-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
curvature
- biểu đồ độ cong
- diagram of curvature
- chỉ đồ cong
- curvature indication
- chỉ đồ cong
- curvature indicatrix
- góc uốn, góc độ cong
- visual of curvature
- góc độ cong
- visual of curvature
- hệ mái treo hai độ cong
- cable roof system of double curvature
- hiệu ứng độ cong
- curvature effect
- lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
- force due to curvature and eccentricity of truck
- mặt có độ cong trung bình không đổi
- surface of constant mean curvature
- tenxơ đo cong
- curvature tension
- tenxơ độ cong
- curvature tensor
- tenxơ độ cong ảnh
- projective curvature tension
- tenxơ độ cong xạ ảnh
- projective curvature tensor
- thanh có độ cong lớn
- bar of large curvature
- tính không đổi của độ cong
- constancy of curvature
- tuyến độ cong bất định
- indeterminate line of curvature
- vectơ độ cong pháp tuyến
- normal curvature vector
- vectơ độ cong trung bình
- mean curvature vector
- vỏ có độ cong hỗn hợp
- mixed curvature shell
- vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô
- zero Gaussian curvature shell
- vỏ độ cong gauss âm
- shell of negative Gaussian curvature
- vỏ độ cong Gauss dương
- positive Gaussian curvature shell
- đập vòm hai độ cong
- double curvature arch dam
- điều chỉnh độ cong
- curvature correction
- độ cong (phương) hai chiều
- sectional curvature
- độ cong affin toàn phần
- total affine curvature
- độ cong affin trung bình
- mean affine curvature
- độ cong afin toàn phần
- total affine curvature
- độ cong afin trung bình
- mean affine curvature
- độ cong âm
- negative curvature
- độ cong bậc cao
- high curvature
- độ cong ban đầu
- initial curvature
- độ cong bảo giác
- conformal curvature
- độ cong bề mặt
- curvature of the surfaces
- độ cong chính
- principal curvature
- độ cong chính của một mặt
- principal curvature of a surface
- độ cong chỗ ngoặt
- road bend curvature
- độ cong của (thị) trường
- curvature of field
- độ cong của băng
- tape curvature
- độ cong của các mặt
- curvature of the surfaces
- độ cong của dầm
- curvature of beams
- độ cong của một conic
- curvature of a conic
- độ cong của một đường (cong)
- curvature of a curve
- độ cong của quỹ đạo
- trajectory curvature
- độ cong của trái đất
- earth curvature
- độ cong của trường
- curvature of the field
- độ cong của vỏ
- shell curvature
- độ cong dương
- positive curvature
- độ cong Gauss
- Gaussian curvature
- độ cong Gauss dương
- positive Gauss curvature
- độ cong Gauxơ
- Gaussian curvature
- độ cong hai chiều
- double curvature
- độ cong mặt Gauxơ
- Gaussian surface curvature
- độ cong phụ
- secondary curvature
- độ cong rầm
- curvature of beam
- độ cong theo hướng (phương) hai chiều
- sectional curvature
- độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)
- second curvature
- độ cong tích phân
- integral curvature
- độ cong tiệm cận
- asymptotic curvature
- độ cong tiếp tuyến
- tangential curvature
- độ cong toàn phần
- gaussian curvature
- độ cong toàn phần
- total curvature
- độ cong trắc địa
- geodesic curvature
- độ cong vô hướng
- scalar curvature
- độ cong đập
- curvature of dam
- độ cong đồng viên
- concircular curvature
warping
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ