-
(Khác biệt giữa các bản)(→Quét; lướt qua (cái gì để (xem) xét, tìm kiếm, nghiên cứu))(→Từ điển thông dụng)
Dòng 138: Dòng 138: ::[[sweep]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[feet]]::[[sweep]] [[somebody]] [[off]] [[his]] [[feet]]::làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)::làm ai hết sức xúc động (nhất là về tình yêu)+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[sweeping]]+ *Past: [[swept]]+ *PP:[[swept]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==16:33, ngày 1 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .swept
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quét
- automatic sweep apparatus
- máy quét tự động
- expanded sweep
- sự quét trải
- fast sweep
- sự quét nhanh
- frequency sweep
- sự quét tần
- frequency-sweep circuit
- mạch quét tần số
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- laser beam sweep
- sự quét chùm tia laser
- line sweep
- sự quét dòng
- linear sweep
- sự quét tuyến tính
- linear-sweep delay circuit
- mạch trễ quét tuyến tính
- maximum sweep width
- độ rộng quét tối đa
- rail sweep
- chổi quét (ba-lát) trên ray
- repetitive sweep
- sự quét lặp lại
- repetitive sweep
- sự quét tuần hoàn
- return span of sweep
- sự đi qua của lần về quét
- sweep a frequency range
- sự quét của tần số dải
- sweep amplifier
- bộ khuếch đại quét
- sweep antenna
- ăng ten quét
- sweep circuit
- khối quét
- sweep circuit
- mạch quét
- sweep coverage
- vùng (được) quét
- sweep current
- dòng quét
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng)
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại làm lệch quét
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại quét lệch
- sweep excursion
- sự lệch hướng quét
- sweep frequency
- nhịp điệu tần số quét
- sweep garbage
- quét rác
- sweep generator
- máy phát quét
- sweep generator
- máy tạo sóng quét
- sweep length
- độ dài quét
- sweep mode
- chế độ quét
- sweep oscillator
- mạch dao động quét
- sweep period
- chu kỳ quét
- sweep range
- tầm quét
- sweep rate
- nhịp điệu quét
- sweep rate
- tần số quét
- sweep rest
- phép thử quét
- sweep signal
- tín hiệu quét
- sweep the floor
- quét nhà
- sweep time
- khoảng thời gian quét
- sweep voltage
- điện áp quét
- sweep-frequency reflectometer
- phản xạ kế quét tần
- vertical sweep
- sự quét dọc
- virus sweep
- quét virus
sự quét
- expanded sweep
- sự quét trải
- fast sweep
- sự quét nhanh
- frequency sweep
- sự quét tần
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- laser beam sweep
- sự quét chùm tia laser
- line sweep
- sự quét dòng
- linear sweep
- sự quét tuyến tính
- repetitive sweep
- sự quét lặp lại
- repetitive sweep
- sự quét tuần hoàn
- sweep a frequency range
- sự quét của tần số dải
- vertical sweep
- sự quét dọc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, sweep away. carry or take(away or off), destroy, wipe out, demolish, remove, wash (away);blow (away): The raging torrent swept away the bridge. The windswept the debris before it. 3 swoop, flounce, glide, sail,march, parade, skim, tear, dash, zoom: Hattie swept into theroom majestically.
Curve, arc, arch, bend, bow, circle, turn:The long drive to the house sweeps round the pond and gardens.
Oxford
V. & n.
Tr. (foll. by aside, away, etc.) a push with or as with abroom. b dismiss or reject abruptly (their objections wereswept aside).
Tr. (ofartillery etc.) include in the line of fire; cover the whole of.14 tr. propel (a barge etc.) with sweeps.
(usu. in passive) powerfully affect, esp.emotionally. sweep the board 1 win all the money in agambling-game.
Win all possible prizes etc. sweep-secondhand a second hand on a clock or watch, moving on the same dialas the other hands. sweep under the carpet see CARPET.swept-back (of an aircraft wing) fixed at an acute angle to thefuselage, inclining outwards towards the rear. swept-up (ofhair) = UPSWEPT. swept-wing (of an aircraft) having swept-backwings. [ME swepe (earlier swope) f. OE swapan]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ