-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========nước quả ép==========nước quả ép=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=juice juice] : Chlorine Online=== Y học====== Y học===- =====dịch ép, dịch=====+ =====dịch ép, dịch==========nước quả ép, nước vắt==========nước quả ép, nước vắt======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bổng lộc (của quan chức)=====+ =====bổng lộc (của quan chức)=====- =====dịch quả=====+ =====dịch quả=====::[[crushed]] [[juice]]::[[crushed]] [[juice]]::nước quả ép có dịch quả::nước quả ép có dịch quảDòng 55: Dòng 51: ::[[thick]] [[juice]] [[clarification]]::[[thick]] [[juice]] [[clarification]]::sự làm trong dịch quả::sự làm trong dịch quả- =====ép nước quả=====+ =====ép nước quả=====::[[juice]] [[screen]]::[[juice]] [[screen]]::bộ phận lọc dịch ép nước quả::bộ phận lọc dịch ép nước quả- =====nước ép=====+ =====nước ép=====::[[acidified]] [[juice]]::[[acidified]] [[juice]]::nước ép bị chua::nước ép bị chuaDòng 191: Dòng 187: ::[[yeast]] [[juice]]::[[yeast]] [[juice]]::nước ép men::nước ép men- =====thêm dịch vào quả=====+ =====thêm dịch vào quả=====- =====thu nhập=====+ =====thu nhập==========tiền lương==========tiền lương=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=juice juice] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[abstract]] , [[alcohol]] , [[aqua vitae]] , [[distillation]] , [[drink]] , [[essence]] , [[extract]] , [[fluid]] , [[liquor]] , [[milk]] , [[nectar]] , [[oil]] , [[sap]] , [[sauce]] , [[secretion]] , [[serum]] , [[spirit]] , [[syrup]] , [[water]] , .[[ sap]] , [[cider]] , [[electricity]] , [[fuel]] , [[funds]] , [[gasoline]] , [[gossip]] , [[liquid]] , [[lush]] , [[money]] , [[must]] , [[succulence]] , [[vitality]]- =====Extract,liquid,fluid: The recipe calls for the juice ofone lemon.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Essence,pith, extract,vigour,force,vitality,spirit,strength,power: He really squeezed the juice out of myargument.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The liquid part of vegetables or fruits.=====+ - + - =====The fluid partof an animal body or substance,esp. asecretion(gastricjuice).=====+ - + - =====The essence orspiritof anything.=====+ - + - =====Colloq. petrolorelectricityas a source of power.=====+ - + - =====Juiceless adj.[ME f.OF jus f. L jus broth,juice]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
dịch quả
- crushed juice
- nước quả ép có dịch quả
- fruit juice gel
- dịch quả nấu thạch
- juice body
- độ đặc của dịch quả
- juice circulation
- sự tuần hoàn dịch quả
- juice extraction
- sự thu dịch quả
- juice gaufre
- ống đo dịch quả
- thick juice clarification
- sự làm trong dịch quả
nước ép
- acidified juice
- nước ép bị chua
- apple juice
- nước ép táo
- asparagus juice
- nước ép măng tây
- beet juice
- nước ép của cải đường
- bottled juice
- nước ép rót chai
- brilliantly clear juice
- nước ép trong
- burned juice
- nước ép quả bão hòa khí
- cane juice
- nước ép mía
- centrifuged juice
- nước ép đã ly tâm
- citrus juice
- nước ép cam quýt
- clarified juice
- nước ép sáng màu
- cloudy juice
- nước ép tối màu
- comminuted juice
- nước ép quả có thịt quả
- crude beet juice
- nước ép củ cải đường tươi
- crusher cane juice
- dịch nước ép mía từ máy nghiền
- de-aerated juice
- nước ép đã bài khí
- defecated juice
- nước ép lắng trong
- diffusion juice
- nước ép khuếch tán
- dried fruit juice
- nước ép quả khô
- expressed juice
- nước ép nhanh
- fermented juice
- nước ép lên men
- first carbonation juice
- nước ép bão hòa lần thứ nhất
- first pressing juice
- nước ép lần đầu
- fortified juice
- nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng
- free run juice
- nước ép tự chảy
- juice catcher
- bình gom nước ép
- juice gravity
- tỷ trọng nước ép
- juice settling
- sự lắng nước ép (mía, quả)
- limed juice
- nước ép lắng trong
- mixed juice
- nước ép hỗn hợp
- oyster juice
- nước ép sò
- pasteurized juice
- nước ép đã khử trùng
- post-defecated juice
- nước ép tiếp tụ lắng trong
- press juice
- nước ép quả
- primary cane juice
- nước ép mía lần đầu
- pulpy (viscous) juice
- nước ép có thịt quả
- raw juice
- nước ép tươi
- refractory juice
- nước ép lọc xấu
- residual cane juice
- nước ép mía
- rough-filtered juice
- nước ép lọc thô
- sauerkraut juice
- nước ép bắp cải muối
- second carbonation juice
- nước ép bão hòa lần thứ hai
- secondary cane juice
- nước ép mía lần hai
- semi-solid frozen juice
- nước ép làm lạnh nửa đặc
- single-strength juice
- nước ép nồng độ đồng nhất
- spiced juice
- nước ép cho thêm gia vị
- spindled juice
- nước ép thu được bằng các chiết
- still juice
- nước ép tự nhiên chưa có ga
- stuck juice
- nước ép để cho lên men
- super concentrated juice
- nước ép có độ siêu đặc
- sweetened juice
- nước ép ngọt
- thick juice
- nước ép đặc màu tối
- thin juice
- nước ép lỏng
- unclarified juice
- nước ép không trong
- undersaturated juice
- nước ép chưa được bão hòa
- undiluted juice
- nước ép không pha loãng
- unfermented grape juice
- nước ép nho chưa lên men
- unfermented juice
- nước ép chưa lên men
- unfiltered juice
- nước ép chưa lọc
- unlimed juice
- nước ép chưa lắng trong
- unsweetened juice
- nước ép rau
- unsweetened juice
- nước ép thực vật
- vegetable juice
- nước ép rau
- vegetable juice
- nước ép thực vật
- vitaminized juice
- nước ép đã vitamin hóa
- yeast juice
- nước ép men
tác giả
Nguyễn Thế Phúc, Kali Lawrenson, Samara Catt, Vicente Howland, Louanne Conti, Chi Sperling, Dane Bisson, Casimira Brentnall, Rozella Bumgarner, Joyce Helbig, Black coffee, Admin, Ngọc, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ