-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lệ thuộc=====+ =====lệ thuộc=====::[[dependent]] [[variable]]::[[dependent]] [[variable]]::biến sô lệ thuộc::biến sô lệ thuộc- =====phụ thuộc=====+ =====phụ thuộc=====::[[algebraically]] [[dependent]]::[[algebraically]] [[dependent]]::phụ thuộc đại số::phụ thuộc đại sốDòng 134: Dòng 132: ::voltage-dependent [[resistor]]::voltage-dependent [[resistor]]::điển trở phụ thuộc điện áp::điển trở phụ thuộc điện áp- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[abased]] , [[clinging]] , [[counting on]] , [[debased]] , [[defenseless]] , [[humbled]] , [[immature]] , [[indigent]] , [[inferior]] , [[lesser]] , [[minor]] , [[poor]] , [[reliant]] , [[relying on]] , [[secondary]] , [[subordinate]] , [[tied to apron strings]] , [[under]] , [[under thumb]] , [[unsustaining]] , [[vulnerable]] , [[accessory to]] , [[ancillary]] , [[appurtenant]] , [[conditional]] , [[controlled by]] , [[counting]] , [[depending]] , [[incidental to]] , [[liable to]] , [[provisory]] , [[reckoning]] , [[regulated by]] , [[relative]] , [[relying]] , [[subject to]] , [[subservient]] , [[susceptible]] , [[sustained by]] , [[trusting]] , [[under control of]] , [[conditioned]] , [[contingent]] , [[subject]] , [[collateral]] , [[child]] , [[helpless]] , [[minion]] , [[provisional]] , [[sequacious]] , [[vassal]] , [[ward]]- =====(usu. foll. byon) depending,conditional,orsubordinate.=====+ =====noun=====- + :[[charge]] , [[ward]]- =====Unabletodo without (esp. a drug).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Maintained at another's cost.=====+ :[[independent]] , [[mature]] , [[strong]] , [[unreliant]] , [[free]] , [[unconditioned]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Math. (of a variable) having avalue determinedbythatofanother variable.=====+ - + - =====Gram. (of aclause, phrase, or word) subordinate to a sentence or word.=====+ - + - =====N. US var. of DEPENDANT.=====+ - + - =====Dependently adv. [ME, earlier-ant = DEPENDANT]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dependent dependent]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dependent&submit=Search dependent]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dependent dependent]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dependent dependent]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dependent&searchtitlesonly=yes dependent]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 06:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phụ thuộc
- algebraically dependent
- phụ thuộc đại số
- code dependent system
- hệ phụ thuộc mã
- code-dependent system
- hệ thống mã phụ thuộc
- CODIL (contextdependent information language)
- ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
- computer dependent
- phụ thuộc máy tính
- computer dependent language
- ngôn ngữ phụ thuộc máy
- computer dependent language
- ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
- context dependent
- phụ thuộc ngữ cảnh
- dependent code
- mã phụ thuộc
- dependent equations
- phương trình phụ thuộc
- dependent event
- biến cố phụ thuộc
- dependent exchange
- tổng đài phụ thuộc
- dependent failure
- sự cố phụ thuộc
- dependent logic unit
- thiết bị logic phụ thuộc
- dependent of
- phụ thuộc vào
- dependent segment
- đoạn phụ thuộc
- dependent station
- trạm phụ thuộc
- dependent system of heating supply
- hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc
- dependent variable
- biến phụ thuộc
- Device Dependent Graphics Layer (DDGL)
- lớp đồ họa phụ thuộc thiết bị
- direct dependent segment
- đoạn phụ thuộc trực tiếp
- fast path dependent region
- vùng phụ thuộc đường truyền nhanh
- FDC frame dependent control mode
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- frame-dependent control mode (FDC)
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- linearly dependent
- phụ thuộc tuyến tính
- Low Cost Fibre-Physical Medium Dependent (LCF-PMD)
- Sợi quang chi phí thấp-Phụ thuộc môi trường vật lý
- machine dependent
- phụ thuộc vào máy
- machine dependent system
- hệ phụ thuộc máy tính
- machine-dependent
- phụ thuộc máy
- machine-dependent (a-no)
- phụ thuộc vào máy
- MDI (mediumdependent interface)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- Medium Dependent Interface (MDI)
- giao diện phụ thuộc môi trường
- Pair Physical Medium Dependent (FDDI) (TP-PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý của đôi dây xoắn (FDDI)
- Physical Medium Dependent (FDDI) (PMD)
- Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI)
- Polarization dependent Loss (PDL)
- suy hao phụ thuộc phân cực
- pressure dependent
- phụ thuộc áp lực
- pressure dependent
- phụ thuộc áp suất
- sequential dependent segment
- đoạn phụ thuộc tuần tự
- site-dependent
- phụ thuộc vào vị trí (lắp đặt)
- software-dependent
- phụ thuộc phần mềm
- Sub-Network Dependent Convergence Function (SNDCF)
- chức năng hội tụ phụ thuộc mạng con
- SUB-Network Dependent Convergence Protocol (SNDCP)
- giao thức hội tụ phụ thuộc mạng con
- temperature-dependent
- phụ thuộc nhiệt độ
- temperature-dependent resistor
- điện trở phụ thuộc nhiệt độ
- time-dependent
- phụ thuộc thời gian
- User-Dependent Call Connection Delay (UCCD)
- trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc thuê bao
- voltage dependent resistor
- điện trở phụ thuộc điện áp
- voltage-dependent resistor
- điển trở phụ thuộc điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abased , clinging , counting on , debased , defenseless , humbled , immature , indigent , inferior , lesser , minor , poor , reliant , relying on , secondary , subordinate , tied to apron strings , under , under thumb , unsustaining , vulnerable , accessory to , ancillary , appurtenant , conditional , controlled by , counting , depending , incidental to , liable to , provisory , reckoning , regulated by , relative , relying , subject to , subservient , susceptible , sustained by , trusting , under control of , conditioned , contingent , subject , collateral , child , helpless , minion , provisional , sequacious , vassal , ward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ