-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
queue
- bộ quét hàng đợi
- queue scanner
- buýt kép hàng đợi phân tán
- distributed queue dual bus
- buýt kép hàng đợi phân tán
- distributed queue dual bus (DQDB)
- buýt kép hàng đợi phân tán
- DQDB (distributedqueue dual bus)
- cuối của hàng đợi
- end of a queue
- hàng đợi biến cố
- event queue
- hàng đợi bó
- batch queue
- hàng đợi bộ nhớ
- storage queue
- hàng đợi chuẩn
- normal queue
- Hàng đợi chuyển tiếp của AppleTalk
- AppleTalk Transaction Queue (ATQ)
- hàng đợi con
- sub-queue
- hàng đợi công việc nhập
- input job queue
- hàng đợi công việc nhập
- input work queue
- hàng đợi công việc đưa vào
- input work queue
- hàng đợi DASD
- DASD queue
- hàng đợi dữ liệu
- data queue
- hàng đợi dữ liệu tạm
- transient data queue
- hàng đợi file
- file queue
- hàng đợi giữ lại
- hold queue
- hàng đợi in
- print queue
- hàng đợi kênh
- channel queue
- hàng đợi kênh logic
- LCQ (logicalchannel queue)
- hàng đợi kênh logic
- logical channel queue (LCQ)
- hàng đợi không đệm
- no-buffer queue
- hàng đợi nhận phân phối
- distribution recipient queue
- hàng đợi nhập
- input queue
- hàng đợi nhập thiết bị
- device input queue
- hàng đợi phân phối
- distribution queue
- hàng đợi ra
- output queue
- hàng đợi sẵn sàng
- ready queue
- hàng đợi sự kiện
- event queue
- hàng đợi tập tin
- file queue
- hàng đợi thẻ xác thực
- token queue
- hàng đợi theo lô
- batch queue
- hàng đợi theo lớp
- CBQ (class-based queue)
- hàng đợi theo lớp
- class-based queue (CBQ)
- hàng đợi thiết bị
- device queue
- hàng đợi thông báo
- message queue
- hàng đợi thông báo chương trình
- program message queue
- hàng đợi thông báo ngoài
- external message queue
- hàng đợi thông báo người dùng
- user message queue
- hàng đợi thông báo nhóm
- group message queue
- hàng đợi thông báo RJE
- RJE message queue
- hàng đợi thông điệp
- message queue
- hàng đợi thư
- mail queue
- hàng đợi thư chết
- dead-letter queue
- hàng đợi thư tín
- mail queue
- hàng đợi token
- token queue
- hàng đợi trang hoạt động
- active page queue
- hàng đợi trang khả dụng
- available page queue
- hàng đợi truyền
- routing queue
- hàng đợi truyền thông
- communication queue
- hàng đợi truyền thông
- transmission queue
- hàng đợi ưu tiên
- priority queue
- hàng đợi vào
- input queue
- hàng đợi xuất
- output queue
- hàng đợi đầu ra
- output queue
- hàng đợi đích
- destination queue
- hàng đợi đích liên nút
- internodal destination queue
- hàng đợi đọc trước
- read-ahead queue
- hàng đợi đơn vị khả dụng
- available unit queue
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- kết thúc hàng đợi
- end of a queue
- khối neo hàng đợi
- QAB (queueanchor block)
- khối neo hàng đợi
- queue anchor block (QAB)
- kích thước hàng đợi
- queue size
- phần tử hàng đợi
- queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- reply queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- RQE (replyqueue element)
- quản lý hàng đợi
- queue management
- sự quản lý hàng đợi
- queue management
- tập tin hàng đợi
- queue file
- tên hàng đợi
- queue name
- thông báo (xếp) hàng đợi
- queue message
- trạng thái hàng đợi dài
- long queue status
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- PQA (protectedqueue area)
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- protected queue area (PQA)
- vùng hàng đợi hệ thống
- SQA (systemqueue area)
- vùng hàng đợi hệ thống
- system queue area (SQA)
- vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
- LSQA (localsystem queue area)
- định nghĩa hàng đợi truyền thông
- communication queue definition
- độ dài hàng đợi
- queue length
waiting line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ