• Revision as of 12:08, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Minhnt (Thảo luận | đóng góp)
    /trein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe lửa, tàu hoả
    to go by train
    đi xe lửa
    to miss the train
    lỡ chuyến xe lửa
    fast train
    xe lửa tốc hành
    goods train
    xe lửa chở hàng
    Đoàn người, đoàn gia súc
    a train of oxen
    đoàn bò
    Đoàn tuỳ tùng (nhóm người đi theo hầu)
    the pop star was followed by a train of admirers
    một dòng người hâm mộ theo sau ngôi sao nhạc pop đó
    Dòng, dãy, chuỗi, hạt; sự liên tục (của các sự kiện, loạt suy nghĩ.. nối tiếp nhau)
    an unexpected train of difficulties
    một loạt khó khăn bất ngờ
    to follow one's train of thought
    theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)
    Đuôi dài lê thê (của váy, áo choàng đàn bà)
    Hậu quả
    in the train of
    do hậu quả của
    (kỹ thuật) bộ truyền động
    (ngành mỏ) ngòi (mìn)
    in train
    sẵn sàng, đã được chuẩn bị
    all is now in train
    tất cả đều đã sẵn sàng

    Ngoại động từ

    Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo
    to train (up) children to be good citizens
    dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt
    to train a teacher
    đào tạo một giáo viên
    a trained eye
    con mắt lão luyện
    (thể dục,thể thao) tập dượt
    Uốn (cây cảnh)
    to train roses against a wall
    uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường
    Chĩa (súng)
    to train the cannon on (upon)
    chĩa đại bác vào
    (thông tục) đi xe lửa

    Nội động từ

    Được huấn luyện, được đào tạo, được tập dượt
    to train for a race
    tập dượt để chuẩn bị chạy đua
    to train on vegetarian diet
    ăn chay trong khi tập luyện
    (thông tục) đi xe lửa
    to train from Pekin to Hanoi
    đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội
    to train down
    tập cho người thon bớt đi
    to train off
    bắn chệch, ngắm chệch (súng)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chuỗi, dãy, đào tạo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhánh rẽ mạch
    mấu phôi
    tàu hỏa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    đào tạo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ
    bộ truyền động
    epicyclic gear train
    bộ truyền động hành tinh
    epicyclic train
    bộ truyền động hành tinh
    gear train
    bộ truyền động bánh răng
    I-head valve train
    bộ truyền động xupáp đầu I
    T-head valve train
    bộ truyền động xupáp đầu T
    valve train
    bộ truyền động van
    dây
    dãy
    đoàn tàu
    ambulance train
    đoàn tàu cứu thương
    announcement of a train for departure
    thông báo đoàn tàu khởi hành
    announcement of the arrival of a train
    thông báo đoàn tàu về ga
    backup train
    đoàn tàu dự phòng
    ballast train
    đoàn tàu chở đá balát
    block train
    đoàn tầu kín
    breadown train
    đoàn tàu cứu viện
    bulk ship train
    đoàn tàu chở hành rời
    end of train
    đuôi đoàn tàu
    freight train formation
    thành phần đoàn tàu hàng
    freightliner train
    đoàn tàu chở côngtenơ
    grinding train
    đoàn tàu mài ray
    gross train load
    tổng trọng tải đoàn tàu
    limited train
    đoàn tàu có giới hạn
    locomotive hauled train
    đoàn tàu dùng đầu máy kéo
    mail train
    đoàn tàu thư
    multiple-train unit
    đoàn tàu nhiều bộ phận
    optional train
    đoàn tàu bổ sung
    optional train
    đoàn tàu thêm
    push-pull train
    đoàn tàu kéo đẩy
    re-forming of a train
    lập lại thành phần đoàn tàu
    reforming of a train
    sự ghép lại đoàn tàu
    reforming of a train
    sự lập lại đoàn tàu
    relief train
    đoàn tàu bổ sung
    reversible train
    đoàn tàu kéo đẩy
    second train
    đoàn tàu bổ sung
    second train
    đoàn tàu thêm
    shutter train
    đoàn tàu thoi
    shutter-service train
    đoàn tàu thoi
    suburban train
    đoàn tàu ngoại ô
    test train
    đoàn tàu kiểm tra
    test train
    đoàn tầu thử (để thử cầu)
    through goods train
    đoàn tàu hàng chạy suốt
    through train
    đoàn tàu suốt
    time for train formation
    thời gian thành lập đoàn tàu
    tonnage of a train
    trọng tải đoàn tàu
    total mass of the train in working order
    tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
    total mass of the unladen train
    tổng trọng lượng đoàn tàu rỗng
    total running cost of a train
    tổng chi phí khai thác một đoàn tàu
    total train weight
    tổng trọng lượng đoàn tàu
    tow train
    đoàn tàu kéo
    track laying train
    đoàn tàu đặt đường sắt
    Train Automatic Integrity Location System
    hệ thống định vị đoàn tàu tự động
    train load
    tải trọng đoàn tàu
    train load
    trọng tải đoàn tàu
    train operation
    tác nghiệp đoàn tầu
    train serving the line
    đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến
    train set
    đoàn tàu hỏa
    train spacing
    khoảng cách đoàn tàu
    Train, Construction
    đoàn tàu công trình
    Train, Grinding
    đoàn tàu mài ray
    train-pushing engine
    dẫn máy đẩy đoàn tàu
    underground train
    đoàn tàu điện ngầm
    unsplittable train
    đoàn tàu không tách được
    work train
    đoàn tàu công trình
    wrecking train
    đoàn tàu cứu viện
    loạt
    pulse train
    loạt xung
    một loạt
    vòng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đào tạo
    dạy dỗ
    huấn luyện
    tàu đường sắt
    container train
    tàu (đường sắt) container
    tàu hỏa
    xe kéo
    xe lửa

    Nguồn khác

    • train : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Carriage, coach, Baby-talk choo-choo: Will this traintake me to Newcastle?
    Retinue, entourage, cortŠge, suite,following, escort, guard, attendants, retainers, followers,trail; staff, court, household: After the duke's coffin came atrain of several hundred hangers-on.
    Line, queue, procession,succession, string, set, sequence, chain, progression, caravan,cavalcade, parade, column, file: The baggage train of theadvancing army stretched for miles.
    V.
    Discipline, exercise, tutor, teach, coach, drill,school, instruct, prepare, educate, edify, guide, bring up,indoctrinate, rear, raise: We had been trained to put thingsaway and avoid clutter.
    Work out, exercise, practise: Hannahis training for the next Olympics.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    A tr. (often foll. by to + infin.) teach (aperson, animal, oneself, etc.) a specified skill esp. bypractice (trained the dog to beg; was trained in midwifery). bintr. undergo this process (trained as a teacher).
    Tr. &intr. bring or come into a state of physical efficiency byexercise, diet, etc.; undergo physical exercise, esp. for aspecific purpose (trained me for the high jump; the team trainsevery evening).
    Tr. cause (a plant) to grow in a requiredshape (trained the peach tree up the wall).
    (usu. as trainedadj.) make (the mind, eye, etc.) sharp or discerning as a resultof instruction, practice, etc.
    Tr. (often foll. by on) pointor aim (a gun, camera, etc.) at an object etc.
    Colloq. aintr. go by train. b tr. (foll. by it as object) make a journeyby train (trained it to Aberdeen).
    Tr. (usu. foll. by away)archaic entice, lure.
    N.
    A series of railway carriages ortrucks drawn by an engine.
    Something dragged along behind orforming the back part of a dress, robe, etc. (wore a dress witha long train; the train of the peacock).
    A succession orseries of people, things, events, etc. (a long train of camels;interrupted my train of thought; a train of ideas).
    A body offollowers; a retinue (a train of admirers).
    A succession ofmilitary vehicles etc., including artillery, supplies, etc.(baggage train).
    A line of gunpowder etc. to fire anexplosive charge.
    A series of connected wheels or parts inmachinery.
    Trainable adj. trainability n. trainee n. trainlessadj. [ME f. OF tra‹ner, trahiner, ult. f. L trahere draw]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X