-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´mænjuəl</font>'''/==========/'''<font color="red">´mænjuəl</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 23: =====(quân sự) sự tập sử dụng súng==========(quân sự) sự tập sử dụng súng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tay=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tay=====+ === Toán & tin ========sách hướng dẫn==========sách hướng dẫn=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bằng tay==========bằng tay=====Dòng 193: Dòng 188: ::[[users]]' [[manual]]::[[users]]' [[manual]]::sách hướng dẫn sử dụng::sách hướng dẫn sử dụng- =====sách tra cứu=====+ =====sách tra cứu=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cẩm nang==========cẩm nang=====::[[accounting]] [[manual]]::[[accounting]] [[manual]]Dòng 231: Dòng 223: =====thủ công==========thủ công=====- =====thực tế chiếm hữu=====+ =====thực tế chiếm hữu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=manual manual] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=manual manual] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Handbook, vade-mecum, enchiridion; directions, instructions,guide: Follow the manual carefully to avoid mistakes.==========Handbook, vade-mecum, enchiridion; directions, instructions,guide: Follow the manual carefully to avoid mistakes.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====21:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bằng tay
Giải thích EN: Specifically, performed or operated by hand rather than by machine. (FromLatin manualis, derived from manus, the hand.).
Giải thích VN: Được tiến hành hay thực hiện bằng tay chứ không phải bằng máy (Từ một từ Latinh, xuất phát từ manus, cánh tay).
- correct manual lifting techniques
- kỹ thuật nâng hiệu chỉnh bằng tay
- guided manual cutter
- sự cắt (bằng) tay theo dưỡng
- manual adjuster
- bộ điều chỉnh bằng tay
- manual adjuster
- điều chỉnh bằng tay
- manual adjustment
- điều chỉnh bằng tay
- manual adjustment
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual batcher
- máy phối liệu bằng tay
- manual computation
- sự tính bằng tay
- manual concrete mixing platform
- sàn trộn bêtông bằng tay
- manual control
- điều chỉnh bằng tay
- manual control
- điều khiển bằng tay
- manual control
- sự điều khiển bằng tay
- manual control
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual control switch
- công tắc điều khiển bằng tay
- manual control system
- hệ điều khiển bằng tay
- manual controller
- bộ điều khiển (bằng) tay
- manual controller
- bộ kiểm soát bằng tay
- manual crane
- máy trục kiểu bằng tay
- manual cutting
- sự cắt bằng tay
- manual cutting
- sự đào bằng tay
- manual damper
- van điều khiển bằng tay
- Manual Dial
- quay bằng tay
- manual drive
- điều khiển bằng tay
- manual drive unit
- bộ truyền động bằng tay
- manual gauge
- thước đo bằng tay
- manual handling
- sự xử lý bằng tay
- manual input
- sự nhập bằng tay
- manual keying speed
- tốc độ thao tác bằng tay
- manual leak detector
- bộ dò ga bằng tay
- manual leak detector
- bộ dò gas bằng tay
- manual loading in bulk
- sự xếp tải bằng tay
- manual lubrication
- sự bôi trơn bằng tay
- manual operated throttle valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manual operation
- sự khai thác bằng tay
- manual operation
- thao tác bằng tay
- manual override
- sự khắc phục bằng tay
- manual panel cutter
- thiết bị cắt khung bằng tay
- manual punched card
- phiếu đục lỗ bằng tay
- manual recalculation
- tính lại bằng tay
- manual regulation
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual reset
- sự đặt lại bằng tay
- manual setting
- sự điều chỉnh bằng tay
- manual sorting
- sự lựa chọn bằng tay
- manual switching system
- hệ thống chuyển mạch bằng tay
- manual tracking
- sự dò dấu bằng tay
- manual transmission
- cấu truyền động bằng tay
- manual typesetting
- sự sắp bằng tay
- manual welding
- sự hàn bằng tay
- manual work
- công việc bằng tay
- manual work
- việc làm bằng tay
- manual working
- sự vận hành bằng tay
- manual-placing of concrete
- sự đổ bê tông bằng tay
- mi (manualintervention)
- sự can thiệp bằng tay
- private manual branch exchange
- bộ chuyển mạch từ bằng tay
cẩm nang
- program maintenance manual
- cẩm nang bảo dưỡng chương trình
- user manual
- cẩm nang người dùng
- users' manual
- cẩm nang người dùng
nhân công
- manual central office
- tổng đài nhân công
- manual function
- chức năng nhân công
- manual operation
- thao tác nhân công
- manual switchboard
- tổng đài nhân công
- manual testing
- sự kiểm tra nhân công
- Manual-Changeover Signal (MCO)
- tín hiệu báo chuyển sang nhân công
- Manual-Changeover-Acknowledgement (MCA)
- báo nhận chuyển đổi bằng nhân công
sách hướng dẫn
- customer manual
- sách hướng dẫn khách hàng
- maintenance manual
- sách hướng dẫn bảo dưỡng
- operational manual
- sách hướng dẫn vận hành
- operations manual
- sách hướng dẫn vận hành
- user manual
- sách hướng dẫn sử dụng
- users' manual
- sách hướng dẫn sử dụng
Kinh tế
sổ tay hướng dẫn
- manual of operating instructions
- sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ
- manual operating instruction
- sổ tay hướng dẫn nghĩa vụ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ