• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 36: Dòng 36:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Mặt đầu mút, sự đối đỉnh, sự nối đối tiếp=====
    =====Mặt đầu mút, sự đối đỉnh, sự nối đối tiếp=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====lát đệm nối đầu=====
    +
    =====lát đệm nối đầu=====
    -
    =====nối đối tiếp=====
    +
    =====nối đối tiếp=====
    ::[[butt-to-butt]]
    ::[[butt-to-butt]]
    ::sự nối đối tiếp
    ::sự nối đối tiếp
    =====mặt đầu mút=====
    =====mặt đầu mút=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====húc=====
    +
    =====húc=====
    -
    =====nối đầu tiếp đầu=====
    +
    =====nối đầu tiếp đầu=====
    -
    =====sự đối đầu=====
    +
    =====sự đối đầu=====
    -
    =====sự giáp mối=====
    +
    =====sự giáp mối=====
    =====sự nối đối tiếp=====
    =====sự nối đối tiếp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đối đầu=====
    +
    =====đối đầu=====
    -
    =====giáp mối=====
    +
    =====giáp mối=====
    ::[[butt]] [[plate]]
    ::[[butt]] [[plate]]
    ::tấm đệm giáp mối
    ::tấm đệm giáp mối
    Dòng 89: Dòng 87:
    ::[[upset]] [[butt]] [[welding]]
    ::[[upset]] [[butt]] [[welding]]
    ::hàn chồn giáp mối
    ::hàn chồn giáp mối
    -
    =====nối chữ T=====
    +
    =====nối chữ T=====
    -
    =====nối đối đầu=====
    +
    =====nối đối đầu=====
    -
    =====nút=====
    +
    =====nút=====
    -
    =====mặt tiếp giáp=====
    +
    =====mặt tiếp giáp=====
    -
    =====sự nối=====
    +
    =====sự nối=====
    -
    =====sự tiếp=====
    +
    =====sự tiếp=====
    =====vòng (treo)=====
    =====vòng (treo)=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====thùng=====
    +
    =====thùng=====
    -
    =====thùng (rượu) loại cực to=====
    +
    =====thùng (rượu) loại cực to=====
    -
    =====thùng ba-ric=====
    +
    =====thùng ba-ric=====
    -
    =====thùng đựng rượu=====
    +
    =====thùng đựng rượu=====
    =====thùng tô-nô=====
    =====thùng tô-nô=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=butt butt] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[base]] , [[bottom]] , [[edge]] , [[extremity]] , [[fag end]] , [[foot]] , [[fundament]] , [[haft]] , [[handle]] , [[hilt]] , [[shank]] , [[stock]] , [[stub]] , [[stump]] , [[tail]] , [[tip]] , [[chump ]]* , [[clay pigeon]] , [[derision]] , [[dupe ]]* , [[easy mark ]]* , [[fall guy]] , [[fool]] , [[goat]] , [[jestee]] , [[joke]] , [[laughingstock]] , [[mark]] , [[patsy]] , [[pigeon ]]* , [[sap]] , [[setup]] , [[sitting duck ]]* , [[softie]] , [[subject]] , [[sucker]] , [[target]] , [[turkey]] , [[victim]] , [[cancer stick]] , [[cig]] , [[coffin nail]] , [[fag]] , [[smoke ]]* , [[tobacco]] , [[shove]] , [[thrust]] , [[jest]] , [[mockery]] , [[gull]] , [[lamb]] , [[pushover]] , [[fragment]] , [[ort]] , [[scrap]] , [[shard]]
    -
    =====Target, end, object, prey, victim, dupe; gull, Colloqpigeon, sucker; Brit Aunt Sally, Slang US and Canadian patsy:He was always the butt of their jokes.=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    :[[batter]] , [[buck]] , [[buffet]] , [[bump]] , [[bunt]] , [[collide]] , [[gore]] , [[hook]] , [[horn]] , [[jab]] , [[knock]] , [[poke]] , [[prod]] , [[punch]] , [[push]] , [[ram]] , [[run into]] , [[shove]] , [[smack]] , [[strike]] , [[thrust]] , [[toss]] , [[abut]] , [[border]] , [[bound]] , [[communicate]] , [[join]] , [[jut]] , [[meet]] , [[neighbor]] , [[project]] , [[protrude]] , [[verge]] , [[touch]] , [[adjoin]] , [[behind]] , [[bottom]] , [[buttocks]] , [[cart]] , [[cask]] , [[cigar]] , [[cigarette]] , [[derriere]] , [[end]] , [[fanny]] , [[flounder]] , [[goat]] , [[head]] , [[hinge]] , [[in]] , [[joint]] , [[jolt]] , [[patsy]] , [[rump]] , [[shaft]] , [[stub]] , [[stump]] , [[sucker]] , [[target]] , [[tush]] , [[victim]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    12:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /bʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...)
    Mẩu thuốc lá (hút còn lại)
    Cá mình giẹp (như) cá bơn...
    ( số nhiều) tầm bắn
    Trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia
    Người làm trò cười; đích làm trò cười
    to be the butt of the whole school
    là trò chơi cho cả trường
    Cái húc, cái húc đầu
    to come full butt against...
    húc đầu vào...

    Động từ

    Húc vào; húc đầu vào
    to butt a man in the stomach
    húc đầu vào bụng ai
    Đâm vào, đâm sầm vào
    to butt against a tree
    đâm sầm phải một cái cây
    to butt in
    (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào
    to butt in a conversation
    xen vào câu chuyện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mặt đầu mút, sự đối đỉnh, sự nối đối tiếp

    Cơ khí & công trình

    lát đệm nối đầu
    nối đối tiếp
    butt-to-butt
    sự nối đối tiếp
    mặt đầu mút

    Xây dựng

    húc
    nối đầu tiếp đầu
    sự đối đầu
    sự giáp mối
    sự nối đối tiếp

    Kỹ thuật chung

    đối đầu
    giáp mối
    butt plate
    tấm đệm giáp mối
    butt seam welding
    hàn lăn giáp mối
    butt seam welding
    sự hàn nối giáp mối
    butt strip
    tấm nối giáp mối
    butt welding
    hàn giáp mối
    butt welding
    sự hàn giáp mối
    butt-welding machine
    máy hàn nối (giáp mối)
    flash butt welding
    hàn giáp mối do chớp sáng
    resistance butt welding
    sự hàn điện trở giáp mối
    resistance butt-welding
    hàn điện tử giáp mối
    slow butt welding
    hàn giáp mối chậm
    steel plate butt-welding machine
    máy hàn tấm giáp mối
    upset butt welding
    hàn chồn giáp mối
    nối chữ T
    nối đối đầu
    nút
    mặt tiếp giáp
    sự nối
    sự tiếp
    vòng (treo)

    Kinh tế

    thùng
    thùng (rượu) loại cực to
    thùng ba-ric
    thùng đựng rượu
    thùng tô-nô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X