-
(Khác biệt giữa các bản)(→(nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tæks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">tæks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==+ + + ===Danh từ===+ =====Thuế========Danh từ======Danh từ===Dòng 13: Dòng 13: ::[[inheritance]] [[tax]]::[[inheritance]] [[tax]]::thuế di sản; thuế thừa kế::thuế di sản; thuế thừa kế- + ::[[Tax]] [[code]]+ :: Mã số thuế=====(nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn==========(nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn=====Dòng 25: Dòng 26: =====(pháp lý) định chi phí kiện tụng==========(pháp lý) định chi phí kiện tụng=====- ::[[tax]] [[somebody]] [[with]] [[something]]+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[a]] [[tax]] [[on]] [[something]] =====+ ::một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai+ :::[[a]] [[tax]] [[on]] [[one's]] [[strength]]+ ::một gánh nặng đối với sức khoẻ+ ===== [[tax]] [[somebody]] [[with]] [[something]] =====::buộc tội ai về cái gì::buộc tội ai về cái gìDòng 32: Dòng 38: *Ving: [[Taxing]]*Ving: [[Taxing]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====cước=====+ =====(toán kinh tế ) thuế=====- + - =====đánh thuế=====+ - + - == Kinhtế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đánh thuế=====+ - + - =====thu thuế (các thức uống một mặt hàng...)=====+ - + - =====thuế=====+ - + - =====tiền thuế=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tax tax] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tax&searchtitlesonly=yes tax] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Levy, impost, duty, tariff, assessment, tribute, toll,excise, customs, charge, contribution, Archaic scot, tithe, Britoctroi, cess, rate(s), dues: Most people try to pay the lowesttaxes they can get away with.=====+ - + - =====Onus, burden, weight, load,encumbrance, strain, pressure: The admission of fifty newchildren put a heavy tax on the school''s resources.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Assess, exact, demand, charge, impose or levy a tax(on), Archaic tithe: If the government doesn''t tax citizens,where will the money come from? 4 burden, strain, put a strainon, try; load, overload, stretch, exhaust; encumber, weigh down,saddle, Brit pressurize, US pressure: This misbehaviour isreally taxing my patience. Our meagre resources were taxed tothe limit. Mother was taxed with the responsibility of caringfor us.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A contribution to State revenue compulsorilylevied on individuals, property, or businesses (often foll. byon: a tax on luxury goods).=====+ - + - =====(usu. foll. by on, upon) a strainor heavy demand; an oppressive or burdensome obligation.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Impose a tax on (persons or goods etc.).=====+ - + - =====Deducttax from (income etc.).=====+ - =====Make heavy demands on (a person'spowers or resources etc.) (you really tax my patience).=====+ ::[[income]] [[tax]]+ ::thuế thu nhập+ ::[[direct]] [[tax]]+ ::thuế trực thu+ ::[[indirect]] [[tax]]+ ::thuế thân+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cước=====- =====(foll. by with) confront (a person) with a wrongdoing etc.=====+ =====đánh thuế=====+ === Kinh tế ===+ =====đánh thuế=====- =====Call to account.=====+ =====thu thuế (các thức uống một mặt hàng...)=====- =====Law examine and assess (costs etc.).=====+ =====thuế=====- =====Taxable adj.taxer n. taxless adj.[ME f. OF taxer f. L taxare censure,charge,compute,perh. f. Gk tasso fix]=====+ =====tiền thuế=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assessment]] , [[bite ]]* , [[brokerage]] , [[capitation]] , [[contribution]] , [[cost]] , [[custom]] , [[dues]] , [[duty]] , [[excise]] , [[expense]] , [[fine]] , [[giveaway]] , [[imposition]] , [[impost]] , [[levy]] , [[obligation]] , [[pork barrel ]]* , [[price]] , [[rate]] , [[salvage]] , [[tariff]] , [[tithe]] , [[toll]] , [[towage]] , [[tribute]] , [[albatross ]]* , [[charge]] , [[deadweight]] , [[demand]] , [[difficulty]] , [[drain]] , [[load]] , [[millstone ]]* , [[onus]] , [[pressure]] , [[strain]] , [[task]] , [[weight]] , [[millstone]]+ =====verb=====+ :[[assess]] , [[charge]] , [[charge duty]] , [[demand]] , [[demand toll]] , [[enact]] , [[exact]] , [[exact tribute]] , [[extract]] , [[impose]] , [[lay an impost]] , [[rate]] , [[require contribution]] , [[tithe]] , [[cumber]] , [[drain]] , [[encumber]] , [[enervate]] , [[exhaust]] , [[lade]] , [[load]] , [[make demands on]] , [[oppress]] , [[overburden]] , [[overtax]] , [[overuse]] , [[overwork]] , [[press hard on]] , [[pressure]] , [[prey on]] , [[push]] , [[put pressure on]] , [[saddle]] , [[sap]] , [[strain]] , [[stress]] , [[stretch]] , [[task]] , [[tire]] , [[try]] , [[weaken]] , [[wear out]] , [[weary]] , [[weigh]] , [[weigh down]] , [[weigh heavily on]] , [[weight]] , [[arraign]] , [[blame]] , [[censure]] , [[criminate]] , [[impeach]] , [[impugn]] , [[impute]] , [[incriminate]] , [[inculpate]] , [[indict]] , [[reproach]] , [[reprove]] , [[burden]] , [[freight]] , [[drive]] , [[denounce]] , [[admonish]] , [[call down]] , [[castigate]] , [[chastise]] , [[chide]] , [[dress down]] , [[rap]] , [[rebuke]] , [[reprimand]] , [[scold]] , [[upbraid]] , [[accuse]] , [[assessment]] , [[cess]] , [[contribution]] , [[custom]] , [[deplete]] , [[difficulty]] , [[dues]] , [[duty]] , [[excise]] , [[expense]] , [[fee]] , [[fine]] , [[impost]] , [[levy]] , [[obligation]] , [[octroi]] , [[onus]] , [[overload]] , [[settle]] , [[tariff]] , [[toll]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[unburden]] , [[exonerate]] , [[release]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assessment , bite * , brokerage , capitation , contribution , cost , custom , dues , duty , excise , expense , fine , giveaway , imposition , impost , levy , obligation , pork barrel * , price , rate , salvage , tariff , tithe , toll , towage , tribute , albatross * , charge , deadweight , demand , difficulty , drain , load , millstone * , onus , pressure , strain , task , weight , millstone
verb
- assess , charge , charge duty , demand , demand toll , enact , exact , exact tribute , extract , impose , lay an impost , rate , require contribution , tithe , cumber , drain , encumber , enervate , exhaust , lade , load , make demands on , oppress , overburden , overtax , overuse , overwork , press hard on , pressure , prey on , push , put pressure on , saddle , sap , strain , stress , stretch , task , tire , try , weaken , wear out , weary , weigh , weigh down , weigh heavily on , weight , arraign , blame , censure , criminate , impeach , impugn , impute , incriminate , inculpate , indict , reproach , reprove , burden , freight , drive , denounce , admonish , call down , castigate , chastise , chide , dress down , rap , rebuke , reprimand , scold , upbraid , accuse , assessment , cess , contribution , custom , deplete , difficulty , dues , duty , excise , expense , fee , fine , impost , levy , obligation , octroi , onus , overload , settle , tariff , toll
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ