-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ::cỡ lớn::cỡ lớn- =====(toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)=====+ =====Khía cạnh=====+ =====(toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 227: Dòng 228: =====thể tích==========thể tích=====+ ===Địa chất===+ ===== kích thước, kích cỡ, qui mô, thứ nguyên=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chiều, kích thước, khổ, cỡ
- the three dimensions
- ba chiều (dài, rộng và cao)
- of great dimensions
- cỡ lớn
Chuyên ngành
Toán & tin
số chiều
- cohomology dimension
- số chiều đối đồng điều
- dimension (ofa space)
- số chiều (của một không gian)
- dimension specification
- thông số chiều
- global dimension
- số chiều toàn cục
- harmonic dimension
- số chiều điều hòa
- injective dimension
- số chiều nội xạ
- transfinite dimension
- số chiều siêu hạn
- virtual dimension
- số chiều ảo
- weak dimension
- số chiều yếu
Kỹ thuật chung
kích thước
- across corner dimension
- kích thước ngang góc
- across-flats dimension
- kích thước đặt chìa vặn
- actual dimension
- kích thước thực tế
- adjusting dimension
- kích thước đặt
- adjusting dimension
- kích thước định vị
- angular dimension
- kích thước góc
- assembly dimension
- kích thước lắp ráp
- base dimension
- kích thước căn bản
- conjunction dimension
- kích thước liên kết
- connecting dimension
- kích thước đối tiếp
- connecting dimension
- kích thước lắp
- connecting dimension
- kích thước lắp nối
- connection dimension
- kích thước liên kết
- constructional dimension
- kích thước cấu tạo
- dimension gap
- khe kích thước
- dimension limits
- dung sai kích thước
- dimension line
- đường kích thước
- dimension measure
- sự đo kích thước
- dimension measurement
- kiểm tra kích thước
- dimension measurement
- đo kích thước
- dimension standard specifications
- tiêu chuẩn kích thước
- dimension with allowance
- kích thước có phần chừa
- dimension with allowance
- kích thước để dôi
- fitting dimension
- kích thước lắp ghép
- general dimension
- kích thước chung
- general dimension
- kích thước danh nghĩa
- geometrical main dimension of a switch
- kích thước hình học chính của ghi
- inside dimension
- kích thước bên trong
- interior dimension
- kích thước bên trong
- limit dimension
- kích thước giới hạn
- linear dimension
- kích thước dài
- linear dimension
- kích thước theo chiều dài
- mating dimension
- kích thước đối tiếp
- mating dimension
- kích thước lắp
- mating dimension
- kích thước lắp nối
- modular critical coordinating dimension
- kích thước tới hạn điều hợp môđun
- modular dimension
- kích thước môđun
- modular dimension range
- dãy kích thước môđun
- modular dimension range
- sự phân cấp kích thước môđun
- modular zero dimension
- kích thước môđun không
- modular zero dimension
- kích thước môđun zero
- mounting dimension
- kích thước lắp ráp
- nominal dimension
- kích thước danh nghĩa
- nominal modular dimension
- kích thước môđun danh nghĩa
- normal dimension
- kích thước thường
- normal dimension series
- dãy kích thước tiêu chuẩn
- overall dimension
- kích thước bao ngoài
- overall dimension
- kích thước gabarit
- overall dimension
- kích thước khuôn khổ
- overall dimension
- kích thước lớn nhất
- overall dimension
- kích thước ngoài
- overall dimension
- kích thước tới hạn
- overall dimension
- kích thước tổng
- overall dimension
- tổng kích thước
- overall-dimension diagram
- sơ đồ kích thước
- overall-dimension scheme
- sơ đồ kích thước
- physical dimension
- kích thước vật lý
- preferable modular dimension
- kích thước môđun ưu tiên
- reference dimension
- kích thước chỉ dẫn
- reference dimension
- kích thước chuẩn
- reference dimension
- kích thước quy chiếu
- reference dimension
- kích thước tham chiếu
- reference dimension
- kích thước tra cứu
- setting dimension
- kích thước đặt
- setting dimension
- kích thước điều chỉnh
- setting dimension
- kích thước định vị
- size dimension
- chiều đo kích thước
- specified dimension
- kích thước thiết kế
- square dimension
- kích thước vuông
- stepped dimension
- kích thước theo cấp
- tabular dimension
- kích thước bảng
- tabulator dimension
- kích thước bảng
- toleranced dimension
- kích thước được phép
- tool fitting dimension
- kích thước lắp bằng công cụ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ