-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'wʌndə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::[[to]] [[fill]] [[someone]] [[with]] [[wonder]]::[[to]] [[fill]] [[someone]] [[with]] [[wonder]]::làm cho ai kinh ngạc::làm cho ai kinh ngạc- ::[[a]] [[nine]] [[days]]' [[wonder]]+ - Xem [[nine]]+ ===Động từ======Động từ===Dòng 49: Dòng 41: ::I [[wonder]] [[whether]] [[you]] [[can]] [[tell]] [[me]]::I [[wonder]] [[whether]] [[you]] [[can]] [[tell]] [[me]]::tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không::tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[nine]] [[days]]' [[wonder]] =====+ Xem [[nine]]+ =====[[no]] [[wonder]] ...=====+ ::không trách...+ :::[[No]] [[wonder]] [[she]] [[is]] [[single]].+ :::Không trách cô ấy độc thân.- ==Xây dựng==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[wondered]]- =====kỳ quan=====+ *Ving: [[wondering]]- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Marvel, prodigy, phenomenon, spectacle, rarity, sight,curiosity, miracle, Slang knockout, stunner, mind-blower,mind-boggler, trip:Surely, the wheel must rank high among thewonders of technology. And still he gazed, and still the wondergrew, / That one small head could carry all he knew. 2 awe,astonishment, admiration, amazement, wonderment, surprise,stupefaction, fascination: Facsimile transmission, which usedto excite so much wonder, is now used in offices all over theworld.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Ponder, muse, meditate, think, theorize, conjecture,puzzle, query, question, inquire, be inquisitive, be curious,ask oneself, speculate, cudgel (one's) brains: Iwonderedif Iwould be invited to the dance. Have you ever wondered what makesthe world go round? 4 marvel (at), goggle, gawk, gape, stare, beawed, be thunderstruck, be amazed, be astonished: We wonderedat the death-defying skills of the trapeze artistes.=====+ - + - =====Wonderabout. question or doubt the sanity or reason or reasonablenessof:I wondered about Tammy after that streaking episode.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An emotion excited by what is unexpected,unfamiliar, or inexplicable, esp. surprise mingled withadmiration or curiosity etc.=====+ - + - =====A strange or remarkable personor thing, specimen, event, etc.=====+ - + - =====(attrib.) having marvellousor amazing properties etc. (a wonder drug).=====+ - + - =====A surprisingthing (it is a wonder you were not hurt).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (oftenfoll. by at, or to + infin.) be filled with wonder or greatsurprise.=====+ - + - =====Tr. (foll. by that + clause) be surprised to find.3 tr. desire or be curious to know (I wonder what the time is).4 tr. expressing a tentative enquiry (I wonder whether you wouldmind?).=====+ - + - =====Succeedremarkably.=====+ - + - =====Wonderer n.[OE wundor, wundrian, of unkn.orig.]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wonder wonder] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wonder wonder] : Corporateinformation+ =====kỳ quan=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wonder wonder] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[admiration]] , [[astonishment]] , [[awe]] , [[bewilderment]] , [[concern]] , [[confusion]] , [[consternation]] , [[curiosity]] , [[doubt]] , [[fascination]] , [[fear]] , [[incredulity]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[marveling]] , [[perplexity]] , [[perturbation]] , [[puzzlement]] , [[reverence]] , [[shock]] , [[skepticism]] , [[start]] , [[stupefaction]] , [[stupor]] , [[surprise]] , [[suspicion]] , [[uncertainty]] , [[wondering]] , [[wonderment]] , [[act of god ]]* , [[cynosure]] , [[freak]] , [[marvel]] , [[miracle]] , [[nonpareil]] , [[oddity]] , [[phenomenon]] , [[portent]] , [[prodigy]] , [[rara avis]] , [[rarity]] , [[sensation]] , [[sight]] , [[spectacle]] , [[stunner]] , [[amaze]] , [[amazement]] , [[doubtfulness]] , [[dubiety]] , [[dubiousness]] , [[incertitude]] , [[mistrust]] , [[question]]+ =====verb=====+ :[[ask oneself]] , [[be curious]] , [[be inquisitive]] , [[conjecture]] , [[disbelieve]] , [[inquire]] , [[meditate]] , [[puzzle]] , [[query]] , [[question]] , [[speculate]] , [[think]] , [[admire]] , [[be astonished]] , [[be awestruck]] , [[be confounded]] , [[be dumbstruck]] , [[be fascinated]] , [[be flabbergasted]] , [[be startled]] , [[be taken aback]] , [[boggle]] , [[gape]] , [[gawk]] , [[look aghast]] , [[marvel]] , [[stare]] , [[distrust]] , [[misdoubt]] , [[mistrust]] , [[admiration]] , [[amazement]] , [[astonishment]] , [[awe]] , [[curiosity]] , [[doubt]] , [[miracle]] , [[phenomenon]] , [[ponder]] , [[prodigy]] , [[reverence]] , [[sensation]] , [[surprise]] , [[uncertain]] , [[uncertainty]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[expectation]]+ =====verb=====+ :[[believe]] , [[know]] , [[anticipate]] , [[expect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admiration , astonishment , awe , bewilderment , concern , confusion , consternation , curiosity , doubt , fascination , fear , incredulity , jar , jolt , marveling , perplexity , perturbation , puzzlement , reverence , shock , skepticism , start , stupefaction , stupor , surprise , suspicion , uncertainty , wondering , wonderment , act of god * , cynosure , freak , marvel , miracle , nonpareil , oddity , phenomenon , portent , prodigy , rara avis , rarity , sensation , sight , spectacle , stunner , amaze , amazement , doubtfulness , dubiety , dubiousness , incertitude , mistrust , question
verb
- ask oneself , be curious , be inquisitive , conjecture , disbelieve , inquire , meditate , puzzle , query , question , speculate , think , admire , be astonished , be awestruck , be confounded , be dumbstruck , be fascinated , be flabbergasted , be startled , be taken aback , boggle , gape , gawk , look aghast , marvel , stare , distrust , misdoubt , mistrust , admiration , amazement , astonishment , awe , curiosity , doubt , miracle , phenomenon , ponder , prodigy , reverence , sensation , surprise , uncertain , uncertainty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ