-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ xung nghĩa)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'regjuleitə</font>'''/==========/'''<font color="red">'regjuleitə</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Máy điều chỉnh==========Máy điều chỉnh=====+ + =====người lãnh đạo=====+ ::[[a]] [[pressure]] [[temperature]] [[regulator]]::[[a]] [[pressure]] [[temperature]] [[regulator]]::bộ điều hoà áp suất::bộ điều hoà áp suất- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cửa cống lấy nước=====+ =====(điều khiển học ) cái điều chỉnh=====- ==Đo lường &điềukhiển==+ ::[[perfect]] [[regulator]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::cái điều chỉnh hoàn hảo- =====cái điều chỉnh=====+ ::[[pilot]] [[actuated]] [[regulator]]+ ::cái điều chỉnh tác động gián tiếp+ + + === Xây dựng===+ =====bộ điều chỉnh, bộ điều tiết, bộ ổn định, thợ điều chỉnh=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Bộ điều chỉnh, bộ điều tiết=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====cửa cống lấy nước=====+ === Đo lường & điều khiển===+ =====cái điều chỉnh=====''Giải thích EN'': [[A]] [[person]] [[or]] [[thing]] [[that]] [[regulates]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[device]] [[that]] [[can]] [[vary]] [[the]] [[quantity]] [[of]] [[something]] [[according]] [[to]] [[a]] [[set]] [[plan]] [[or]] [[hold]] [[it]] [[to]] [[a]] [[predetermined]] [[value]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[person]] [[or]] [[thing]] [[that]] [[regulates]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[device]] [[that]] [[can]] [[vary]] [[the]] [[quantity]] [[of]] [[something]] [[according]] [[to]] [[a]] [[set]] [[plan]] [[or]] [[hold]] [[it]] [[to]] [[a]] [[predetermined]] [[value]]..''Giải thích VN'': Một người hay một vật điều chỉnh; sử dụng trong trường hợp: một thiết bị có thể thay đổi số lượng của một thứ theo kế hoạch đã được đặt hay giữ nó ở giá trị đặt trước.''Giải thích VN'': Một người hay một vật điều chỉnh; sử dụng trong trường hợp: một thiết bị có thể thay đổi số lượng của một thứ theo kế hoạch đã được đặt hay giữ nó ở giá trị đặt trước.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bộ điều khiển=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ điều khiển=====+ ::[[alternator]] [[regulator]]::[[alternator]] [[regulator]]::bộ điều khiển máy phát::bộ điều khiển máy phát- =====bộ điều chỉnh=====+ =====bộ điều chỉnh=====''Giải thích VN'': Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.''Giải thích VN'': Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.Dòng 161: Dòng 171: ::bộ điều chỉnh cửa sổ::bộ điều chỉnh cửa sổ- =====bộ điều tiết=====+ =====bộ điều tiết=====::air-pressure [[regulator]]::air-pressure [[regulator]]::bộ điều tiết lực khí::bộ điều tiết lực khíDòng 178: Dòng 188: ::[[voltage]] [[regulator]]::[[voltage]] [[regulator]]::bộ điều tiết điện thế::bộ điều tiết điện thế- =====bộ ổn định=====+ =====bộ ổn định=====''Giải thích VN'': Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.''Giải thích VN'': Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.Dòng 203: Dòng 213: ::[[Zenner]] [[diode]] [[voltage]] [[regulator]]::[[Zenner]] [[diode]] [[voltage]] [[regulator]]::bộ ổn định đi-ốt Zenner::bộ ổn định đi-ốt Zenner- =====cấu điều chỉnh=====+ =====cấu điều chỉnh=====- =====cống điều tiết=====+ =====cống điều tiết=====::[[main]] [[head]] [[regulator]]::[[main]] [[head]] [[regulator]]::cống điều tiết đầu kênh chính::cống điều tiết đầu kênh chínhDòng 212: Dòng 222: ::[[skimming]] [[type]] [[regulator]]::[[skimming]] [[type]] [[regulator]]::cống điều tiết qua đỉnh::cống điều tiết qua đỉnh- =====máy điều chỉnh=====+ =====máy điều chỉnh=====::[[pressure]] [[regulator]]::[[pressure]] [[regulator]]::máy điều chỉnh áp lực::máy điều chỉnh áp lựcDòng 221: Dòng 231: ::[[temperature]] [[regulator]]::[[temperature]] [[regulator]]::máy điều chỉnh nhiệt độ::máy điều chỉnh nhiệt độ- =====mưa điều chỉnh=====+ =====mưa điều chỉnh=====- =====thiết bị điều chỉnh=====+ =====thiết bị điều chỉnh=====::[[capacity]] [[regulator]] [adjuster]::[[capacity]] [[regulator]] [adjuster]::thiết bị điều chỉnh công suất::thiết bị điều chỉnh công suất::[[exhaust]] [[valve]] [[regulator]]::[[exhaust]] [[valve]] [[regulator]]::thiết bị điều chỉnh van xả::thiết bị điều chỉnh van xả+ === Kinh tế ===+ =====người điều chỉnh=====- === Nguồn khác ===+ =====người quản lý=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=regulator&searchtitlesonly=yes regulator] : bized+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====người điều chỉnh=====+ - + - =====người quản lý=====+ =====người quản lý, người điều chỉnh==========người quản lý, người điều chỉnh=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[director]] , [[governor]] , [[manager]] , [[switch]] , [[thermostat]] , [[valve]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
cái điều chỉnh
Giải thích EN: A person or thing that regulates; specific uses include: a device that can vary the quantity of something according to a set plan or hold it to a predetermined value..
Giải thích VN: Một người hay một vật điều chỉnh; sử dụng trong trường hợp: một thiết bị có thể thay đổi số lượng của một thứ theo kế hoạch đã được đặt hay giữ nó ở giá trị đặt trước.
Kỹ thuật chung
bộ điều chỉnh
Giải thích VN: Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.
- acetylene pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất axetylen
- acetylene pressure regulator
- bộ điều chỉnh axetylen
- acetylene regulator
- bộ điều chỉnh axetylen
- acetylene regulator
- bộ điều chỉnh đá
- air regulator
- bộ điều chỉnh cấp gió
- air regulator
- bộ điều chỉnh không khí
- atmospheric regulator
- bộ điều chỉnh không khí
- back and boots regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
- back pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất thấp
- boosting regulator
- bộ điều chỉnh tăng đẩy
- brake pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp lực phanh
- buck-boost regulator
- bộ điều chỉnh đẩy kéo
- bucking regulator
- bộ điều chỉnh giảm xóc
- capacity regulator
- bộ điều chỉnh công suất
- carbon pile regulator
- bộ điều chỉnh pin cacbon
- cascade regulator
- bộ điều chỉnh nối cấp
- charging regulator
- bộ điều chỉnh nạp
- constant level regulator
- bộ điều chỉnh mức nước
- crankcase pressure regulator
- bộ điêu chỉnh áp suất cácte
- crankcase pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất cacte
- demand regulator
- bộ điều chỉnh theo nhu cầu
- differential pressure regulator
- bộ điều chỉnh hiệu áp
- draught regulator (draftregulator)
- bộ điều chỉnh hút gió
- energy regulator
- bộ điều chỉnh năng lượng
- feedback regulator
- bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếp
- field regulator
- bộ điều chỉnh trường
- flow regulator
- bộ điều chỉnh dòng chảy
- flow regulator
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- frequency regulator
- bộ điều chỉnh tần số
- gas regulator
- bộ điều chỉnh khí
- hydraulic regulator
- bộ điều chỉnh thủy lực
- induction regulator
- bộ điều chỉnh cảm ứng
- level regulator
- bộ điều chỉnh mức lỏng
- liquid feed regulator
- bộ điều chỉnh cung cấp lỏng
- liquid level regulator
- bộ điều chỉnh mức lỏng
- mixture regulator
- bộ điều chỉnh hỗn hợp
- oil pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất dầu
- oxygen regulator
- bộ điều chỉnh oxy
- PID regulator
- bộ điều chỉnh PID
- pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp lực
- pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất
- pressure releasing regulator
- bộ điều chỉnh giảm áp
- pulse-type regulator
- bộ điều chỉnh (điện áp) kiểu xung
- rheostatic regulator
- bộ điều chỉnh (dùng) biến trở
- SCR regulator
- bộ điều chỉnh tyristo
- series regulator
- bộ điều chỉnh nối tiếp
- shunt regulator
- bộ điều chỉnh mắc sun
- slip regulator
- bộ điều chỉnh độ trượt
- speed regulator
- bộ điều chỉnh tốc độ
- static regulator
- bộ điều chỉnh (điện áp) tĩnh
- static regulator
- bộ điều chỉnh tĩnh
- steam regulator
- bộ điều chỉnh hơi nước
- stepping regulator
- bộ điều chỉnh bước
- suction pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất thấp
- tension regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
- Tirrell regulator
- bộ điều chỉnh Tirrell
- Tirrill regulator
- bộ điều chỉnh Tirrill
- transistorized regulator
- bộ điều chỉnh tranzito hóa
- vacuum regulator
- bộ điều chỉnh chân không
- valve regulator
- bộ điều chỉnh bằng van
- voltage regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
- voltage regulator
- bộ điều chỉnh điện thế
- window regulator
- bộ điều chỉnh cửa sổ
bộ điều tiết
- air-pressure regulator
- bộ điều tiết lực khí
- current regulator
- bộ điều tiết dòng điện
- flow regulator
- bộ điều tiết dòng song
- flow regulator
- bộ điều tiết dòng sông
- oil pressure regulator
- bộ điều tiết áp suất dầu
- oil temperature regulator
- bộ điều tiết nhiệt độ dầu
- system pressure regulator
- bộ điều tiết áp suất (van giảm áp trong phun K)
- voltage regulator
- bộ điều tiết điện thế
bộ ổn định
Giải thích VN: Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.
- compensated regulator
- bộ ổn định bù
- electronic regulator
- bộ ổn định điện tử
- frequency regulator
- bộ ổn định tần số
- gain regulator
- bộ ổn định tăng ích
- potential regulator
- bộ ổn định điện thế
- speed regulator
- bộ ổn định tốc độ
- static regulator
- bộ ổn định tĩnh
- transistorized regulator
- bộ ổn định tranzito hóa
- transmission regulator
- bộ ổn định truyền
- voltage regulator
- bộ ổn định điện áp
- Zenner diode voltage regulator
- bộ ổn định đi-ốt Zenner
máy điều chỉnh
- pressure regulator
- máy điều chỉnh áp lực
- regulator valve
- van máy điều chỉnh
- self-tuning regulator
- máy điều chỉnh tự xoay vòng
- temperature regulator
- máy điều chỉnh nhiệt độ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ