-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
retaining wall
- mặt trong tường chắn đất
- back of the retaining wall
- thân tường chắn đất
- stem of a retaining wall
- tường chắn cố định
- fixed retaining wall
- tường chắn cọc ván
- sheet-pile retaining wall
- tường chắn côngxon
- cantilever retaining wall
- tường chắn dạng buồm
- bulged retaining wall
- tường chắn dạng đất vòm
- arched retaining wall
- tường chắn góc
- corner retaining wall
- tường chắn kiểu công xôn
- angular retaining wall
- tường chắn liền khối
- solid retaining wall
- tường chắn mềm
- flexible retaining wall
- tường chắn phân đoạn
- sectional retaining wall
- tường chắn trọng lực
- gravity retaining wall
- tường chắn vòm
- arched retaining wall
- tường chắn xây đá hộc
- stone masonry retaining wall
- tường chắn đất bằng cọc tấm
- sheet pile retaining wall
- tường chắn đất bằng đá hộc
- rubble retaining wall
- tường chắn đất bê tông cốt thép
- reinforced concrete retaining wall
- tường chắn đất dạng mắt lưới
- lattice retaining wall
- tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
- retaining wall with a broken back
- tường chắn đất kiểu công xôn
- bracket-type retaining wall
- tường chắn đất kiểu công xôn
- cantilever retaining wall
- tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
- cellular retaining wall
- tường chắn đất kiểu trụ chống
- counterfort retaining wall
- tường chắn đất lắp ghép
- sectional retaining wall
- tường chắn đất liểu trọng lực
- gravity retaining wall
- tường chắn đất nhiều ngăn
- bin-type retaining wall
- tường chắn đất trọng lực
- mass retaining wall
- tường chắn đất đặc (toàn khối)
- solid retaining wall
- tường chắn đất được neo
- anchored retaining wall
- tường chắn đất được neo
- tie retaining wall
- tường chắn đất được neo
- tied retaining wall
- đế tường chắn đất
- base of retaining wall
wall
- ma sát ở tường chắn
- wall friction
- mặt trong tường chắn đất
- back of the retaining wall
- thân tường chắn đất
- stem of a retaining wall
- tường (chắn) giàn cũi
- crib wall
- tường chắn (kiểu) trụ
- columnar reaining wall
- tường chắn (mái)
- guard wall
- tường chắn (mái) nguồn nhiễu
- parapet wall
- tường chắn (đất)
- prevention wall
- tường chắn (đất)
- reception wall
- tường chắn (đất)
- reed slab wall
- tường chắn (đất)
- retention wall
- tường chắn âm
- noise abatement wall
- tường chắn ấm
- noise abatement wall
- tường chắn bậc thang
- cantilevered wall
- tường chắn có neo
- Mechanically stabilized earth (MSE) wall
- tường chắn cố định
- fixed retaining wall
- tường chắn cọc ván
- sheet-pile retaining wall
- tường chắn côngxon
- cantilever retaining wall
- tường chắn dạng buồm
- bulged retaining wall
- tường chắn dạng đất vòm
- arched retaining wall
- tường chắn gió
- wind breaking wall
- tường chắn góc
- corner retaining wall
- tường chắn kiểu công xon
- cantilever wall
- tường chắn kiểu công xôn
- angular retaining wall
- tường chắn kiểu công xôn
- cantilevered wall
- tường chắn kiểu trọng lực
- gravity wall
- tường chắn liền khối
- solid retaining wall
- tường chắn mái
- parapet (parapetwall)
- tường chắn mềm
- flexible retaining wall
- tường chắn nắng
- shadow wall
- tường chắn nước
- cut-off-wall
- tường chắn nước (đê, đập)
- water-wall
- tường chắn phân đoạn
- sectional retaining wall
- tường chắn sóng
- sea wall
- tường chắn sóng
- wall breakwater
- tường chắn trọng lực
- gravity retaining wall
- tường chắn vòm
- arched retaining wall
- tường chắn xây đá hộc
- stone masonry retaining wall
- tường chắn đất
- breast wall
- tường chắn đất
- relieving wall
- tường chắn đất
- retaining wall
- tường chắn đất
- supporting wall
- tường chắn đất
- Wall, Retaining
- tường chắn đất bằng cọc tấm
- sheet pile retaining wall
- tường chắn đất bằng đá hộc
- rubble retaining wall
- tường chắn đất bê tông cốt thép
- reinforced concrete retaining wall
- tường chắn đất dạng mắt lưới
- lattice retaining wall
- tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
- retaining wall with a broken back
- tường chắn đất kiểu công xôn
- bracket-type retaining wall
- tường chắn đất kiểu công xôn
- cantilever retaining wall
- tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
- cellular retaining wall
- tường chắn đất kiểu rọ
- retaining curb wall
- tường chắn đất kiểu rọ (lấp đầy đất)
- retaining crib wall
- tường chắn đất kiểu trụ chống
- counterfort retaining wall
- tường chắn đất lắp ghép
- sectional retaining wall
- tường chắn đất liểu trọng lực
- gravity retaining wall
- tường chắn đất nhiều ngăn
- bin-type retaining wall
- tường chắn đất trọng lực
- mass retaining wall
- tường chắn đất đặc (toàn khối)
- solid retaining wall
- tường chắn đất được neo
- anchored retaining wall
- tường chắn đất được neo
- tie retaining wall
- tường chắn đất được neo
- tied retaining wall
- tường côngxon (tường chắn)
- cantilever wall
- đế tường chắn đất
- base of retaining wall
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ