-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 97: Dòng 97: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử==={{Thêm ảnh}}{{Thêm ảnh}}Dòng 108: Dòng 106: =====quân xúc xắc==========quân xúc xắc=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=die&x=0&y=0 die] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=die die] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========khuôn ven răng==========khuôn ven răng=====Dòng 151: Dòng 146: =====ụ ren==========ụ ren=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Lose one's life, lay down one's life, perish, expire,decease, suffer death, Euphemistic depart, give up the ghost, benomore,(go to) meet one's Maker, breathe one'slast,gotothehappy hunting-grounds,go to one's reward,go to one's final orlast resting-place,go west,pay the debt of nature,pay one'sdebt to nature,pass through the pearly gates,pass away or on,jointhemajority, gotheway of all flesh; Slang pop off, bitethe dust, kick the bucket,croak,Brit snuff it,go for aburton,pop one's clogs,US turn up one's toes,cash in one'schips or checks: He died of tuberculosis,a rare afflictionthese days.=====+ =====verb=====- + :[[be no more]] , [[be taken]] , [[breathe one]]’s last , [[cease to exist]] , [[conk ]]* , [[croak ]]* , [[decease]] , [[demise]] , [[depart]] , [[drop]] , [[drop off]] , [[drown]] , [[expire]] , [[finish]] , [[give up the ghost]] , [[go way of all flesh]] , [[kick the bucket ]]* , [[perish]] , [[relinquish life]] , [[rest in peace]] , [[succumb]] , [[suffocate]] , [[abate]] , [[bate]] , [[break down]] , [[crumble]] , [[decay]] , [[decline]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[dilapidate]] , [[diminish]] , [[disappear]] , [[droop]] , [[ease off]] , [[ebb]] , [[end]] , [[fade]] , [[fade away]] , [[fade out]] , [[fail]] , [[fall]] , [[fizzle out]] , [[go bad]] , [[go downhill]] , [[halt]] , [[lapse]] , [[let up]] , [[lose power]] , [[melt away]] , [[moderate]] , [[molder]] , [[pass]] , [[peter out ]]* , [[rankle]] , [[recede]] , [[retrograde]] , [[rot]] , [[run down]] , [[run low]] , [[run out]] , [[sink]] , [[slacken]] , [[stop]] , [[subside]] , [[vanish]] , [[wane]] , [[weaken]] , [[wear away]] , [[wilt]] , [[go]] , [[pass away]] , [[ease]] , [[fall off]] , [[remit]] , [[slack off]] , [[cease]] , [[croak]] , [[cube]] , [[dwindle]] , [[languish]] , [[mold]] , [[wither]] , [[yearn]]- =====Often,diedownor out or away. dwindle,lessen,diminish,decrease,ebb,decline,wane,subside,wither (away),wilt, melt(away),dissolve, peter out,fail,weaken,deteriorate,disintegrate,degenerate,fade (away),droop,moulder, sink, vanish,disappear: We lost the race because thebreeze died down. After the third try,her enthusiasm died. Thesound of the flute diedawayamong its echoes. 3 expire,end,stop, cease: Your secret will die with me.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Usually, die offor out. become extinct, perish: By about 200 million years ago,all the dinosaurs had died out.=====+ :[[be born]] , [[begin]] , [[live]] , [[develop]] , [[flourish]] , [[grow]] , [[improve]]- + - =====Long,pine,yearn,crave,hanker,want,desire, hunger, ache: He said he was dying tomeet a real movie star.=====+ 17:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ, số nhiều dies
Động từ
Chết, mất, từ trần; băng hà (vua); hy sinh
- to die of illness
- chết vì ốm
- to die in battle (action)
- chết trận
- to die by the sword
- chết vì gươm đao
- to die by one's own hand
- tự mình làm mình chết
- to die from wound
- chết vì vết thương
- to die at the stake
- chết thiêu
- to die for a cause
- hy sinh cho một sự nghiệp
- to die in poverty
- chết trong cảnh nghèo nàn
- to die a glorious death
- chết một cách vinh quang
- to die through neglect
- chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới)
- to die rich
- chết giàu
- to die the death of a hero
- chết như một người anh hùng
Cấu trúc từ
to die down
- chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi
to die off
- chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
- Chết lần lượt, chết dần chết mòn (một (dân tộc)...)
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be no more , be taken , breathe one’s last , cease to exist , conk * , croak * , decease , demise , depart , drop , drop off , drown , expire , finish , give up the ghost , go way of all flesh , kick the bucket * , perish , relinquish life , rest in peace , succumb , suffocate , abate , bate , break down , crumble , decay , decline , degenerate , deteriorate , dilapidate , diminish , disappear , droop , ease off , ebb , end , fade , fade away , fade out , fail , fall , fizzle out , go bad , go downhill , halt , lapse , let up , lose power , melt away , moderate , molder , pass , peter out * , rankle , recede , retrograde , rot , run down , run low , run out , sink , slacken , stop , subside , vanish , wane , weaken , wear away , wilt , go , pass away , ease , fall off , remit , slack off , cease , croak , cube , dwindle , languish , mold , wither , yearn
tác giả
Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Erica_Fin_love, Tiểu Đông Tà, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, Nothingtolose, ho luan, ngoc hung
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ