- luật giao thông
- highway code
- luật đi đường
- labour code
- bộ luật lao động
- National Electric Safety Code (USA) (NESC)
- Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Electrical Code (NEC)
- Bộ luật quốc gia về Điện
- Network code of Practice (NCOP)
- bộ luật mạng viễn thông
mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
mật mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
tiêu chuẩn
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- building code (andstandards)
- quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
- code of practice
- bộ tiêu chuẩn xây dựng
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
tín hiệu
- code flag
- cờ tín hiệu quốc tế
- code signal
- tín hiệu mã
- international code signal
- tín hiệu điện đàm quốc tế
- international code signal
- tín hiệu gọi quốc tế
- international signal code
- mã tín hiệu quốc tế
- Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
- Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I)
- n-unit code
- mã có n tín hiệu
- n-unit code
- mã đẳng tín hiệu n
- signal code
- mã tín hiệu
- signal reporting code
- mã báo cáo tín hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cipher , cryptograph , canon , charter , codex , constitution , convention , custom , digest , discipline , ethics , etiquette , manners , maxim , method , regulation , system , cryptanalysis , cryptogram , cryptography , cryptology , en clair , instructions , law , phonetic alphabet , pig latin , precept , secret , semaphore , signal , standards
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ