-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ===Động từ======Động từ========dẫn tới (đường đi)==========dẫn tới (đường đi)=====+ =====tiến hành (nghiên cứu/bầu cử...)==========Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom==========Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom=====01:10, ngày 7 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- care , carrying on , channels , charge , control , direction , execution , guidance , handling , intendance , leadership , management , manipulation , organization , oversight , plan , policy , posture , red tape * , regimen , regulation , rule , running , strategy , superintendence , supervision , tactics , transaction , treatment , wielding , address , attitude , bearing , carriage , comportment , demeanor , deportment , manner , manners , mien , stance , tenue , ways , action , way , administration , behavior , casuistry , comport , correctitude , heroics , meticulosity , praxiology , praxis , punctilio , rectitude , theatrics
verb
- accompany , attend , call the tune , carry on * , chair , chaperon , control , convey , direct , engineer , escort , govern , guide , handle , head , keep , lead , manage , operate , ordain , order , organize , oversee , pilot , preside over , regulate , ride herd on * , rule , run , run things , shepherd , steer , supervise , trailblaze , usher , wield baton , acquit , act , bear , behave , carry , demean , deport , go on , quit , bring , companion , convoy , move , pass on , route , send , show , transfer , carry on , carry out , channel , transmit , action , administer , attitude , bearing , behavior , carriage , charge , comport , comportment , conduit , deed , demeanor , deportment , execute , funnel , government , guidance , mien , negotiate , plan , proceeding , regimen , show the way , strategy , superintend , transact , wage
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ