-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heating
- bề mặt sưởi ấm tổng cộng
- aggregate heating surface
- biểu giá điện sưởi ấm
- heating tariff
- cáp cấp nhiệt sưởi ấm
- heating cable
- chăn sưởi ấm bằng điện
- electric heating blanket
- chu trình sưởi ấm bằng hơi nóng
- hot gas heating cycle
- dàn (ống xoắn) sưởi ấm
- heating grid
- dàn ống xoắn sưởi (ấm)
- heating coil
- giàn (ống xoắn) sưởi ấm
- heating grid
- giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating coil
- hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- refrigerating-heating plant
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- refrigerating-heating system
- hệ thống dùng khí sưởi ấm
- gas heating system
- hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ thống sưởi ấm
- heating system
- hệ thống sưởi ấm bằng điện
- electric heating system
- hệ thống sưởi ấm hỗn hợp
- combined heating system
- hệ thống sưởi ấm mở
- open expansion tank heating system
- hệ thống sưởi ấm trên
- overhead heating system
- hiệu ứng sưởi (ấm)
- heating effect
- khả năng sưởi ấm
- heating capacity
- khu vực sưởi ấm
- heating section
- mạch sưởi ấm
- heating circuit
- máy bơm nhiệt để sưởi ấm
- heating heat pump
- môi trường sưởi ấm
- heating medium
- mùa (được) sưởi ấm
- heating term
- mùa sưởi ấm
- heating season
- nhu cầu sưởi ấm
- heating requirements
- nồi hơi nước nóng và sưởi ấm
- heating and hot water boiler
- ống dẫn khí sưởi ấm
- heating blowpipe
- quần áo sưởi ấm
- heating garment
- sự sưởi ấm bằng hơi
- gas heating
- sự sưởi ấm bằng lò
- furnace heating
- sự sưởi ấm bằng nước nóng
- hot water heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- electric heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- electrical) heating
- sự sưởi ấm công nghiệp
- process heating
- sự sưởi ấm cục bộ
- background heating
- sự sưởi ấm hoàn nhiệt
- regenerative heating
- sự sưởi ấm qua panen trần
- ceiling panel heating
- sự sưởi ấm sàn
- floor heating
- sự sưởi ấm sàn
- screed heating
- sự sưởi ấm sàn
- underfloor heating
- sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
- thermal storage floor heating
- sự sưởi ấm tái sinh
- regenerative heating
- sự sưởi ấm tập trung
- central heating
- sự sưởi ấm trong nhà
- individual heating
- sự sưởi ấm trung tâm
- central heating
- sự sưởi ấm tự động
- automatic heating
- sự sưởi ấm từng đợt
- intermittent heating
- sưởi (ấm) không khí
- air heating
- sưởi ấm bằng khí đốt
- gas heating
- sưởi ấm bằng đối lưu
- convection heating
- sưởi ấm dưới nền nhà
- underfloor heating
- sưởi ấm không gian
- space heating
- sưởi ấm khu vực
- district heating
- sưởi ấm tái sinh
- regenerative heating
- sưởi ấm, quạt gió và điều hòa
- Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
- thiết bị sưởi (ấm) không khí
- air heating apparatus
- thiết bị sưởi ấm
- heating appliance
- thời kỳ sưởi ấm
- heating period
- thời kỳ sưởi ấm
- heating season
- vận hành sưởi ấm
- heating operation
- vùng sưởi ấm
- heating zone
- đường cáp điện sưởi ấm
- electric heating cable
- đường cáp điện sưởi ấm
- heating electric cable
warm up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ