-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)==========sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin)=====Dòng 17: Dòng 15: =====sự thụ đắc==========sự thụ đắc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dò sóng=====+ =====dò sóng=====''Giải thích EN'': [[The]] [[detection]] [[of]] [[a]] [[desired]] [[radio]] [[signal]] [[or]] [[broadcast]] [[emission]], [[usually]] [[by]] [[adjusting]] [[an]] [[antenna]] [[or]] [[telescope]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[detection]] [[of]] [[a]] [[desired]] [[radio]] [[signal]] [[or]] [[broadcast]] [[emission]], [[usually]] [[by]] [[adjusting]] [[an]] [[antenna]] [[or]] [[telescope]]..Dòng 23: Dòng 21: ''Giải thích VN'': Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.''Giải thích VN'': Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.- =====sự đạt tới=====+ =====sự đạt tới=====- =====sự thu nhận=====+ =====sự thu nhận=====::[[acquisition]] [[of]] signal-AOS::[[acquisition]] [[of]] signal-AOS::sự thu nhận tín hiệu::sự thu nhận tín hiệuDòng 42: Dòng 40: ::[[target]] [[acquisition]]::[[target]] [[acquisition]]::sự thu nhận mục tiêu::sự thu nhận mục tiêu- =====sự thu thập=====+ =====sự thu thập=====- =====sự tiếp nhận=====+ =====sự tiếp nhận=====::[[acquisition]] [[of]] [[measured]] [[data]]::[[acquisition]] [[of]] [[measured]] [[data]]::sự tiếp nhận dữ liệu::sự tiếp nhận dữ liệuDòng 52: Dòng 50: ::sự tiếp nhận dữ liệu::sự tiếp nhận dữ liệu=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sựmua lại(công ty)=====+ =====sự sáp nhập (sát nhập)=====+ Hai hay nhiều công ty hợp lại với nhau để tạo nên 1 công ty duy nhất. Các công ty [[bị]] sáp nhập (sát nhập) không còn tồn tại, chỉ tồn tại duy nhất công ty sáp nhập (sát nhập). Chú ý: khác với nghĩa [[Hợp nhất]].- =====thôn tính=====+ =====sự mua lại (công ty)=====- =====vật mua được=====+ =====thôn tính=====- =====việcmualại=====+ =====vật mua được=====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acquisition acquisition] : Corporateinformation+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Obtaining, getting, acquiring, acquirement, gain,procurement: The acquisition of property entails manyobligations.=====+ - =====Possession(s), property, purchase; object: Thisfirst edition is a recent acquisition.=====+ =====việc mua lại=====- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Something acquired, esp. if regarded as useful.=====+ - =====The actor an instance ofacquiring.[L acquisitio (as ACQUIRE)]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accretion]] , [[achievement]] , [[acquirement]] , [[acquiring]] , [[addition]] , [[attainment]] , [[buy]] , [[gain]] , [[gaining]] , [[learning]] , [[obtainment]] , [[possession]] , [[prize]] , [[procuration]] , [[procurement]] , [[procuring]] , [[property]] , [[purchase]] , [[pursuit]] , [[recovery]] , [[redemption]] , [[retrieval]] , [[salvage]] , [[winning]] , [[accomplishment]] , [[allowance]] , [[annuity]] , [[award]] , [[benefit]] , [[bonus]] , [[commission]] , [[dividend]] , [[donation]] , [[earnings]] , [[fortune]] , [[gift]] , [[grant]] , [[income]] , [[increment]] , [[inheritance]] , [[net]] , [[premium]] , [[proceeds]] , [[profit]] , [[remuneration]] , [[return]] , [[reward]] , [[riches]] , [[salary]] , [[security]] , [[wages]] , [[wealth]] , [[winnings]] , [[effort]] , [[feat]] , [[accession]] , [[augmentation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dearth]] , [[lack]] , [[loss]] , [[need]] , [[want]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dò sóng
Giải thích EN: The detection of a desired radio signal or broadcast emission, usually by adjusting an antenna or telescope..
Giải thích VN: Việc dò sóng radio hoặc TV bằng cách điều chỉnh ăng ten.
sự thu nhận
- acquisition of signal-AOS
- sự thu nhận tín hiệu
- automatic data acquisition (ADA)
- sự thu nhận dữ liệu tự động
- carrier acquisition
- sự thu nhận sóng mang
- image acquisition
- sự thu nhận hình ảnh
- information acquisition
- sự thu nhận thông tin
- measurement data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu đo
- source data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- target acquisition
- sự thu nhận mục tiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accretion , achievement , acquirement , acquiring , addition , attainment , buy , gain , gaining , learning , obtainment , possession , prize , procuration , procurement , procuring , property , purchase , pursuit , recovery , redemption , retrieval , salvage , winning , accomplishment , allowance , annuity , award , benefit , bonus , commission , dividend , donation , earnings , fortune , gift , grant , income , increment , inheritance , net , premium , proceeds , profit , remuneration , return , reward , riches , salary , security , wages , wealth , winnings , effort , feat , accession , augmentation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ