• (đổi hướng từ Codes)
    /koud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ luật, luật
    labour code
    luật lao động
    code of honour
    luân thường đạo lý
    The Code of Civil Procedure
    Bộ Luật Tố tụng Dân sự
    The Code of Criminal Procedure
    Bộ Luật Tố tụng Hình sự
    Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
    the code of the school
    điều lệ nhà trường
    Mã, mật mã
    morse code
    mã moóc
    Tax code
    Mã số thuế


    Ngoại động từ

    Viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
    a coded telegram
    bức điện viết bằng mật mã


    Chuyên ngành

    Ô tô

    Mã chuẩn đoán

    Hóa học & vật liệu

    bộ luật

    Toán & tin

    (máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
    address code
    mã địa chỉ
    amplitude code
    mã biên độ
    aythemtication code
    mã đoán nhận
    binary code
    mã nhị phân
    brevity code
    mã ngắn gọn
    comma-free code
    mã không có dấu phẩy
    error-correcting code
    mã phát hiện sai
    excess-six code
    mã dư sáu
    five-unit code
    mã năm hàng, mã năm giá trị
    four-address code
    mã bốn địa chỉ
    frequency code
    mã tần số
    ideal code
    mã lý tưởng
    identification code
    mã đồng nhất hoá
    instruction code
    mã lệnh
    letter code
    mã bằng chữ
    minimum redundance code
    mã có độ dôi ít nhất
    multiaddress code
    mã nhiều địa chỉ
    non-systematic code
    mã không có hệ thống
    number address code
    mã có địa chỉ số
    numerical code
    mã bằng số
    order code
    mã lệnh
    permutation code
    mã hoán vị
    position code
    mã vị trí
    pulse code
    mã xung
    reflected code
    mã phản xạ
    safety code
    mã an toàn
    self-correcting code
    mã tự chữa, mã tự sửa
    signal code
    mã tín hiệu
    single-address code
    mã một địa chỉ
    syllable code
    mã có hệ thống
    teleprinter code
    mã têlêtip, mã điện báo tin
    timing code
    mã tạm thời

    Xây dựng

    ám số
    ám hiệu
    color code
    ám hiệu bằng màu
    international morse code
    âm hiệu Morse quốc tế

    Kỹ thuật chung

    chữ số
    chuẩn tắc
    ký hiệu
    code letter
    ký hiệu mã
    code page ID
    ký hiệu nhận biết tranh mã
    symbol code
    mã ký hiệu
    symbolic code
    lệnh ký hiệu
    symbolic code
    mã ký hiệu
    điều lệ
    luật
    building code
    luật xây dựng
    highway code
    luật giao thông
    highway code
    luật đi đường
    labour code
    bộ luật lao động
    National Electric Safety Code (USA) (NESC)
    Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
    National Electrical Code (NEC)
    Bộ luật quốc gia về Điện
    Network code of Practice (NCOP)
    bộ luật mạng viễn thông

    Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.

    mã hóa
    mã số
    mật mã

    Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.

    qui tắc
    quy phạm
    building code
    quy phạm xây dựng
    code (ofrecommended practice)
    quy phạm xây dựng
    code of practice
    bộ quy phạm xây dựng
    seismic building code
    quy phạm nhà chống động đất
    số thư mục
    tiêu chuẩn
    American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
    Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
    American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
    mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
    building code (andstandards)
    quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
    code of practice
    bộ tiêu chuẩn xây dựng
    Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
    Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
    tín hiệu
    code flag
    cờ tín hiệu quốc tế
    code signal
    tín hiệu mã
    international code signal
    tín hiệu điện đàm quốc tế
    international code signal
    tín hiệu gọi quốc tế
    international signal code
    mã tín hiệu quốc tế
    Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
    Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I)
    n-unit code
    mã có n tín hiệu
    n-unit code
    mã đẳng tín hiệu n
    signal code
    mã tín hiệu
    signal reporting code
    mã báo cáo tín hiệu

    Kinh tế

    đánh dấu
    dãn nhãn
    code mark
    sự dán nhãn
    điện mã (mã điện)
    ngôn ngữ quy ước
    quy lệ
    quy tắc
    số hiệu tài khoản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X