• (đổi hướng từ Jars)
    /dʒa:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vại, lọ, bình
    (điện học) chai
    Leyden jar
    Chai lêđen

    (thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)

    Tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người
    Sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)
    Sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)
    the news gave me a nasty jar
    tin đó làm tôi bực bội khó chịu
    Sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)
    Sự bất hoà, sự cãi nhau
    (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động

    Nội động từ

    Phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người
    ( + upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội
    to jar upon ear
    gây chói tai
    to jar upon nerves
    gây bực bội thất kinh
    ( + upon, against) cọ ken két, nghiến ken két
    ( (thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)
    Cãi nhau
    (kỹ thuật) rung, chấn động

    Ngoại động từ

    Làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh
    Làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người
    Làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bình
    khoan rung
    dằn
    lọ (chai)
    sự chấn động
    rung
    sự va đập
    thùng chứa
    vại

    Kinh tế

    bình
    ca
    chum
    vại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X