-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE/'''<font color="red">ˈhʌri</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE/'''<font color="red">ˈhɜ:ri</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 22: =====(thông tục) vui lòng, sẵn lòng==========(thông tục) vui lòng, sẵn lòng=====- ::I [[shall]] [[not]] [[ask]] [[again]] [[in]] [[a]] [[hurry]]+ ::[[I]] [[shall]] [[not]] [[ask]] [[again]] [[in]] [[a]] [[hurry]]::tôi chẳng tội gì mà hỏi lại::tôi chẳng tội gì mà hỏi lại===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Thúc giục, giục làm gấp;bắt làm gấp=====+ =====Thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp=====- =====Don't hurry me=====+ ::[[Don't]] [[hurry]] [[me]]- + ::Đừng giục tôi- =====Đừng giục tôi=====+ ::[[to]] [[hurry]] [[someone]] [[into]] [[doing]] [[something]]::[[to]] [[hurry]] [[someone]] [[into]] [[doing]] [[something]]::giục ai làm gấp việc gì::giục ai làm gấp việc gìDòng 47: Dòng 40: ::[[to]] [[hurry]] [[the]] [[soldiers]] [[along]] [[to]] [[the]] [[front]]::[[to]] [[hurry]] [[the]] [[soldiers]] [[along]] [[to]] [[the]] [[front]]::đưa vội quân ra mặt trận::đưa vội quân ra mặt trận+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 67: Dòng 61: ::mau lên!, nhanh lên::mau lên!, nhanh lên- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Rush, hasten, make haste, speed, race, dash, hustle,scurry, tear, fly, run, shoot, scoot, scamper, scuttle, hotfoot(it), Colloq shake a leg, get cracking, get a move on, go hellfor leather, skedaddle, step on it, step on the gas, Chiefly UShightail (it), go like greased lightning, get a wiggle on:You'll have to hurry to catch your bus.=====- - =====Speed up, accelerate,hasten, rush, push, press, expedite; urge, egg: Such changestake time and can't be hurried. She hurried the children alongso that they wouldn't miss the bus.=====- - =====N.=====- - =====Haste, rush, urgency, eagerness; agitation, disquiet,upset, dither, fuss, bustle, ado, to-do, furore or US furor,commotion, turmoil, stir, pother; Colloq stew, sweat: Why allthe hurry to finish before dark? He's in an awful hurry to gethome.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N. (pl. -ies) 1 a great haste. b (with neg. orinterrog.) a need for haste (there is no hurry; what's thehurry?).=====- - =====(often foll. by for, or to + infin.) eagerness toget a thing done quickly.=====- - =====V. (-ies, -ied) 1 move or act withgreat or undue haste.=====- - =====Tr. (often foll. by away, along) causeto move or proceed in this way.=====- - =====Tr. (as hurried adj.) hasty;done rapidly owing to lack of time.=====- - =====Colloq. easily or readily (you will not beatthat in a hurry; shall not ask again in a hurry).=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hurry hurry]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hurryhurry] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[bustle]] , [[celerity]] , [[commotion]] , [[dash]] , [[dispatch]] , [[drive]] , [[expedition]] , [[expeditiousness]] , [[flurry]] , [[haste]] , [[precipitance]] , [[precipitateness]] , [[precipitation]] , [[promptitude]] , [[push]] , [[quickness]] , [[rush]] , [[rustle]] , [[scurry]] , [[speediness]] , [[swiftness]] , [[urgency]] , [[fleetness]] , [[hustle]] , [[rapidity]] , [[rapidness]] , [[speed]]+ =====verb=====+ :[[accelerate]] , [[barrel]] , [[beeline ]]* , [[be quick]] , [[bestir]] , [[breeze]] , [[bullet]] , [[burst]] , [[bustle]] , [[dash]] , [[dig in]] , [[drive]] , [[expedite]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[fly]] , [[get a move on]] , [[goad]] , [[go like lightning]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry up]] , [[hustle]] , [[jog]] , [[lose no time]] , [[make haste]] , [[make short work of]] , [[make time]] , [[make tracks]] , [[nip]] , [[push]] , [[quicken]] , [[race]] , [[rip]] , [[rocket]] , [[roll]] , [[run]] , [[rush]] , [[sally]] , [[scoot]] , [[scurry]] , [[shake a leg]] , [[smoke]] , [[speed]] , [[speed up]] , [[spur]] , [[step on gas]] , [[step on it]] , [[turn on steam]] , [[urge]] , [[whirl]] , [[whish]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[zip]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[dart]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[pelt]] , [[sail]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[wing]] , [[zoom]] , [[step up]] , [[ado]] , [[beeline]] , [[chivy]] , [[decamp]] , [[dispatch]] , [[harass]] , [[hie]] , [[highball]] , [[hightail]] , [[impel]] , [[motion]] , [[nag]] , [[pass]] , [[posthaste]] , [[precipitate]] , [[skedaddle]] , [[tumult]] , [[urgency]] , [[vamoose]] , [[whir]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[delay]] , [[procrastination]] , [[rest]] , [[slowness]] , [[stall]] , [[wait]]+ =====verb=====+ :[[dally]] , [[dawdle]] , [[delay]] , [[procrastinate]] , [[rest]] , [[slow]] , [[stall]] , [[wait]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bustle , celerity , commotion , dash , dispatch , drive , expedition , expeditiousness , flurry , haste , precipitance , precipitateness , precipitation , promptitude , push , quickness , rush , rustle , scurry , speediness , swiftness , urgency , fleetness , hustle , rapidity , rapidness , speed
verb
- accelerate , barrel , beeline * , be quick , bestir , breeze , bullet , burst , bustle , dash , dig in , drive , expedite , fleet , flit , fly , get a move on , goad , go like lightning , haste , hasten , hurry up , hustle , jog , lose no time , make haste , make short work of , make time , make tracks , nip , push , quicken , race , rip , rocket , roll , run , rush , sally , scoot , scurry , shake a leg , smoke , speed , speed up , spur , step on gas , step on it , turn on steam , urge , whirl , whish , whisk , whiz , zip , bolt , bucket , dart , festinate , flash , pelt , sail , scour , shoot , sprint , tear , trot , wing , zoom , step up , ado , beeline , chivy , decamp , dispatch , harass , hie , highball , hightail , impel , motion , nag , pass , posthaste , precipitate , skedaddle , tumult , urgency , vamoose , whir
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ