• Revision as of 09:09, ngày 18 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) định lý (qui tắc trong đại số học.. nhất là được biểu hiện bằng một công thức)
    Định lý toán học được chứng minh bằng một chuỗi lập luận

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    định lí
    thevenin's theorem
    định lí thevenin

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    định lý pi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định lý
    abel's theorem
    định lý Abel
    ampere theorem
    định lý ampere
    apply a theorem
    áp dụng một định lý
    average value theorem
    định lý giá trị trung bình
    Bernoulli's theorem
    định lý Bernoulli
    binomial theorem
    định lý nhị thức
    Bloch theorem
    định lý Bloch
    Bohr-van Leeuwen theorem
    định lý Bohr-van Leeuwen
    central limit theorem
    định lý giới hạn trung tâm
    Clapeyron's theorem
    định lý Claperon
    clapeyron's theorem
    định lý clapeyron
    Clausius theorem
    định lý Clausius
    coding theorem
    định lý mã hóa
    compensation theorem
    định lý bù
    conclusion of a theorem
    kết luận của một định lý
    contrary theorem
    định lý phản
    converse theorem
    định lý đảo
    coulomb's theorem
    định lý coulomb
    covering theorem
    định lý phủ
    CPT theorem
    định lý CPT
    de Moivre-Laplace theorem
    định lý de Moivre-Laplace
    De Rham theorem
    định lý De Rham
    distortion theorem
    định lý méo
    divergence theorem
    định lý phân kỳ
    dual theorem
    định lý đối ngẫu
    Earnshaw's theorem
    định lý Earnshaw
    embedding theorem
    định lý nhúng
    equipartition theorem
    định lý phân bố đều
    equivalence theorem
    định lý tương đương
    equivalent path theorem
    định lý những đường tương đương
    ergodic theorem
    định lý ecgo
    existence theorem
    định lý tồn tại
    expansion theorem
    định lý về khai triển
    expansion theorem
    định lý về triển khai
    faltung theorem
    định lý chập
    five-moment theorem
    định lý năm mômen
    fixed-point theorem
    định lý điểm bất động
    fixed-point theorem
    định lý điểm cố định
    Floquet's theorem
    định lý Floque
    Foster reactance theorem
    định lý điện kháng Foster
    Foster's reactance theorem
    định lý điện kháng của Foster
    four-color theorem
    định lý bốn màu
    four-colour theorem
    định lý bốn màu
    Fourier theorem
    định lý Fourier
    gap theorem
    định lý hổng
    Gauss' divergence theorem
    định lý đive Gaus
    Gauss's theorem
    định lý Gauss
    Helmholtz-Norton theorem
    định lý Helmholtz-Norton
    Helmholtz-Thévenin theorem
    định lý Helmholtz-Thévenin
    imbedding theorem
    định lý nhúng
    integral theorem
    định lý về tích phân
    intersection theorem
    định lý tương giao
    inverse theorem
    định lý đảo
    lag theorem
    định lý trễ
    Larmor's theorem
    định lý Larmor
    Liouville's theorem
    định lý Liouville
    localization theorem
    định lý địa phương hóa
    maximum power transfer theorem
    định lý truyền công suất cực đại
    maximum power transfer theorem
    định lý truyền công suất tối đa
    Maxwell theorem
    định lý Maxwell
    Millman theorem
    định lý Millman
    minimax theorem
    định lý minimac
    minimax theorem
    định lý minimax
    monodromy theorem
    định lý đơn đạo
    multinomial theorem
    định lý đa thức
    Nernst heat theorem
    định lý nhiệt Nernst
    Norton theorem
    định lý Norton
    Norton's theorem
    định lý Norton
    Nyquist stability theorem
    định lý ổn định Nyquist
    Ornstein's theorem
    định lý Ornstein
    parallel axis theorem
    định lý dời trục song song
    Poincare recurrence theorem
    định lý truy toán Poincare
    power transfer theorem
    định lý truyền công suất
    Poynting theorem
    định lý Poynting
    Poynting's theorem
    định lý Poynting
    preparation theorem
    định lý chuẩn bị
    Pythagoras' theorem
    định lý Pythagore
    Pythagorean theorem
    định lý Pitago
    Pythagorean theorem
    định lý Pithagor
    Pythagorean theorem
    định lý Pythagore
    rayleigh reciprocity theorem
    định lý tương hoán Rayleigh
    reciprocal theorem
    định lý tương hỗ
    reciprocal theorem system
    định lý thuận nghịch
    reciprocity Maxwell's theorem
    định lý tương hoán Maxwell
    reciprocity theorem
    định lý thuận nghịch
    reciprocity theorem
    định lý tương hoán
    recurrence theorem
    định lý hồi quy
    remainder theorem
    định lý Bezout
    remainder theorem
    định lý phần dư
    representation theorem
    định lý biểu diễn
    residue theorem
    định lý thặng dư
    Reynolds transport theorem
    định lý vận chuyển Reynolds
    Reynolds' transport theorem
    định lý vận chuyển Reynolds
    sampling theorem
    định lý lấy mẫu
    second limit theorem
    định lý giới hạn thứ hai
    second limit theorem
    định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
    superposition theorem
    định lý chồng chất
    superposition theorem
    định lý xếp chồng
    Tauberian theorem
    định lý Tauber
    Tauberian theorem
    định lý Tobe
    theorem of least work
    định lý công bé nhất
    theorem of least work
    định lý công cực tiểu
    theorem of mean
    định lý giá trị trung bình
    theorem of three moment
    đinh lý ba mômen
    theorem of virtual displacement
    định lý dời chỗ ảo
    theorem prover
    bộ chứng minh định lý
    Thévenin's theorem
    định lý Helmholtz
    Thevenin's theorem
    định lý Thévenin
    Thévenin's theorem
    định lý Thévenin
    Thom classification theorem
    định lý phân loại Thom
    transversality theorem
    định lý gác ngang
    turnpike theorem
    định lý đường lớn
    turnpike theorem
    định lý xa lộ
    Varignon's theorem
    định lý Varinhông
    virial theorem
    định lý virian
    work-kinetic energy theorem
    định lý công-động năng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    định lý
    Arrow's impossibility theorem
    định lý không thể có Arrow
    central limit theorem
    định lý giới hạn trung tâm
    Coarse theorem
    định lý Coarse
    cobweb theorem
    định lý mạng nhện
    complementary slackness theorem
    định lý bù yếu
    duality theorem
    định lý đối ngẫu
    factor price equalization theorem
    định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
    mean value theorem
    định lý giá trị bình quân
    substitution theorem
    định lý có tính thay thế
    theorem of existence
    định lý tồn tại
    nguyên lý
    nguyên tắc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Hypothesis, proposition, assumption, conjecture, thesis,postulate: He has set forth a clever proof of the binomialtheorem.
    Statement, dictum, rule, deduction, formula, axiom,principle: After a lifetime of experience, his theorem is thathonesty is the best policy.

    Oxford

    N.

    Esp. Math.
    A general proposition not self-evident butproved by a chain of reasoning; a truth established by means ofaccepted truths (cf. PROBLEM).
    A rule in algebra etc., esp.one expressed by symbols or formulae (binomial theorem).
    Theorematic adj. [F th‚orŠme or LL theorema f. Gk theoremaspeculation, proposition f. theoreo look at]

    Tham khảo chung

    • theorem : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X