-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiếp thị===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thư...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mɑ:kitiɳ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự tiếp thị==========Sự tiếp thị=====- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thương mại hóa=====- =====thương mại hóa=====+ === Xây dựng===- + =====phát thị=====- === Nguồn khác ===+ === Kinh tế ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=marketing marketing] : Chlorine Online+ =====đi chợ=====- + =====đi mua hàng=====- == Xây dựng==+ =====nghiệp vụ bán hàng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thị trường học=====- =====phát thị=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=marketing marketing] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=marketing&searchtitlesonly=yes marketing] : bized+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đi chợ=====+ - + - =====đi mua hàng=====+ - + - =====nghiệp vụ bán hàng=====+ - + - =====thị trường học=====+ ::[[international]] [[marketing]]::[[international]] [[marketing]]::thị trường học quốc tế::thị trường học quốc tế::[[micro-marketing]]::[[micro-marketing]]::thị trường học vi mô::thị trường học vi mô- =====tiếp thị=====+ =====tiếp thị=====- + ''Giải thích VN'': Chuyển dịch hàng hóa và dịch vụ từ người cung cấp đến người tiêu thụ. Điều này bao hàm nguồn gốc sản phẩm, thiết kế, phát triển, phân phối, quảng cáo, kích thích (khuyến mãi), thông báo rộng rãi cũng như phân tích thị trường để biết rõ thị trường nào tương hợp.''Giải thích VN'': Chuyển dịch hàng hóa và dịch vụ từ người cung cấp đến người tiêu thụ. Điều này bao hàm nguồn gốc sản phẩm, thiết kế, phát triển, phân phối, quảng cáo, kích thích (khuyến mãi), thông báo rộng rãi cũng như phân tích thị trường để biết rõ thị trường nào tương hợp.::[[area]] [[marketing]]::[[area]] [[marketing]]Dòng 81: Dòng 53: ::[[export]] [[marketing]]::[[export]] [[marketing]]::tiếp thị xuất khẩu::tiếp thị xuất khẩu- ::[[four]] [[P's]] [[of]] [[marketing]]+ ::[[four]] P[['s]] [[of]] [[marketing]]::bốn chữ P tiếp thị::bốn chữ P tiếp thị+ ::[[holistic]] [[marketing]]+ ::tiếp thị toàn diện::[[hotel]] [[sales]] [[and]] [[marketing]] [[association]]::[[hotel]] [[sales]] [[and]] [[marketing]] [[association]]::hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạn::hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạnDòng 259: Dòng 233: ::[[undifferentiated]] [[marketing]]::[[undifferentiated]] [[marketing]]::tiếp thị không phân biệt::tiếp thị không phân biệt- =====việc khai thác thị trường=====+ =====việc khai thác thị trường=====- + =====việc tiêu thụ hàng hóa ra thị trường==========việc tiêu thụ hàng hóa ra thị trường=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
tiếp thị
Giải thích VN: Chuyển dịch hàng hóa và dịch vụ từ người cung cấp đến người tiêu thụ. Điều này bao hàm nguồn gốc sản phẩm, thiết kế, phát triển, phân phối, quảng cáo, kích thích (khuyến mãi), thông báo rộng rãi cũng như phân tích thị trường để biết rõ thị trường nào tương hợp.
- area marketing
- tiếp thị học khu vực
- brand marketing
- tiếp thị nhãn hiệu
- commodity marketing
- tiếp thị hàng hóa
- company marketing opportunity
- cơ hội tiếp thị của công ty
- concentrated marketing
- tiếp thị tập trung
- consumer marketing
- tiếp thị (những) sản phẩm tiêu dùng
- contractual vertical marketing system
- hệ thống tiếp thị hàng dọc theo hợp đồng
- cooperative marketing
- tiếp thị hợp tác (giữa một số người sản xuất)
- corporate marketing system
- hệ thống tiếp thị của công ty
- corporate vertical marketing system
- hệ thống tiếp thị hàng dọc của công ty
- cost of marketing
- chi phí tiếp thị
- counter marketing
- chiến dịch phản tiếp thị
- counter marketing
- cuộc vận động tiếp thị đối lập
- differentiated marketing
- sách lược tiếp thị phân biệt
- direct marketing
- tiếp thị trực tiếp
- ecological marketing concept
- quan niệm tiếp thị sinh thái
- export marketing
- tiếp thị xuất khẩu
- four P's of marketing
- bốn chữ P tiếp thị
- holistic marketing
- tiếp thị toàn diện
- hotel sales and marketing association
- hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạn
- incentive marketing
- tiếp thị khuyến khích
- industrial marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị công nghiệp
- integrated marketing
- tiếp thị tổng hợp
- interactive marketing
- tiếp thị qua lại
- international marketing
- tiếp thị quốc tế
- macro-marketing
- tiếp thị vĩ mô
- marketing activity
- hoạt động tiếp thị
- marketing agreement
- thỏa ước tiếp thị
- marketing analysis
- phân tích tiếp thị
- marketing analyst
- nhân viên phân tích tiếp thị
- marketing boards
- các ban tiếp thị
- marketing budget
- ngân sách tiếp thị
- marketing campaign
- chiến dịch tiếp thị
- marketing campaign
- cuộc vận động tiếp thị
- marketing cases
- những ca tiếp thị
- marketing chain
- dây chuyền tiếp thị
- marketing communications channel policy
- chính sách truyền thông tiếp thị
- marketing communications manager
- giám đốc truyền thông tiếp thị
- marketing communications mix
- hỗn hợp truyền thông tiếp thị
- marketing concept
- ý niệm tiếp thị
- marketing consultant
- cố vấn tiếp thị
- marketing control
- quản lý tiếp thị
- marketing controller
- người kiểm soát tiếp thị
- marketing controller
- viên kiểm tra tiếp thị
- marketing cost analysis
- phân tích phí tổn tiếp thị
- marketing costs
- phí tổn tiếp thị
- marketing delineation
- sự phác họa mục tiêu tiếp thị
- marketing department
- bộ phận tiếp thị
- marketing department
- phòng tiếp thị
- marketing drive
- nỗ lực tiếp thị
- marketing edict
- sắc lệnh tiếp thị
- marketing executive
- ủy viên điều hành tiếp thị
- marketing expert
- chuyên viên tiếp thị
- marketing for business achievement
- tiếp thị cho sự thành công của xí nghiệp
- marketing function
- chức năng của tiếp thị
- marketing information system
- hệ thống thông tin tiếp thị
- marketing intelligence
- thông tin tiếp thị
- marketing intelligence
- tình báo tiếp thị
- marketing law
- quy luật tiếp thị
- marketing logistics
- hậu cần tiếp thị
- marketing management
- ban giám đốc tiếp thị
- marketing management
- quản lý tiếp thị
- marketing manager
- ban giám đốc tiếp thị
- marketing manager
- giám đốc tiếp thị
- marketing manager
- quản lý tiếp thị
- marketing mix
- phối thức tiếp thị
- marketing mix
- tổ hợp tiếp thị
- marketing objectives
- các mục tiêu tiếp thị
- marketing orientation
- phương hướng tiếp thị
- marketing outline
- nét đại cương về tiếp thị
- marketing planning
- quy hoạch tiếp thị
- marketing policy
- chính sách tiếp thị
- marketing practices
- thực tiễn tiếp thị
- marketing program
- chương trình tiếp thị
- marketing research
- điều tra nghiên cứu tiếp thị
- marketing research
- điều nghiên tiếp thị
- marketing research firm
- công ty tư vấn tiếp thị
- marketing researcher
- nhân viên điều nghiên tiếp thị
- marketing seminar
- cuộc hội thảo về tiếp thị
- marketing seminar
- hội thảo về tiếp thị
- marketing services
- dịch vụ tiếp thị
- marketing specialist
- chuyên viên tiếp thị
- marketing strategy
- chiến lược tiếp thị
- marketing team
- đội tiếp thị
- marketing tools
- phương pháp tiếp thị
- mass marketing
- tiếp thị đại quy mô
- mass marketing
- tiếp thị hàng loạt
- micro-marketing
- tiếp thị vi mô
- multi-level marketing
- tiếp thị nhiều tầng
- multinational marketing management
- quản lý tiếp thị của công ty đa quốc gia
- neighborhood marketing theory
- thuyết tiếp thị vùng lân cận
- network marketing
- tiếp thị mạng lưới
- niche marketing
- tiếp thị chỗ khuyết
- non-differentiated marketing
- tiếp thị không phân biệt
- orderly marketing arrangement
- thỏa ước tiếp thị có trật tự
- prospect of marketing
- triển vọng tiếp thị
- qualitative marketing research
- sự nghiên cứu tiếp thị định tính
- quantitative marketing research
- nghiên cứu tiếp thị định lượng
- relationship marketing
- tiếp thị quan hệ
- social marketing
- tiếp thị (vì lợi ích) xã hội
- social marketing
- tiếp thị xã hội
- societal marketing
- tiếp thị (vì lợi ích) xã hội
- system of marketing
- hệ thống tiếp thị
- target marketing
- tiếp thị theo đối tượng tiêu dùng
- telephone marketing
- tiếp thị bằng điện thoại
- test marketing
- thử nghiệm tiếp thị
- undifferentiated marketing
- tiếp thị không phân biệt
việc tiêu thụ hàng hóa ra thị trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ