-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ræpid</font>'''/==========/'''<font color="red">'ræpid</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: *so sánh nhất : [[the]] [[rapidest]]*so sánh nhất : [[the]] [[rapidest]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========nhanh==========nhanh=====::[[busway]] [[for]] [[rapid]] [[transit]]::[[busway]] [[for]] [[rapid]] [[transit]]Dòng 234: Dòng 233: =====ghềnh==========ghềnh=====- =====thác=====+ =====thác=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Quick, fast, swift, speedy, high-speed, brisk,expeditious, prompt, express, fleet, lightning(-fast),alacritous; hurried, hasty, precipitate, impetuous, immediate,instantaneous, instant, sudden: The company we use offers rapiddelivery service. What do you suppose occasioned Flannery'srapid departure?==========Quick, fast, swift, speedy, high-speed, brisk,expeditious, prompt, express, fleet, lightning(-fast),alacritous; hurried, hasty, precipitate, impetuous, immediate,instantaneous, instant, sudden: The company we use offers rapiddelivery service. What do you suppose occasioned Flannery'srapid departure?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj. (rapider, rapidest) 1 quick, swift.==========Adj. (rapider, rapidest) 1 quick, swift.=====19:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhanh
- busway for rapid transit
- đường xe buýt cho giao thông nhanh
- light-rapid-comfortable (LRC)
- nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
- passenger rapid transit (PRT)
- sự khóa cảnh hành khách nhanh
- personal rapid transit (PRT)
- sự quá cảnh hành khách nhanh
- personal rapid transport
- vận tải hành khách nhanh
- RAD (rapidapplication development)
- phát triển ứng dụng nhanh
- rapid access
- truy cập nhanh
- Rapid Access Archive (RAA)
- hồ sơ lưu trữ truy nhập nhanh
- rapid access loop
- vòng truy nhập nhanh
- rapid access memory
- bộ nhớ truy cập nhanh
- rapid air cooling
- sự làm mát không khí nhanh
- rapid analysis
- sự phân tích nhanh (bước đầu)
- rapid analysis method
- phương pháp phân tích nhanh
- rapid annealing
- sự ủ nhanh
- rapid application development (GAD)
- phát triển ứng dụng nhanh
- Rapid Application Development (RAD)
- triển khai ứng dụng nhanh
- Rapid Application Development and Deployment (RADD)
- phát triển và triển khai ứng dụng nhanh
- Rapid Application Prototyping (RAP)
- tạo nguyên mẫu ứng dụng nhanh
- rapid block ice plant
- trạm sản xuất (nước) đá khối nhanh
- rapid change of temperature
- thay đổi nhiệt độ nhanh
- rapid chilling
- làm lạnh nhanh
- rapid convergence
- sự hội tụ nhanh
- rapid cooling
- làm lạnh nhanh
- rapid cooling
- sự làm lạnh nhanh
- rapid cooling
- sự làm mát nhanh
- rapid cooling method
- phương pháp làm lạnh nhanh
- rapid curing
- đóng rắn nhanh
- rapid curing
- sự bảo dưỡng nhanh
- rapid curing asphalt
- bitum lỏng cứng nhanh
- rapid curing cutback
- bitum lỏng cứng nhanh
- rapid curing cutback
- pha loãng nhanh
- rapid design method
- phương pháp thiết kế nhanh
- Rapid Development Earth Terminals (CBS) (RADET)
- các đầu cuối mặt đất triển khai nhanh
- rapid erection
- sự xây lắp nhanh
- rapid exit taxiway
- đường lăn ra nhanh
- rapid fatigue test
- sự thử mỏi nhanh
- rapid fermentation
- sự lên men nhanh
- rapid film advance lever
- cần đẩy phim nhanh
- rapid film advance lever
- cần gạt phim nhanh
- rapid filter
- thiết bị lọc nhanh
- rapid filtration
- sự ngấm nhanh
- rapid flow
- dòng nhanh
- rapid freeze switch
- công tắc kết đông nhanh
- rapid freezer
- máy kết đông nhanh
- rapid freezing
- kết đông nhanh
- rapid growth
- tăng trưởng nhanh chóng
- rapid hardener
- bộ làm đông cứng nhanh
- rapid hardening
- sự cứng nhanh
- rapid heat-up cathode
- điện cực nung nóng nhanh
- rapid ice mould
- khuôn làm đá nhanh
- rapid information
- thông tin nhanh
- rapid lever
- tay gạt (chạy) nhanh
- rapid loading system
- hệ thống nạp (phim) nhanh
- rapid machining steel
- thép gia công nhanh
- rapid memory
- bộ nhớ nhanh
- rapid or short-period fading
- sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn
- rapid percussion drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid percussion drilling process
- quá trình đóng cọc nhanh
- rapid precooling
- làm lạnh sơ bộ nhanh
- rapid prototyping
- sự tạo nguyên mẫu nhanh
- rapid refrigeration
- làm lạnh nhanh
- rapid return motion
- chuyển động về nhanh
- rapid return motion
- hành trình về nhanh
- rapid sand filter
- kết cấu lọc nhanh bắng cát
- rapid sand filter
- thiết bị lọc nhanh qua cát
- rapid selector
- bộ chọn nhanh
- rapid setting
- sự đông cứng nhanh
- rapid setting
- sự đông kết nhanh
- rapid setting concrete
- bê tông kết nhanh
- rapid slaking lime
- vôi tôi nhanh
- rapid speed fluctuation
- sự thăng giáng nhanh tốc độ
- rapid start fluorescent lamp
- đèn huỳnh quang khởi động nhanh
- rapid storage
- bộ nhớ nhanh
- rapid test
- sự thử nhanh
- rapid testing kit
- dung cụ thử nghiệm nhanh
- rapid thawing
- làm tan băng giá nhanh
- rapid traffic
- giao thông nhanh
- rapid transit
- sự đi qua nhanh
- rapid transit
- sự quá cảnh nhanh
- rapid transit car
- toa xe quá cảnh nhanh
- rapid transit railroad
- đường sắt qua nhanh thành phố
- rapid transit system
- hệ quá cảnh nhanh
- Rapid Transport Protocol (RTP)
- giao thức vận chuyển nhanh
- rapid-access storage
- bộ nhớ truy cập nhanh
- rapid-action water heater
- dụng cụ đun nước nhanh
- rapid-action water heater
- thiết bị đun nước nhanh
- rapid-blow drilling
- sự khoan đập nhanh
- rapid-change toolholder
- giá dao thay đổi nhanh
- rapid-chilling chamber
- buồng làm lạnh nhanh
- rapid-chilling room
- buồng làm lạnh nhanh
- rapid-cooling technique
- kỹ thuật làm lạnh nhanh
- rapid-curing asphalt
- atphan đóng rắn nhanh
- rapid-curing cut back asphalt
- atphan pha loãng bảo dưỡng nhanh
- rapid-freezing installation
- hệ (thống) kết đông nhanh
- rapid-freezing machine
- máy kết đông nhanh
- rapid-freezing plant
- hệ (thống) kết đông nhanh
- rapid-freezing plant
- thiết bị kết đông nhanh
- short-term rapid fading
- sự tắt dần nhanh ngắn hạn
- speed of rapid cooling
- tốc độ làm lạnh nhanh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Quick, fast, swift, speedy, high-speed, brisk,expeditious, prompt, express, fleet, lightning(-fast),alacritous; hurried, hasty, precipitate, impetuous, immediate,instantaneous, instant, sudden: The company we use offers rapiddelivery service. What do you suppose occasioned Flannery'srapid departure?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ