• Cho truy vấn "Nhẫn"

    Xem 222 kết quả bắt đầu từ #51.


    Xem (500 trước) (500 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
    Không có từ chính xác.

    Câu chữ tương tự

    1. Cricotomy (186 byte)
      4: =====thủ thuật mở sụn nhẫn=====
    2. Man of iron (149 byte)
      3: ...p; con người kiên cường; con người tàn nhẫn=====
    3. To take one's medicine (198 byte)
      4: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
    4. Kiln (4.668 byte)
      31: ::lò nung hình chiếc nhẫn
      98: ::lò nung hình chiếc nhẫn
    5. To take the rough with the smooth (225 byte)
      4: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
    6. Annular kiln (122 byte)
      2: =====lò nung hình chiếc nhẫn=====
    7. Perseverance (1.098 byte)
      6: =====Tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền ch...
    8. Perseverant (219 byte)
      4: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    9. Persevering (688 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    10. Perseveringly (229 byte)
      5: =====Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    11. Ring spring (301 byte)
      5: =====lò xo hình nhẫn=====
      7: ::đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn
    12. Marquise (298 byte)
      5: =====Nhẫn mặt hình bầu dục=====
    13. Annular (1.630 byte)
      23: =====có hình chiếc nhẫn=====
    14. Annulary (216 byte)
      4: =====(giải phẫu) ngón nhẫn=====
      6: =====Thuộc ngón nhẫn=====
    15. Marvel (3.450 byte)
      12: ::một người kiên nhẫn khác thường
      64: ::một người kiên nhẫn khác thường
    16. Heart (10.168 byte)
      16: ::lòng nhẫn tâm sắt đá
      42: ::không có tình cảm, sắt đá, nhẫn tâm
      159: ::có đủ nhẫn tâm làm gì
    17. Tire (2.856 byte)
      13: =====Làm hết kiên nhẫn, làm hết hứng thú; làm chán=====
      18: ...of) chán, không thiết, trở nên hết kiên nhẫn, trở nên hết hứng thú=====
    18. Inconstancy (454 byte)
      4: ...====Tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn=====
    19. To soldier on (158 byte)
      4: ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
    20. Medicine (1.876 byte)
      26: ::ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
    21. Eternity (1.282 byte)
      12: ::chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất di...
    22. To wait and see (221 byte)
      4: ... sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
    23. Nail (14.247 byte)
      23: =====Cứng rắn; tàn nhẫn=====
    24. Merciless (1.135 byte)
      6: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    25. Mercilessly (206 byte)
      5: =====Nhẫn tâm; tàn nhẫn=====
    26. Mercilessness (173 byte)
      4: =====Sự nhẫn tâm, lòng tàn nhẫn=====
    27. Grim (2.148 byte)
      6: =====Dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt=====
    28. Griminess (776 byte)
      12: =====Vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt=====
    29. Crico-esophageal tendon (82 byte)
      2: =====gân sụn nhẫn - thực quản=====
    30. Bite (5.297 byte)
      73: ::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
    31. Tutor (2.161 byte)
      27: ::tự kiềm chế mình phải kiên nhẫn
    32. Rough (8.674 byte)
      94: ::kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
    33. Severe (3.664 byte)
      19: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn=====
    34. Severely (1.379 byte)
      14: ...i khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn=====
    35. Hard-hearted (294 byte)
      4: =====Nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tì...
    36. Hardheaded (1.065 byte)
      5: =====Không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót=====
    37. Hare and tortoise (154 byte)
      4: ::kiên nhẫn thắng tài ba
    38. Trindle (303 byte)
      5: =====(phương ngữ Anh) vật hình nhẫn (bánh xe...)=====
    39. Tortoise (494 byte)
      8: ::kiên nhẫn thắng tài ba
    40. Pitiless (1.289 byte)
      6: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót=====
      10: ::sự trừng phạt tàn nhẫn
    41. Pitilessly (280 byte)
      5: =====Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót=====
    42. Pitilessness (248 byte)
      4: =====Sự tàn bạo, sự nhẫn tâm, không thương xót=====
    43. Heartless (1.115 byte)
      6: =====Vô tâm, nhẫn tâm=====
    44. Heartlessly (203 byte)
      5: =====Vô tâm, nhẫn tâm=====
    45. Heartlessness (167 byte)
      4: =====Sự vô tâm, sự nhẫn tâm=====
    46. Indurate (835 byte)
      8: =====Làm chai đi, làm thành nhẫn tâm=====
      15: =====Trở nên chai, trở nên nhẫn tâm=====
    47. Signet ring (150 byte)
      3: =====Nhẫn có khắc hình trên đó, xưa kia dùng làm ...
    48. Opaline (475 byte)
      6: ::nhẫn ôpan
    49. Fell (2.272 byte)
      33: =====Ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác=====
    50. Trample (1.363 byte)
      21: ...óng) chà đạp, coi thường một cách tàn nhẫn và khinh miệt=====
    51. School (8.628 byte)
      83: ::rèn luyện tính kiên nhẫn
    52. Resignation (2.094 byte)
      14: =====Sự cam chịu; sự nhẫn nhục=====
    53. Callosity (317 byte)
      5: =====(nghĩa bóng) sự nhẫn tâm=====
    54. Wait (5.091 byte)
      70: ... sẽ xảy ra trước khi hành động); kiên nhẫn
    55. Out (7.236 byte)
      172: ::không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa
    56. Crico-thyroid (209 byte)
      5: =====Thuộc sụn giáp-nhẫn=====
    57. Sisyphean (429 byte)
      5: =====(nghĩa bóng) cần cù, kiên nhẫn=====
    58. Of (4.479 byte)
      104: ::tàn nhẫn
    59. Cynically (166 byte)
      4: =====Bất cần đạo lý, bất nhẫn=====
    60. Mouse (3.415 byte)
      22: =====Kiên nhẫn, tìm kiếm=====
    61. Impatience (1.413 byte)
      6: =====Sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính...
    62. Impatient (1.786 byte)
      6: =====Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay ...
    63. Uncompassionate (238 byte)
      5: ...=Ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn=====
    64. Uncomplaining (262 byte)
      4: ... kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng=====
    65. Uncomplainingness (250 byte)
      5: ... không kêu ca, tính không than phiền; tính nhẫn nhục=====
    66. Cricopharyngeal muscle (65 byte)
      2: =====cơ nhẫn hầu=====
    67. Cruel (2.077 byte)
      6: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn=====
    68. Cruelly (545 byte)
      10: ...ung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn=====
    69. Cruelty (1.266 byte)
      6: ...ng ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt=====
    70. Impiteous (217 byte)
      5: =====(thơ ca) tàn nhẫn, nhẫn tâm=====
    71. With (5.719 byte)
      120: ...ôi không bao giờ có thể rời bỏ chiếc nhẫn này được
    72. Unendurable (245 byte)
      4: ...ng thể chịu đựng nổi; không thể kiên nhẫn được=====
    73. Unfeeling (1.700 byte)
      6: =====Không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm=====
      8: ::thái độ tàn nhẫn
    74. Unfeelingly (250 byte)
      5: =====Không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm=====
    75. Unfeelingness (229 byte)
      4: ...ính không động lòng, sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, sự thiếu thông cảm=====
    76. Posy (632 byte)
      12: ... từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn=====
    77. Unforbearing (246 byte)
      5: =====Không kiên nhẫn, không nhẫn nại, không chịu đựng=====
    78. Bagel (259 byte)
      4: =====Chiếc nhẫn=====
    79. Ornamental (1.046 byte)
      8: ::những chiếc nhẫn trang sức
    80. Unkind (1.203 byte)
      6: ...=Không tử tế, không tốt; độc ác, tàn nhẫn=====
    81. Unkindly (318 byte)
      5: ...====Không tử tế, không lịch thiệp, tàn nhẫn=====
      6: =====Một cách không tốt, một cách tàn nhẫn, một cách độc ác=====
    82. Eat (4.594 byte)
      37: ::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
    83. Unkindness (192 byte)
      4: =====Tính tàn nhẫn, tính độc ác; lòng không tốt=====
    84. Job (5.075 byte)
      63: ...chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng=====
    85. Unmalicious (242 byte)
      5: ...ng hiểm độc, không độc ác, không tàn nhẫn=====
    86. Unrelenting (1.509 byte)
      10: =====Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người)=====
    87. Unmerciful (1.119 byte)
      6: ...thương xót, không nhân từ, không từ bi; nhẫn tâm=====
      10: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm=====
    88. Unmercifulness (270 byte)
      4: ...nh không nhân từ, tính không từ bi; sự nhẫn tâm=====
    89. Soldier (2.639 byte)
      35: ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
    90. Unring (352 byte)
      5: =====Bỏ nhẫn ra, bỏ vòng ra=====
    91. Unpersevering (278 byte)
      5: =====Không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bề...
    92. Ring gate (671 byte)
      7: =====cửa van hình chiếc nhẫn=====
    93. Unpitying (335 byte)
      4: =====Tàn nhẫn=====
    94. Unsparing (785 byte)
      6: =====Không thương, tàn nhẫn=====
    95. Unsparingly (248 byte)
      6: =====Tàn nhẫn, không thương xót=====
    96. Unsparingness (621 byte)
      5: =====Tính tàn nhẫn, tính không thương xót=====
    97. Tax (3.868 byte)
      25: ::đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
    98. Harden (2.971 byte)
      10: ...ai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm=====
      19: ...ai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)=====
    99. Winding (24.055 byte)
      343: ::cuộn dây hình nhẫn
      668: ::cuộn dây hình nhẫn
    100. Ring (47.983 byte)
      6: =====Chiếc nhẫn=====
      46: =====Đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)=====
      200: ::cuộn dây hình nhẫn
    101. Ring winding (424 byte)
      2: =====cuộn dây hình nhẫn=====
    102. Petrification (378 byte)
      5: =====Sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình=====
    103. Indurative (239 byte)
      6: =====Làm chai, làm thành nhẫn tâm=====
    104. Bloodless (1.047 byte)
      12: =====Lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm=====
    105. To be out of patience (147 byte)
      3: ::Mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa
    106. Victimize (1.572 byte)
      16: =====Ngược đãi, đối xử tàn nhẫn=====
    107. Virtue (2.890 byte)
      12: ::kiên nhẫn là một đức tính tốt
    108. Blood (5.323 byte)
      76: ::Nhẫn tâm, lạnh lùng, không gớm tay (khi giết ...
      82: ::không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
    109. Insensate (711 byte)
      8: =====Không cảm xúc; nhẫn tâm=====
    110. Insensately (227 byte)
      5: =====Nhẫn tâm=====
    111. Insensateness (303 byte)
      6: =====Tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm=====
    112. Token ring network (210 byte)
      4: =====mạng nhẫn biển hiệu=====
    113. Wedding-ring (196 byte)
      5: =====Nhẫn cưới=====
    114. Network (175.793 byte)
      3985: ::mạng nhẫn biển hiệu
    115. Circular section (145 byte)
      2: =====mặt cắt hình nhẫn=====
    116. Tolerant (1.547 byte)
      8: =====Chịu đựng; kiên nhẫn=====
    117. Brutally (272 byte)
      5: =====Hung bạo, tàn nhẫn=====
    118. Dispiteous (229 byte)
      5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn, không thương xót=====
    119. Dispiteously (206 byte)
      5: =====Nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    120. Callously (206 byte)
      5: =====Tàn nhẫn, nhẫn tâm=====
    121. Callousness (152 byte)
      4: =====Sự nhẫn tâm=====
    122. Dog eat dog (175 byte)
      4: ::cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
    123. Unmoved (1.166 byte)
      8: =====Không thương xót, nhẫn tâm=====
    124. Chaton (194 byte)
      5: =====Mặt nhẫn=====
    125. Relentless (2.417 byte)
      9: =====Tàn nhẫn, không thương xót=====
    126. Relentlessly (296 byte)
      4: =====Tàn nhẫn, không thương xót=====
    127. Relentlessness (731 byte)
      5: =====Sự tàn nhẫn, sự không thương xót=====
    128. Remorse (1.009 byte)
      12: ::không thương xót, tàn nhẫn
    129. Remorseless (1.626 byte)
      8: ...Không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn=====
      10: ::hành động độc ác tàn nhẫn
    130. Remorselessly (481 byte)
      6: ...Không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn=====
    131. Enduringly (206 byte)
      5: =====Nhẫn nại, kiên trì=====
    132. Enduringness (275 byte)
      5: =====Tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu ...
    133. Engagement ring (94 byte)
      3: =====Nhẫn đính hôn=====
    134. Circlet (834 byte)
      10: =====Vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến=====
    135. Resigned (1.357 byte)
      6: =====Cam chịu, nhẫn nhục=====
      8: ::cái nhìn nhẫn nhục
      10: ::cử chỉ nhẫn nhục
    136. Resignedly (231 byte)
      5: =====Một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu=====
    137. Persevere (1.311 byte)
      6: =====( + in, at, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí=====
    138. Forbear (1.527 byte)
      19: =====Chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng=====
    139. Ring weld (104 byte)
      2: =====mối hàn hình nhẫn=====
    140. Foil (3.840 byte)
      13: =====Nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...)=====
    141. Polygonal annular foundation (93 byte)
      2: =====móng đa giác hình chiếc nhẫn=====
    142. Ring-case (202 byte)
      5: =====Hộp đựng nhẫn=====
    143. Ring-finger (199 byte)
      4: =====Ngón nhẫn (ngón tay); ngón áp út của bàn tay trái==...
    144. One (5.355 byte)
      62: ::tôi đưa cái nhẫn cho một chàng John nào đó
    145. Eternity ring (186 byte)
      4: ::chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất di...
    146. Annular bit (124 byte)
      2: =====mũi khoan hình chiếc nhẫn=====
    147. Want (5.659 byte)
      33: ::thiếu khiên nhẫn
    148. Stone-hearted (220 byte)
      5: =====Tàn nhẫn; có trái tim sắt đá=====
    149. Hoop (2.573 byte)
      15: =====Nhẫn đeo tay=====
    150. Stoniness (292 byte)
      5: ...nh lùng, tính vô tình; tính chai đá, tính nhẫn tâm=====
    151. Stony-hearted (185 byte)
      4: =====Vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)=====
    152. Stony-heartedness (212 byte)
      5: =====Sự tàn nhẫn; lạnh lùng=====
    153. Ringlet (576 byte)
      11: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ=====
    154. Sad (3.008 byte)
      14: ::một trường hợp tàn nhẫn đáng trách
    155. Saint (1.239 byte)
      18: ...ng thánh (người không ích kỷ hoặc kiên nhẫn)=====
    156. Rome (505 byte)
      9: ...ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn
    157. Rome was not built in a day (129 byte)
      2: =====Muốn làm việc lớn phải biết nhẫn nại.=====
    158. Opal (878 byte)
      8: ::chiếc nhẫn ngọc mắt mèo
    159. Polygonal (2.001 byte)
      17: ::móng đa giác hình chiếc nhẫn
    160. Sufferance (444 byte)
      6: ...từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục=====
    161. Collet (877 byte)
      5: =====Mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)=====
    162. To bite the bullet (182 byte)
      4: ::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
    163. Annular girder (83 byte)
      2: =====dầm hình chiếc nhẫn=====
    164. Ring beam (143 byte)
      2: =====dầm hình chiếc nhẫn=====
    165. Put (18.975 byte)
      313: :::chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ
      315: :::kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy
    166. Ruthless exploitation (77 byte)
      2: =====bóc lột tàn nhẫn=====
    167. Ring spring draft gear (124 byte)
      2: =====đầu đấm dùng lò xo hình nhẫn=====
    168. Ligament (8.252 byte)
      57: ::dây chằng nhẫn áp
      59: ::dây chằng nhẫn phễu sau
      209: ::dây chằng nhẫn hầu
    169. Victimization (855 byte)
      14: =====Sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn=====
    170. Cricothyroid ligament (72 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn áp=====
    171. Torinian ligament (74 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn hầu=====
    172. Ligamenta cricotraeheale (80 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn khí quản=====
    173. Criocarytenoid ligament (79 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn phễu sau=====
    174. Induration (547 byte)
      6: ...ai, sự làm thành nhẫn tâm; sự chai; sự nhẫn tâm=====
    175. Harsh (2.968 byte)
      14: ... khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn=====
    176. Endurance (2.475 byte)
      8: =====Khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại=====
    177. Sine qua non (666 byte)
      6: ::sự kiên nhẫn là điều kiện thiết yếu cho một thầy...
    178. Brightness (3.083 byte)
      16: =====sự mài nhẫn=====
    179. Brilliance (1.185 byte)
      15: =====sự mài nhẫn=====
    180. Tolerance (7.730 byte)
      11: =====Sự kiên nhẫn=====
    181. Annular cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    182. Arcus cartilaginis cricoldeae (66 byte)
      2: =====cung sụn nhẫn=====
    183. Cricoclavicular line (71 byte)
      2: =====đường nhẫn đòn=====
    184. Cricoid cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    185. Cricopharyngeal ligament (74 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn hầu=====
    186. Cricosantorinian ligament (74 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn hầu=====
    187. Cricothyroidarticulation (68 byte)
      2: =====khớp nhẫn giáp=====
    188. Cricothyroid membrane (67 byte)
      2: =====màng nhẫn giáp=====
    189. Cricotracheal ligament (80 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn khí quản=====
    190. Cricotracheotomy (94 byte)
      2: =====(thủ thuật) mở sụn nhẫn khí quản=====
    191. Cricovocal membrane (67 byte)
      2: =====màng nhẫn giáp=====
    192. Cartilago cricoidea (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    193. Cartilago arytenoidea (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    194. Ceratocricoid (94 byte)
      2: =====(thuộc) sừng sau sụn giáp sụn nhẫn=====
    195. Cricoarytenoid (68 byte)
      2: =====nhẫn-sụn phễu=====
    196. Cricoarytenoid articulation (69 byte)
      2: =====khớp nhẫn phễu=====
    197. Intercricothyrotomy (107 byte)
      2: =====(thủ thuật) mở thanh quản qua màng nhẫn - giáp=====
    198. Innominate cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    199. Lamina cartilaginis cricoideae (65 byte)
      2: =====lá sụn nhẫn=====
    200. Lateral cricoarytenoid muscle (71 byte)
      2: =====cơ nhẫn phễu bên=====
    201. Lichenannularis (67 byte)
      2: =====liken hình nhẫn=====
    202. Ligamentum cricoarytenoideum posterius (75 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn phểu=====
    203. Ligamentum cricopharyngeum (76 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn -sừng=====
    204. Ligamentum cricothyroideum (81 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn giáp-giữa=====
    205. Ligamentum cricotracheale (80 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn-khí quản=====
    206. Musculus cricoarytaenoideus lateralis (71 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu bên=====
    207. Musculus cricoarytaenoideus posterior (70 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu sau=====
    208. Musculus cricoarytenoideus lateralis (71 byte)
      2: =====cơ nhẫn phễu bên=====
    209. Musculus cricoarytenoideus posterior (70 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu sau=====
    210. Musculus cricopharyngeus (65 byte)
      2: =====cơ nhẫn hầu=====
    211. Musculus ceratocricoideus (79 byte)
      2: =====cơ sừng sụn giảp nhẫn=====
    212. Pars recta musculi cricothyroidei (85 byte)
      2: =====phần thẵng củacơ nhẫn-giáp=====
    213. Posticus paralysis (76 byte)
      2: =====liệt cơ nhẫn-giáp sau=====
    214. Posterior cricoarytenoid ligament (79 byte)
      2: =====dây chằng nhẫn-phễu sau=====
    215. Posterior cricoarytenoid muscle (70 byte)
      2: =====cơ nhẫn-phễu sau=====
    216. Pyramidal cartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    217. Ring finger (91 byte)
      2: =====ngón tay đeo nhẫn, ngón tay thứ tư=====
    218. Thyroarytenoid (85 byte)
      2: =====(thuộc) tuyến giáp-sụn nhẫn=====
    219. Thyrocricotomy (89 byte)
      2: =====(thủ thuật ) mở màng nhẫn-giáp=====
    220. Lichen annularis (67 byte)
      2: =====liken hình nhẫn=====
    221. Innominatecartilage (61 byte)
      2: =====sụn nhẫn=====
    222. Pars recta musculicricothyroidei (86 byte)
      2: =====phần thẵng của cơ nhẫn-giáp=====

    Xem (500 trước) (500 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).



    Tìm trong :

    gồm cả trang đổi hướng   Tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X