-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">koud</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">koud</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 9: ::[[code]] [[of]] [[honour]]::[[code]] [[of]] [[honour]]::luân thường đạo lý::luân thường đạo lý+ ::[[The]] [[Code]] [[of]] [[Civil]] [[Procedure]]+ ::Bộ Luật Tố tụng Dân sự+ ::[[The]] [[Code]] [[of]] [[Criminal]] [[Procedure]]+ ::Bộ Luật Tố tụng Hình sự=====Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)==========Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)=====Dòng 21: Dòng 21: ::[[morse]] [[code]]::[[morse]] [[code]]::mã moóc::mã moóc+ ::[[Tax]] [[code]]+ ::Mã số thuế+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 27: Dòng 31: ::bức điện viết bằng mật mã::bức điện viết bằng mật mã- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bộ luật=====- ===Nguồn khác===+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=code code] : Chlorine Online+ - ==Toán & tin==+ ===Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Mã chuẩn đoán=====- =====lập mã=====+ - =====ghimã=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====bộ luật=====+ ===Toán & tin===+ =====(máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã=====- === Nguồn khác ===+ ::[[address]] [[code]]- *[http://foldoc.org/?query=code code] :Foldoc+ ::mã địa chỉ+ ::[[amplitude]] [[code]]+ ::mã biên độ+ ::[[aythemtication]] [[code]]+ ::mã đoán nhận+ ::[[binary]] [[code]]+ ::mã nhị phân+ ::[[brevity]] [[code]]+ ::mã ngắn gọn+ ::[[comma]]-free [[code]]+ ::mã không có dấu phẩy+ ::[[error]]-correcting [[code]]+ ::mã phát hiện sai+ ::[[excess]]-six [[code]]+ ::mã dư sáu+ ::[[five]]-unit [[code]]+ ::mã năm hàng, mã năm giá trị+ ::[[four]]-address [[code]]+ ::mã bốn địa chỉ+ ::[[frequency]] [[code]]+ ::mã tần số+ ::[[ideal]] [[code]]+ ::mã lý tưởng+ ::[[identification]] [[code]]+ ::mã đồng nhất hoá+ ::[[instruction]] [[code]]+ ::mã lệnh+ ::[[letter]] [[code]]+ ::mã bằng chữ+ ::[[minimum]] [[redundance]] [[code]]+ ::mã có độ dôi ít nhất+ ::[[multiaddress]] [[code]]+ ::mã nhiều địa chỉ+ ::[[non]]-systematic [[code]]+ ::mã không có hệ thống+ ::[[number]] [[address]] [[code]]+ ::mã có địa chỉ số+ ::[[numerical]] [[code]]+ ::mã bằng số+ ::[[order]] [[code]]+ ::mã lệnh+ ::[[permutation]] [[code]]+ ::mã hoán vị+ ::[[position]] [[code]]+ ::mã vị trí+ ::[[pulse]] [[code]]+ ::mã xung+ ::[[reflected]] [[code]]+ ::mã phản xạ+ ::[[safety]] [[code]]+ ::mã an toàn+ ::[[self]]-correcting [[code]]+ ::mã tự chữa, mã tự sửa+ ::[[signal]] [[code]]+ ::mã tín hiệu+ ::[[single]]-address [[code]]+ ::mã một địa chỉ+ ::[[syllable]] [[code]]+ ::mã có hệ thống+ ::[[teleprinter]] [[code]]+ ::mã têlêtip, mã điện báo tin+ ::[[timing]] [[code]]+ ::mã tạm thời- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ám số=====- =====ám số=====+ - =====ám hiệu=====+ =====ám hiệu=====::[[color]] [[code]]::[[color]] [[code]]::ám hiệu bằng màu::ám hiệu bằng màu::[[international]] [[morse]] [[code]]::[[international]] [[morse]] [[code]]::âm hiệu Morse quốc tế::âm hiệu Morse quốc tế- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chữ số=====- =====chữ số=====+ - =====chuẩn tắc=====+ =====chuẩn tắc=====- =====ký hiệu=====+ =====ký hiệu=====::[[code]] [[letter]]::[[code]] [[letter]]::ký hiệu mã::ký hiệu mãDòng 70: Dòng 132: ::mã ký hiệu::mã ký hiệu- =====điều lệ=====+ =====điều lệ=====- =====luật=====+ =====luật=====::[[building]] [[code]]::[[building]] [[code]]::luật xây dựng::luật xây dựngDòng 87: Dòng 149: ::[[Network]] [[code]] [[of]] [[Practice]] (NCOP)::[[Network]] [[code]] [[of]] [[Practice]] (NCOP)::bộ luật mạng viễn thông::bộ luật mạng viễn thông- =====mã=====+ =====mã=====''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.- =====mã hóa=====+ =====mã hóa=====- =====mã số=====+ =====mã số=====- =====mật mã=====+ =====mật mã=====''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.- =====qui tắc=====+ =====qui tắc=====- =====quy phạm=====+ =====quy phạm=====::[[building]] [[code]]::[[building]] [[code]]::quy phạm xây dựng::quy phạm xây dựngDòng 110: Dòng 172: ::[[seismic]] [[building]] [[code]]::[[seismic]] [[building]] [[code]]::quy phạm nhà chống động đất::quy phạm nhà chống động đất- =====số thư mục=====+ =====số thư mục=====- =====tiêu chuẩn=====+ =====tiêu chuẩn=====::[[American]] [[Standard]] [[Code]] [[for]] [[Information]] [[Interchange]] (ASCII)::[[American]] [[Standard]] [[Code]] [[for]] [[Information]] [[Interchange]] (ASCII)::Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin::Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tinDòng 123: Dòng 185: ::[[Post]] [[Office]] [[Code]] [[Standards]] [[Advisory]] [[Group]] (POCSAG)::[[Post]] [[Office]] [[Code]] [[Standards]] [[Advisory]] [[Group]] (POCSAG)::Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện::Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện- =====tín hiệu=====+ =====tín hiệu=====::[[code]] [[flag]]::[[code]] [[flag]]::cờ tín hiệu quốc tế::cờ tín hiệu quốc tếDòng 144: Dòng 206: ::[[signal]] [[reporting]] [[code]]::[[signal]] [[reporting]] [[code]]::mã báo cáo tín hiệu::mã báo cáo tín hiệu+ === Kinh tế ===+ =====đánh dấu=====- == Kinh tế ==+ =====dãn nhãn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đánh dấu=====+ - + - =====dãn nhãn=====+ ::[[code]] [[mark]]::[[code]] [[mark]]::sự dán nhãn::sự dán nhãn- =====điện mã (mã điện)=====+ =====điện mã (mã điện)=====- + - =====ngôn ngữ quy ước=====+ - + - =====quy lệ=====+ - + - =====quy tắc=====+ - + - =====số hiệu tài khoản=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=code code] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Law(s), regulation(s), rule(s), jurisprudence, juscanonicum 'canon law', jus civile 'civil law', jus divinum'divine law', jus gentium 'universal law', jus naturale 'naturallaw', corpus juris, pandect, lex non scripta 'common law,unwritten law', lex scripta 'statute law': In the present codethere is no statute that forbids keeping a pet gnu. 2 cipher orcypher, cryptogram: Our agents send all their messages in code.3 system, practice(s), convention(s), standard(s), criterion(criteria), principle(s), rule(s), maxim(s), custom(s),pattern(s), structure, tradition(s), organization, protocol,orthodoxy: Our code of behaviour is completely foreign to theislanders.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Encode, encipher or encypher, encrypt: It took an hourto code the information.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A system of words, letters, figures, orsymbols, used to represent others for secrecy or brevity.=====+ - + - =====Asystem of prearranged signals, esp. used to ensure secrecy intransmitting messages.=====+ - + - =====Computing a piece of program text.=====+ - =====A a systematic collection of statutes, a body of laws soarranged as to avoid inconsistency and overlapping. b a set ofrules on any subject.=====+ =====ngôn ngữ quy ước=====- =====A the prevailing morality of a societyor class (code of honour). b a person's standard of moralbehaviour.=====+ =====quy lệ=====- =====V.tr. put (a message, program, etc.) into code.=====+ =====quy tắc=====- =====Code-book a list of symbols etc. used in a code. code-name (or-number) a word or symbol (or number) used for secrecy orconvenience instead of the usual name.=====+ =====số hiệu tài khoản=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cipher]] , [[cryptograph]] , [[canon]] , [[charter]] , [[codex]] , [[constitution]] , [[convention]] , [[custom]] , [[digest]] , [[discipline]] , [[ethics]] , [[etiquette]] , [[manners]] , [[maxim]] , [[method]] , [[regulation]] , [[system]] , [[cryptanalysis]] , [[cryptogram]] , [[cryptography]] , [[cryptology]] , [[en clair]] , [[instructions]] , [[law]] , [[phonetic alphabet]] , [[pig latin]] , [[precept]] , [[secret]] , [[semaphore]] , [[signal]] , [[standards]]- =====Coder n. [ME f. OF f.L CODEX]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ); (điều khiển học ) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
- address code
- mã địa chỉ
- amplitude code
- mã biên độ
- aythemtication code
- mã đoán nhận
- binary code
- mã nhị phân
- brevity code
- mã ngắn gọn
- comma-free code
- mã không có dấu phẩy
- error-correcting code
- mã phát hiện sai
- excess-six code
- mã dư sáu
- five-unit code
- mã năm hàng, mã năm giá trị
- four-address code
- mã bốn địa chỉ
- frequency code
- mã tần số
- ideal code
- mã lý tưởng
- identification code
- mã đồng nhất hoá
- instruction code
- mã lệnh
- letter code
- mã bằng chữ
- minimum redundance code
- mã có độ dôi ít nhất
- multiaddress code
- mã nhiều địa chỉ
- non-systematic code
- mã không có hệ thống
- number address code
- mã có địa chỉ số
- numerical code
- mã bằng số
- order code
- mã lệnh
- permutation code
- mã hoán vị
- position code
- mã vị trí
- pulse code
- mã xung
- reflected code
- mã phản xạ
- safety code
- mã an toàn
- self-correcting code
- mã tự chữa, mã tự sửa
- signal code
- mã tín hiệu
- single-address code
- mã một địa chỉ
- syllable code
- mã có hệ thống
- teleprinter code
- mã têlêtip, mã điện báo tin
- timing code
- mã tạm thời
Kỹ thuật chung
luật
- building code
- luật xây dựng
- highway code
- luật giao thông
- highway code
- luật đi đường
- labour code
- bộ luật lao động
- National Electric Safety Code (USA) (NESC)
- Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Electrical Code (NEC)
- Bộ luật quốc gia về Điện
- Network code of Practice (NCOP)
- bộ luật mạng viễn thông
mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
mật mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
tiêu chuẩn
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- building code (andstandards)
- quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
- code of practice
- bộ tiêu chuẩn xây dựng
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
tín hiệu
- code flag
- cờ tín hiệu quốc tế
- code signal
- tín hiệu mã
- international code signal
- tín hiệu điện đàm quốc tế
- international code signal
- tín hiệu gọi quốc tế
- international signal code
- mã tín hiệu quốc tế
- Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
- Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I)
- n-unit code
- mã có n tín hiệu
- n-unit code
- mã đẳng tín hiệu n
- signal code
- mã tín hiệu
- signal reporting code
- mã báo cáo tín hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cipher , cryptograph , canon , charter , codex , constitution , convention , custom , digest , discipline , ethics , etiquette , manners , maxim , method , regulation , system , cryptanalysis , cryptogram , cryptography , cryptology , en clair , instructions , law , phonetic alphabet , pig latin , precept , secret , semaphore , signal , standards
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ