-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lượng tử
Giải thích VN: Lượng số gián đoạn có bất cứ một tính chất vậtlý nào như động lượng, năng lượng, khối lượng...
- azimuthal quantum number
- lượng tử số phương vị
- effective quantum
- lượng tử hữu hiệu
- energy quantum
- lượng tử năng lượng
- flux quantum
- lượng tử thông lượng
- fractional quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử phân số
- gamma quantum
- lượng tử gama
- integral quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử nguyên
- light quantum
- lượng tử ánh sáng
- magnetic quantum number
- lượng tử số từ
- magnetic quantum number
- số lượng tử từ
- main quantum number
- lượng tử số chính
- molecular quantum solids
- chất rắn lượng tử phân tử
- Multichannel Quantum Defect Theory (MQDT)
- thuyết lượng tử khuyết đa kênh
- nuclear spin quantum number
- lượng tử số pin hạt nhân
- orbital angular momentum quantum number
- lượng tử số momen xung lượng quỹ đạo
- orbital quantum number
- lượng tử số quỹ đạo
- ordered quantum system
- hệ lượng tử có trật tự
- oscillation quantum number
- lượng tử số dao động
- principal quantum number
- lượng tử số chính
- QCD (quantumchromodynamics)
- sắc động lực học lượng tử
- QED (quantumelectrodynamics)
- điện động lực học lượng tử
- quantum acoustics
- âm học lượng tử
- quantum angular momentum
- mômen (xung lượng) lượng tử
- quantum chaos
- hỗn độn lượng tử
- quantum computer
- máy điện toán lượng tử
- quantum computer
- máy tính lượng tử
- quantum computing
- sự tính toán lượng tử
- quantum condition
- điều kiện lượng tử
- quantum correction
- hiệu chỉnh lượng tử
- quantum cryptography
- phép lập mã lượng tử
- quantum crystal
- tinh thể lượng tử
- quantum device
- linh kiện lượng tử
- quantum dot
- chấm lượng tử
- quantum dot cell
- ô chấm lượng tử
- quantum dots
- dấu chấm lượng tử
- quantum effect
- hiệu ứng lượng tử
- quantum efficiency
- hiệu suất lượng từ
- quantum efficiency
- hiệu suất lượng tử
- quantum electrodynamics (QED)
- điện động học lượng tử
- quantum electronics
- điện tử học lượng tử
- Quantum Electronics and Laser Science (QELS)
- điện tử học lượng tử và khoa học laze
- quantum energy
- năng lượng lượng tử
- quantum energy level
- mức năng lượng lượng tử
- quantum entanglement
- vướng mắc lượng tử
- quantum entanglement
- vương vấn lượng tử
- quantum field theory
- lý thuyết trường lượng tử
- Quantum Field Theory (QFT)
- lý thuyết trường lượng tử
- quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng từ
- quantum Hall effect
- hiệu ứng Hall lượng tử
- quantum hydronamics
- thủy động lực lượng tử
- quantum jump
- bước nhảy lượng tử
- quantum jump
- nhảy lượng tử
- quantum leap
- bước nhảy lượng tử
- quantum limit
- giới hạn lượng tử
- quantum logic
- lôgic lượng tử
- quantum mechanical energy level of atoms
- lượng tử cơ năng nguyên tử
- quantum mechanics
- cơ (học) lượng tử
- quantum mechanics
- học lượng tử
- Quantum Network Design (QND)
- thiết kế mạng lượng tử
- quantum noise
- âm lượng tử
- quantum noise
- tạp âm lượng tử
- quantum number
- lượng tử số
- quantum number
- số lượng tử
- quantum of action
- lượng tử tác dụng
- quantum physics
- vật lý lượng tử
- quantum plasma
- thể diện tương lượng tử
- quantum restriction
- giới hạn lượng tử
- quantum restriction
- sự giới hạn lượng tử
- quantum solids
- chất rắn lượng tử
- quantum statistics
- thống kê học lượng tử
- quantum statistics
- thống kế lượng tử
- quantum theory
- lý thuyết lượng tử
- quantum theory of radiation
- thuyết lượng tử về bức xạ
- quantum transition
- sự chuyển lượng tử
- quantum turbulence
- chảy rối lượng tử
- quantum well
- giếng lượng tử
- quantum wire
- dây lượng tử
- quantum yield
- hiệu suất lượng tử
- quantum yield of luminescence
- hiệu suất phát sáng lượng tử
- quantum-mechanical
- cơ lượng tử
- quantum-mechanical correction
- hiệu chỉnh cơ lượng tử
- quantum-mechanical line shape
- dạng vạch cơ lượng tử
- rotational quantum number
- lượng tử số quay
- spin quantum number
- lượng tử số spin
- squeezed quantum state
- trạng thái lượng tử ép
- Super conductive Quantum Interference Device (SQID)
- thiết bị can nhiễu luợng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconducting quantum interference device (SQUID)
- linh kiện giao thoa lượng tử siêu dẫn
- superconductive quantum interference device (SQUID)
- thiết bị giao thoa lượng tử siêu dẫn
- time quantum
- lượng tử thời gian
- total angular momentum quantum number
- lượng tử số momen xung lượng toàn phần
- total magnetic quantum number
- lượng tử số từ toàn phần
- total spin quantum number
- lượng tử số spin toàn phần
- vibrational quantum number
- lượng tử số dao động
- X-ray quantum
- lượng tử tia x
Oxford
N.
(pl. quanta) 1 Physics a a discrete quantity of energyproportional in magnitude to the frequency of radiation itrepresents. b an analogous discrete amount of any otherphysical quantity.
Physics an abrupt transition in an atom ormolecule from one quantum state to another. quantum mechanics(or theory) Physics a system or theory using the assumption thatenergy exists in discrete units. [L, neut. of quantus how much]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ