-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chiều, kích thước, khổ, cỡ===== ::the three dimensions ::ba chiều (dài, rộng v...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɪˈmɛnʃən, daɪˈmɛnʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[of]] [[great]] [[dimensions]]::[[of]] [[great]] [[dimensions]]::cỡ lớn::cỡ lớn+ + =====Khía cạnh==========(toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)==========(toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ========Định kích thước, đo kích thước (một vật gì)==========Định kích thước, đo kích thước (một vật gì)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ dimensioning]]+ *V-ed: [[ dimensioned]]+ + ==Chuyên ngành==+ + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Dimension.gif|200px|Kích thước, số đo, cỡ, địch kích thước, đo]]+ =====Kích thước, số đo, cỡ, địch kích thước, đo=====- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====số chiều=====- =====số chiều=====+ ::[[cohomology]] [[dimension]]::[[cohomology]] [[dimension]]::số chiều đối đồng điều::số chiều đối đồng điềuDòng 43: Dòng 47: ::[[weak]] [[dimension]]::[[weak]] [[dimension]]::số chiều yếu::số chiều yếu- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cỡ khổ=====- =====cỡ khổ=====+ - =====đường kích thước=====+ =====đường kích thước=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khổ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====khối lượng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khổ=====+ - =====khối lượng=====+ =====kích cỡ=====- + - =====kích cỡ=====+ ::[[dimension]] [[specification]]::[[dimension]] [[specification]]::đặc tính kích cỡ::đặc tính kích cỡ- =====kích thước=====+ =====kích thước=====::[[across]] [[corner]] [[dimension]]::[[across]] [[corner]] [[dimension]]::kích thước ngang góc::kích thước ngang gócDòng 207: Dòng 208: ::[[tool]] [[fitting]] [[dimension]]::[[tool]] [[fitting]] [[dimension]]::kích thước lắp bằng công cụ::kích thước lắp bằng công cụ- =====đo kích thước=====+ =====đo kích thước=====::[[dimension]] [[measure]]::[[dimension]] [[measure]]::sự đo kích thước::sự đo kích thướcDòng 216: Dòng 217: ::[[size]] [[dimension]]::[[size]] [[dimension]]::chiều đo kích thước::chiều đo kích thước- =====đoạn=====+ =====đoạn=====- + - =====phân đoạn=====+ - + - =====quy mô=====+ - + - =====số đo=====+ - + - =====sự đo đạc=====+ - + - =====thể tích=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A measurable extent of any kind, as length,breadth, depth, area, and volume.=====+ - + - =====(in pl.) size, scope,extent.=====+ - + - =====An aspect or facet of a situation, problem, etc.=====+ - =====Algebra one of a number of unknown or variable quantitiescontained as factors in a product (x(3), x(2)y, xyz, are all ofthree dimensions).=====+ =====phân đoạn=====- =====Physics the product of mass, length, time,etc., raised to the appropriate power, in a derived physicalquantity.=====+ =====quy mô=====- =====V.tr. (usu. as dimensioned adj.) mark thedimensions on (a diagram etc.).=====+ =====số đo=====- =====Dimensional adj. (also incomb.). dimensionless adj. [ME f. OF f. L dimensio -onis (asDI-(2), metiri mensus measure)]=====+ =====sự đo đạc=====- ==Tham khảo chung==+ =====thể tích=====+ ===Địa chất===+ ===== kích thước, kích cỡ, qui mô, thứ nguyên=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dimension dimension] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dimension&submit=Search dimension] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dimension dimension] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dimension dimension]: Chlorine Online+ :[[extent]] , [[magnitude]] , [[measure]] , [[proportion]] , [[aspect]] , [[bulk]] , [[capacity]] , [[element]] , [[height]] , [[importance]] , [[length]] , [[mass]] , [[quality]] , [[range]] , [[scope]] , [[size]] , [[thickness]] , [[time]] , [[volume]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chiều, kích thước, khổ, cỡ
- the three dimensions
- ba chiều (dài, rộng và cao)
- of great dimensions
- cỡ lớn
Chuyên ngành
Toán & tin
số chiều
- cohomology dimension
- số chiều đối đồng điều
- dimension (ofa space)
- số chiều (của một không gian)
- dimension specification
- thông số chiều
- global dimension
- số chiều toàn cục
- harmonic dimension
- số chiều điều hòa
- injective dimension
- số chiều nội xạ
- transfinite dimension
- số chiều siêu hạn
- virtual dimension
- số chiều ảo
- weak dimension
- số chiều yếu
Kỹ thuật chung
kích thước
- across corner dimension
- kích thước ngang góc
- across-flats dimension
- kích thước đặt chìa vặn
- actual dimension
- kích thước thực tế
- adjusting dimension
- kích thước đặt
- adjusting dimension
- kích thước định vị
- angular dimension
- kích thước góc
- assembly dimension
- kích thước lắp ráp
- base dimension
- kích thước căn bản
- conjunction dimension
- kích thước liên kết
- connecting dimension
- kích thước đối tiếp
- connecting dimension
- kích thước lắp
- connecting dimension
- kích thước lắp nối
- connection dimension
- kích thước liên kết
- constructional dimension
- kích thước cấu tạo
- dimension gap
- khe kích thước
- dimension limits
- dung sai kích thước
- dimension line
- đường kích thước
- dimension measure
- sự đo kích thước
- dimension measurement
- kiểm tra kích thước
- dimension measurement
- đo kích thước
- dimension standard specifications
- tiêu chuẩn kích thước
- dimension with allowance
- kích thước có phần chừa
- dimension with allowance
- kích thước để dôi
- fitting dimension
- kích thước lắp ghép
- general dimension
- kích thước chung
- general dimension
- kích thước danh nghĩa
- geometrical main dimension of a switch
- kích thước hình học chính của ghi
- inside dimension
- kích thước bên trong
- interior dimension
- kích thước bên trong
- limit dimension
- kích thước giới hạn
- linear dimension
- kích thước dài
- linear dimension
- kích thước theo chiều dài
- mating dimension
- kích thước đối tiếp
- mating dimension
- kích thước lắp
- mating dimension
- kích thước lắp nối
- modular critical coordinating dimension
- kích thước tới hạn điều hợp môđun
- modular dimension
- kích thước môđun
- modular dimension range
- dãy kích thước môđun
- modular dimension range
- sự phân cấp kích thước môđun
- modular zero dimension
- kích thước môđun không
- modular zero dimension
- kích thước môđun zero
- mounting dimension
- kích thước lắp ráp
- nominal dimension
- kích thước danh nghĩa
- nominal modular dimension
- kích thước môđun danh nghĩa
- normal dimension
- kích thước thường
- normal dimension series
- dãy kích thước tiêu chuẩn
- overall dimension
- kích thước bao ngoài
- overall dimension
- kích thước gabarit
- overall dimension
- kích thước khuôn khổ
- overall dimension
- kích thước lớn nhất
- overall dimension
- kích thước ngoài
- overall dimension
- kích thước tới hạn
- overall dimension
- kích thước tổng
- overall dimension
- tổng kích thước
- overall-dimension diagram
- sơ đồ kích thước
- overall-dimension scheme
- sơ đồ kích thước
- physical dimension
- kích thước vật lý
- preferable modular dimension
- kích thước môđun ưu tiên
- reference dimension
- kích thước chỉ dẫn
- reference dimension
- kích thước chuẩn
- reference dimension
- kích thước quy chiếu
- reference dimension
- kích thước tham chiếu
- reference dimension
- kích thước tra cứu
- setting dimension
- kích thước đặt
- setting dimension
- kích thước điều chỉnh
- setting dimension
- kích thước định vị
- size dimension
- chiều đo kích thước
- specified dimension
- kích thước thiết kế
- square dimension
- kích thước vuông
- stepped dimension
- kích thước theo cấp
- tabular dimension
- kích thước bảng
- tabulator dimension
- kích thước bảng
- toleranced dimension
- kích thước được phép
- tool fitting dimension
- kích thước lắp bằng công cụ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ