-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót)n (LoVe-E đổi thành Tip qua đổi hướng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tip</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">tip</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 81: Dòng 77: *V-ed: [[tipped]]*V-ed: [[tipped]]- == Cơkhí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đầu mút/đỉnh chóp=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tip.jpg|200px|đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ]]+ =====đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====đầu mút/đỉnh chóp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[at]] [[the]] [[point]] [[or]] [[extremity]] [[of]] [[an]] [[object]], [[designed]] [[to]] [[be]] [[an]] [[end]], [[cap]], [[or]] [[cutting]] [[edge]].''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[piece]] [[of]] [[material]] [[at]] [[the]] [[point]] [[or]] [[extremity]] [[of]] [[an]] [[object]], [[designed]] [[to]] [[be]] [[an]] [[end]], [[cap]], [[or]] [[cutting]] [[edge]].''Giải thích VN'': Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.''Giải thích VN'': Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.+ === Toán & tin ===+ =====đầu dây, tiếp điểm=====+ === Xây dựng===+ =====bịt đầu=====- ==Toán & tin==+ =====dây tip=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đầudây, tiếp điểm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=tiptip] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bịt đầu=====+ - + - =====dây tip=====+ - + - =====bãi đất thải=====+ - + - =====miệng mỏ hàn=====+ - + - =====mỏ (hàn) đầu (giũa)=====+ - + - =====trắc=====+ - + - =====vị trí bãi rác=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bịt đầu (cắt gọt)=====+ - + - =====đầu=====+ - + - =====đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)=====+ - + - =====đổ (rác)=====+ - + - =====làm nghiêng=====+ - + - =====lật=====+ - + - =====lật đảo=====+ - + - =====gắn=====+ - + - =====bãi thải=====+ - + - =====sự lật goòng=====+ - + - =====sự trang bị=====+ - + - =====vòi=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - == Chứng khoán==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiền boa, tuy dô (mẩu tin quan trọng)=====+ - ''Giải thích VN'': Tổng quát: chi trả trên mức giá phí hay chi phí thông thường; nó chỉ trả thêm cho một công việc có dịch vụ như cho thêm người hầu bàn, người phục vụ khách sạn, người lái taxi (cab driver) và những người phục vụ khác. Đầu tư: thông tin do người này chuyền sang người khác để làm cơ sở mua hay bán chứng khoán. Thông tin này được xem là có giá trị cụ thể và không phổ biến trong dân chúng. Nhà nước quy định chặt chẽ việc sử dụng các thông tin này đối với những người được gọi là người trong nội bộ, và trong một vài trường hợp các phiên tòa (court cases) đã đề ra các trách nhiệm pháp lý của người nhận, sử dụng và chuyển các thông tin đó (gọi là tipee). Xem : Insider Inside, Information.+ =====bãi đất thải=====- =====cho tiền boa=====+ =====miệng mỏ hàn=====- =====cho tiền bồi dưỡng thêm(cho người chạy bàn...)=====+ =====mỏ (hàn) đầu (giũa)=====- =====nguồn tin bên trong=====+ =====trắc=====- =====tiền bồi dưỡng=====+ =====vị trí bãi rác=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bịt đầu (cắt gọt)=====- =====tiền buộc-boa=====+ =====đầu=====- =====tiền trà nước=====+ =====đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)=====- =====tuy-dô=====+ =====đổ (rác)=====- ===Nguồn khác===+ =====làm nghiêng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tip tip] : Corporateinformation+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tip&searchtitlesonly=yes tip] : bized+ =====lật=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====lật đảo=====- ===N.===+ - =====Gratuity, baksheesh, pourboire, douceur, lagniappe orlagnappe, present, gift, Colloq little something: That waiterdidn't deserve a tip.=====+ =====gắn=====- =====Tip-off, (inside) information, warning,advice, suggestion, clue, hint, pointer, forecast, prediction,Colloq Brit gen: Louie had a tip that the police were coming.Her tip was 'Flapdoodle' to win the fifth race.=====+ =====bãi thải=====- =====V.=====+ =====sự lật goòng=====- =====Reward: Why did you tip the barmaid?=====+ =====sự trang bị=====- =====Usually,tipoff. advise,warn, caution,alert, forewarn,notify,let(someone) know,Colloq let (someone) in on: The thieves weretippedoffand never arrived.=====+ =====vòi=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]] [[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===- Category:Chứng khoán]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[apex]] , [[cap]] , [[crown]] , [[cusp]] , [[edge]] , [[end]] , [[extremity]] , [[head]] , [[nip]] , [[peak]] , [[point]] , [[stub]] , [[summit]] , [[tiptop]] , [[vertex]] , [[compensation]] , [[cue]] , [[fee]] , [[gift]] , [[handout]] , [[lagniappe]] , [[money]] , [[one-way]] , [[perk]] , [[perquisite]] , [[pourboire]] , [[reward]] , [[small change]] , [[something ]]* , [[sweetener]] , [[acicula]] , [[acumination]] , [[mucro]] , [[mucronation]] , [[cant]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[cumshaw]] , [[largess]] , [[pointer]] , [[steer]] , [[baksheesh]] , [[bribe]] , [[buckshee]] , [[dash]] , [[douceur]] , [[gratuity]] , [[insinuation]] , [[terminus]]+ =====verb=====+ :[[bend]] , [[cant]] , [[capsize]] , [[careen]] , [[dump]] , [[empty]] , [[heel]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[overset]] , [[overturn]] , [[pour]] , [[recline]] , [[shift]] , [[slant]] , [[slope]] , [[spill]] , [[tilt]] , [[topple]] , [[topple over]] , [[turn over]] , [[unload]] , [[upend]] , [[upset]] , [[upturn]] , [[advise]] , [[caution]] , [[clue]] , [[cue]] , [[forewarn]] , [[give a clue]] , [[give a hint]] , [[give the low-down]] , [[hint]] , [[prompt]] , [[steer]] , [[suggest]] , [[tip off]] , [[warn]] , [[rake]] , [[talk]] , [[tattle]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bottom]] , [[nadir]]+ =====verb=====+ :[[straighten]] , [[conceal]] , [[hide]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apex , cap , crown , cusp , edge , end , extremity , head , nip , peak , point , stub , summit , tiptop , vertex , compensation , cue , fee , gift , handout , lagniappe , money , one-way , perk , perquisite , pourboire , reward , small change , something * , sweetener , acicula , acumination , mucro , mucronation , cant , grade , gradient , heel , incline , lean , list , rake , slant , slope , tilt , cumshaw , largess , pointer , steer , baksheesh , bribe , buckshee , dash , douceur , gratuity , insinuation , terminus
verb
- bend , cant , capsize , careen , dump , empty , heel , incline , lean , list , overset , overturn , pour , recline , shift , slant , slope , spill , tilt , topple , topple over , turn over , unload , upend , upset , upturn , advise , caution , clue , cue , forewarn , give a clue , give a hint , give the low-down , hint , prompt , steer , suggest , tip off , warn , rake , talk , tattle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ