• Revision as of 02:44, ngày 30 tháng 11 năm 2007 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /drɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọt (nước, máu, thuốc...)
    to fall in drops
    rơi nhỏ giọt
    drop by drop
    từng giọt
    a drop in the ocean; a drop in the bucket
    (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc
    Hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh
    to take a drop
    uống một ly nhỏ rượu mạnh
    to have taken a drop too much
    quá chén, say
    to have a drop in one's eye
    có vẻ say rồi
    Viên kẹo hình hạt
    Hoa tai, dây rũ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo)
    Sự rơi; quãng rơi
    a drop of ten metres
    quãng rơi mười mét
    Sự xuống dốc, sự thất thế
    Sự hạ, sự giảm, sa sụt
    a drop in prices
    sự sụt giá
    pressure drop
    sự giảm áp suất
    drop of potential
    sự sụt thế; độ sụt thế
    a drop in one's voice
    sự hạ giọng
    Chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng
    (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ( (cũng) drop-curtain)
    (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ( (cũng) drop-kick)
    Ván rút (ở chân giá treo cổ)
    Miếng sắt che lỗ khoá
    Khe đút tiền (máy bán hàng tự động)
    (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù

    Nội động từ

    Chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước
    Rơi, rớt xuống, gục xuống
    to drop with fatigue
    mệt gục xuống
    to drop on one's knee
    quỵ xuống
    (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra
    the remark dropped from his mouth
    lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra
    Thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn
    the conversation drops
    câu chuyện ngừng lại
    Sụt, giảm, hạ; lắng xuống
    prices drop
    giá cả sụt xuống
    voices drop
    giọng hạ thấp xuống
    wind drops
    gió lắng xuống
    Rơi vào (tình trạng nào đó...)
    to drop behind
    rớt lại đằng sau
    to drop back into a bad habit
    lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu
    to drop asleep
    ngủ thiếp đi
    Co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn)

    Ngoại động từ

    Nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt
    Để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống
    to drop a letter in the letter-box
    bỏ thư vào thùng thư
    to drop bombs
    ném bom
    to drop the anchor
    thả neo
    Vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...)
    to drop a remark
    vô tình thốt ra một lời nhận xét
    to drop a line
    viết qua mấy chữ (gửi cho ai)
    Đẻ (cừu)
    Bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...)
    to drop one's Hs
    bỏ lướt không đọc những chữ H
    Cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng)
    Cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng)
    (đánh bài) thua
    Đánh gục, bắn rơi, chặt đổ
    Bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi
    drop it!
    (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi!
    (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi bàn thắng bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá)

    Cấu trúc từ

    To drop across
    Tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp
    to drop across somebody
    ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai
    Mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
    to drop away
    to drop off
    Lần lượt bỏ đi
    to drop in
    tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm
    Lần lượt vào kẻ trước người sau
    Đi biến, mất hút
    to drop on
    mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai)
    to drop out
    biến mất, mất hút
    Bỏ ra ngoài, không ghi vào (danh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng
    to drop a curtsey
    Xem curtsey
    to drop from sight
    biến mất, mất hút
    to drop short of something
    thiếu cái gì
    Không đạt tới cái gì
    to drop dead
    chết bất đắc kỳ tử
    to drop a hint
    gợi ý
    to drop names
    loè thiên hạ, bằng cách nói rằng mình quen toàn những nhân vật nổi tiếng
    to drop like flies
    rơi rụng vô số kể, chết như rạ
    to drop a brick/clanger
    gây khó chịu cho ai mà chính mình cũng chẳng biết
    to drop sth in sb's lap
    đổ thừa tại ai, đổ trách nhiệm cho ai
    at the drop of a hat
    không do dự, không chút chậm trễ
    the penny drop
    hiểu ra, sáng trí ra

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chảy nhỏ giọt

    Nguồn khác

    • drop : Chlorine Online

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    giảm xung hiệu

    Giải thích VN: Sự giảm nhẹ độ khuếch địa của xung hiệu tăng tối đa, một hình thức biến dạng của sóng tuần hoàn vuông góc.

    hiện tượng giảm

    Giải thích VN: Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa đóng cọc
    drop weight
    quả búa (đóng cọc)
    ngớt
    độ sụt
    nhỏ giọt
    drop (ping) bottle
    ống nhỏ giọt
    drop box
    bơm nhỏ giọt
    drop box
    hộp nhỏ giọt
    drop feed lubrication
    sự nhỏ giọt dầu
    drop feed oiler
    cái tra dầu nhỏ giọt
    drop feeder
    ống nạp nhỏ giọt
    drop glass
    ống nhỏ giọt
    drop luubricator
    vịt dầu nhỏ giọt
    drop narcosi
    gây mê nhỏ giọt
    drop tank
    thùng nhỏ giọt
    drop test
    phép thử nhỏ giọt
    làm giảm
    làm sụt
    giảm
    adiabatic pressure drop
    độ giảm áp suất đoạn nhiệt
    battery pressure drop
    độ giảm áp trong ống xoắn
    carrier drop out
    mạch biến giảm (tần số)
    coil pressure drop
    độ giảm áp trong ống xoắn
    current drop
    sự giảm dòng điện
    gas-pressure drop indicator
    kìm chỉ giảm áp lực hơi
    grid pressure drop
    giảm áp suất trong ống xoắn
    heat drop
    sự giảm nhiệt độ
    heat-transfer drop
    suy giảm trao đổi nhiệt
    heat-transfer drop
    suy giảm truyền nhiệt
    IR drop
    giảm thế
    IR drop
    sự giảm điện thế
    PH drop
    giảm Ph
    potential drop
    sự giảm thế
    pressure drop
    độ giảm áp suất
    pressure drop
    giảm áp lực
    pressure drop
    giảm áp suất
    pressure drop
    sự giảm áp suất
    quadratic pressure drop
    giảm áp suất bậc hai
    reactance drop
    độ giảm (tăng) tổng trở
    refrigerant pressure drop
    giảm áp môi chất lạnh
    refrigerant pressure drop
    sự giảm áp môi chất lạnh
    temperature drop
    sự giảm nhiệt độ
    voltage drop
    sự giảm điện thế
    voltage drop
    sự giảm điện thế (sụt áp)
    voltage drop
    sự giảm thế
    giảm (gió)
    giọt
    crown glass drop
    giọt thủy tinh hình vành
    drop (ping) bottle
    ống nhỏ giọt
    drop box
    bơm nhỏ giọt
    drop box
    hộp nhỏ giọt
    drop counter
    máy đếm giọt
    drop distribution
    sự phân phối giọt
    drop feed lubrication
    sự nhỏ giọt dầu
    drop feed lubrication
    sự tra dầu từng giọt
    drop feed oiler
    cái tra dầu nhỏ giọt
    drop feeder
    ống nạp nhỏ giọt
    drop formation
    sự tạo thành giọt
    drop glass
    ống nhỏ giọt
    drop heart
    tim hình giọt
    drop irrigation
    tưới theo giọt
    drop luubricator
    vịt dầu nhỏ giọt
    drop narcosi
    gây mê nhỏ giọt
    drop point
    điểm đọng giọt
    drop point
    nhiệt độ chảy giọt
    drop reaction
    phản ứng giọt
    drop shaped shell
    hình giọt nước
    drop sight feed lubricator
    dụng cụ bôi trơn đếm giọt
    drop tank
    thùng nhỏ giọt
    drop test
    phép thử nhỏ giọt
    drop watermark
    hình bóng giọt
    drop-shaped
    hình giọt
    glass gel drop
    giọt thủy tinh
    liquid-drop model
    mẫu giọt chất lỏng
    liquid-drop model
    mô hình giọt chất lỏng
    oil drop
    giọt dầu
    ubbelohde drop point
    điểm giọt ubbelohde
    water drop
    giọt nước
    weld drop
    giọt hàn
    quả búa
    rơi xuống
    drop down list box
    hộp danh sách rơi xuống
    sự giảm

    Giải thích VN: Sự giảm dđiện thế, sự sụt áp, sự giảm dòng.

    current drop
    sự giảm dòng điện
    heat drop
    sự giảm nhiệt độ
    IR drop
    sự giảm điện thế
    potential drop
    sự giảm thế
    pressure drop
    sự giảm áp suất
    refrigerant pressure drop
    sự giảm áp môi chất lạnh
    temperature drop
    sự giảm nhiệt độ
    voltage drop
    sự giảm điện thế
    voltage drop
    sự giảm điện thế (sụt áp)
    voltage drop
    sự giảm thế
    sự hạ xuống
    sự rơi
    sự sụt
    sự thả
    sụt
    tâm sai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thử độ bền khí nén

    Nguồn khác

    • drop : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Globule, bead, drip, droplet, tear: A drop of sweat hungfrom his nose.
    Bit, spot, particle, taste, dram, sip, nip,pinch, dash, dab, Colloq smidgen or smidgin: Add a drop of milkbefore kneading the dough.
    Descent, fall: There was a sheerdrop of a thousand feet from the ledge into the chasm below. 4decline, slope, fall-off, drop-off, declivity, incline: Thedrop is about 15 feet in 100.
    V.
    Drip, trickle, dribble: As the water drops, filling thetube, the float rises.
    Fall, descend, sink, drop away or downor off, dive, plunge, plummet, decline, collapse: The barometerdropped 10 millibars in 10 minutes. Near that rock, the roaddrops to the beach. At the first shot, we dropped to the ground.7 desert, forsake, give up, abandon, leave, quit, throw over,jilt, discard, reject, repudiate, renounce, Colloq chuck, ditch,dump; relinquish, let go, discontinue, stop, cease, end: Afterwhat he said, she dropped him like a hot potato. I wish you'ddrop the subject of my disability. 8 release, let go of, shed,cast off, discard, doff: Deciduous trees drop their leaves inwinter.
    Omit, leave out, exclude, eliminate: To avoidconfusion with his father, he dropped his middle initial.
    Dismiss, let go, fire, discharge, oust, Colloq chiefly Britsack, give (someone) the sack: They dropped her after a week'strial.
    Decline, decrease, drop or fall off, diminish,slacken, slack or taper off, subside, lessen: Demand forswimsuits drops during the winter.
    Drop in (on). visit, call(on), pop in (on), come by, stop in: Viola dropped in for teayesterday.
    Drop out. withdraw (from), leave; rusticate,depart, decamp, go away or off, take off, turn off: She droppedout of school. After winning the award, Crater dropped out andhasn't been seen since.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a small round or pear-shaped portion ofliquid that hangs or falls or adheres to a surface (drops ofdew; tears fell in large drops). b a very small amount of usu.drinkable liquid (just a drop left in the glass). c a glassetc. of alcoholic liquor (take a drop with us).
    A an abruptfall or slope. b the amount of this (a drop of fifteen feet).c an act of falling or dropping (had a nasty drop). d areduction in prices, temperature, etc. e a deterioration orworsening (a drop in status).
    Something resembling a drop,esp.: a a pendant or earring. b a crystal ornament on achandelier etc. c (often in comb.) a sweet or lozenge(pear-drop; cough drop).
    Something that drops or is dropped,esp.: a Theatr. a painted curtain or scenery let down on to thestage. b a platform or trapdoor on a gallows, the opening ofwhich causes the victim to fall.
    Med. a the smallestseparable quantity of a liquid. b (in pl.) liquid medicine tobe measured in drops (eye drops).
    A minute quantity (not adrop of pity).
    Sl. a a hiding-place for stolen or illicitgoods. b a secret place where documents etc. may be left orpassed on in espionage.
    Sl. a bribe.
    US a box for lettersetc.
    V. (dropped, dropping) 1 intr. & tr. fall or let fallin drops (tears dropped on to the book; dropped the soup downhis shirt).
    Intr. & tr. fall or allow to fall; relinquish;let go (dropped the box; the egg dropped from my hand).
    Aintr. & tr. sink or cause to sink or fall to the ground fromexhaustion, a blow, a wound, etc. b intr. die.
    A intr. & tr.cease or cause to cease; lapse or let lapse; abandon (theconnection dropped; dropped the friendship; drop everything andcome at once). b tr. colloq. cease to associate with.
    Tr.set down (a passenger etc.) (drop me at the station).
    Tr. &intr. utter or be uttered casually (dropped a hint; the remarkdropped into the conversation).
    Tr. send casually (drop me apostcard).
    A intr. & tr. fall or allow to fall in direction,amount, condition, degree, pitch, etc. (his voice dropped; thewind dropped; we dropped the price by œ20; the road droppedsouthwards). b intr. (of a person) jump down lightly; letoneself fall. c tr. remove (clothes, esp. trousers) rapidly,allowing them to fall to the ground.
    Tr. colloq. lose(money, esp. in gambling).
    Tr. omit (a letter, esp. aitch, asyllable etc.) in speech.
    Tr. (as dropped adj.) in a lowerposition than usual (dropped handlebars; dropped waist).
    Tr.give birth to (esp. a lamb, a kitten, etc.).
    A intr. (of acard) be played in the same trick as a higher card. b tr. playor cause (a card) to be played in this way.
    Tr. Sport lose(a game, a point, a contest, a match, etc.).
    Tr. Aeron.deliver (supplies etc.) by parachute.
    Tr. Football a send(a ball) by a drop-kick. b score (a goal) by a drop-kick.
    Tr. colloq. dismiss or omit (was dropped from the team).
    Call casually at (a place).
    Fall into (ahabit etc.). drop it! sl. stop that! drop-kick Football akick made by dropping the ball and kicking it on the bounce.drop-leaf (of a table etc.) having a hinged flap. drop off 1decline gradually.
    Colloq. fall asleep.
    = sense 5 of v.drop on reprimand or punish. drop out colloq. cease toparticipate, esp. in a race, a course of study, or inconventional society. drop-out n.
    Colloq. a person who hasdropped out.
    The restarting of a game by a drop-kick. dropscone Brit. a small thick pancake made by dropping batter intoa frying pan etc. drop-shot (in lawn tennis) a shot droppingabruptly over the net. drop a stitch let a stitch fall off theend of a knitting-needle. drop-test Engin. n. a test done bydropping under standard conditions.
    V.tr. carry out adrop-test on. drop to sl. become aware of. fit (or ready) todrop extremely tired. have the drop on colloq. have theadvantage over. have had a drop too much colloq. be slightlydrunk.
    Droplet n. [OE dropa, drop(p)ian ult. f. Gmc: cf.DRIP, DROOP]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X