-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">gri:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">grin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 79: Dòng 79: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====màu xanh lá cây, màu lục, cây cỏ, xanh lá cây, lục, xanh, tươi, chưa xử lý=====+ ===Ô tô======Ô tô========Xanh lá cây( lục)==========Xanh lá cây( lục)=====Dòng 88: Dòng 89: =====màu lục==========màu lục======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cây xanh=====+ =====cây xanh=====::[[green]] [[area]]::[[green]] [[area]]::khu cây xanh::khu cây xanhDòng 113: Dòng 114: ::[[urban]] [[green]] [[space]]::[[urban]] [[green]] [[space]]::cây xanh đô thị::cây xanh đô thị- =====lục=====+ =====lục=====- =====màu xanh=====+ =====màu xanh=====::blue-green [[laser]]::blue-green [[laser]]::laze màu xanh lam::laze màu xanh lamDòng 125: Dòng 126: ::màu xanh đối::màu xanh đối=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bãi cỏ xanh=====+ =====bãi cỏ xanh==========cây cỏ==========cây cỏ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=green green] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=green&searchtitlesonly=yes green] : bized+ :[[bosky]] , [[budding]] , [[burgeoning]] , [[callow]] , [[developing]] , [[flourishing]] , [[foliate]] , [[fresh]] , [[grassy]] , [[growing]] , [[half-formed]] , [[immature]] , [[infant]] , [[juvenile]] , [[leafy]] , [[lush]] , [[maturing]] , [[pliable]] , [[puerile]] , [[pullulating]] , [[raw]] , [[recent]] , [[sprouting]] , [[supple]] , [[tender]] , [[undecayed]] , [[undried]] , [[unfledged]] , [[ungrown]] , [[unripe]] , [[unseasoned]] , [[verdant]] , [[verduous]] , [[youthful]] , [[credulous]] , [[gullible]] , [[ignorant]] , [[inexpert]] , [[ingenuous]] , [[innocent]] , [[naive]] , [[new]] , [[tenderfoot ]]* , [[unconversant]] , [[unpolished]] , [[unpracticed]] , [[unskillful]] , [[unsophisticated]] , [[untrained]] , [[unversed]] , [[wet behind the ears]] , [[young]] , [[apple]] , [[aquamarine]] , [[beryl]] , [[chartreuse]] , [[fir]] , [[forest]] , [[grass]] , [[jade]] , [[kelly]] , [[lime]] , [[malachite]] , [[moss]] , [[olive]] , [[pea]] , [[peacock]] , [[pine]] , [[sage]] , [[sap]] , [[sea]] , [[spinach]] , [[verdigris]] , [[vert]] , [[viridian]] , [[willow]] , [[biodegradable]] , [[ecological]] , [[environmental]] , [[environmentally-safe]] , [[environment-friendly]] , [[uninitiate]] , [[uninitiated]] , [[untried]] , [[aeruginous]] , [[awkward]] , [[emerald]] , [[greenish]] , [[inexperienced]] , [[ultramarine]] , [[undisciplined]] , [[unskilled]] , [[verdigrisy]] , [[verdurous]] , [[virescent]] , [[virid]] , [[viridescent]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====Adj.=====+ :[[common]] , [[field]] , [[grass]] , [[grassplot]] , [[lawn]] , [[plaza]] , [[sward]] , [[terrace]] , [[turf]] , [[cash]] , [[currency]] , [[lucre]] , [[aquamarine]] , [[chlorine]] , [[chlorophyll]] , [[color]] , [[developing]] , [[emerald]] , [[greenness]] , [[lime]] , [[lush]] , [[naive]] , [[tender]] , [[unseasoned]] , [[verdancy]] , [[verdant]] , [[verdure]] , [[virescence]] , [[virid]] , [[viridity]]- =====Verdant,grassy, fresh,leafy; rural,country-like:Plans call for a green belt to be created around every majorcity.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Immature,unripe,unripened; na‹ve,callow,untested,untrained,unversed,inexperienced,new, raw, unseasoned,unsophisticated, gullible,amateur,unskilled,unskilful,amateurish,non-professional,inexpert,Colloqwet behindtheears: This banana is still too green to eat. Isn't Piers a bitgreen to be given so much responsibility? 3 environmental,conservationist: The green activists appear to be gaininginfluence in governmental circles.=====+ :[[old]] , [[withered]] , [[experienced]] , [[expert]] , [[skilled]] , [[parched]] , [[ripe]] , [[sear]] , [[seasoned]] , [[veteran]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - + - =====Lawn,sward,common,grassland: Let us meet on thevillage green at noon.=====+ - + - =====Environmentalist,conservationist,preservationist: The greens are opposed to draining themarshes.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.,n.,& v.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Of the colour between blue and yellowin the spectrum; coloured likegrass,emeralds,etc.=====+ - + - =====Acovered with leaves or grass. b mild and without snow (a greenChristmas).=====+ - + - =====(of fruit etc. or wood) unripe or unseasoned.=====+ - + - =====Not dried,smoked,or tanned.=====+ - + - =====Inexperienced,na‹ve,gullible.6 a (of the complexion) pale,sickly-hued. b jealous,envious.7 young,flourishing.=====+ - + - =====Not withered or worn out (a green oldage).=====+ - + - =====Vegetable (green food; green salad).=====+ - + - =====(also Green)concerned with or supporting protection of theenvironmentas apolitical principle.=====+ - + - =====Archaic fresh; not healed (a greenwound).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A green colour or pigment.=====+ - + - =====Green clothes ormaterial (dressed in green).=====+ - + - =====A a piece of public or commongrassy land (village green). b a grassy area used for a specialpurpose (putting-green; bowling-green). c Golf a putting-green.d Golf a fairway.=====+ - + - =====(in pl.) green vegetables.=====+ - + - =====Vigour,youth,virility (in the green).=====+ - + - =====A green light.=====+ - + - =====A greenball,piece,etc.,in a game or sport.=====+ - + - =====(also Green) a memberor supporter of an environmentalist group or party.=====+ - + - =====(in pl.)sl. sexual intercourse.=====+ - + - =====Sl. low-grade marijuana.=====+ - + - =====Sl.money.=====+ - + - =====Green foliage or growing plants.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr.make or become green.=====+ - + - =====Tr. sl. hoax; take in.=====+ - + - =====Whey cheese.=====+ - + - =====Unripenedcheese. Green Cloth (in full Board of Green Cloth) (in the UK)the Lord Steward's department of the Royal Household. greencrop a crop used as fodder in a green state rather than as hayetc. green drake thecommonmayfly. green earth a hydroussilicate of potassium,iron,and other metals. green-eyedjealous. the green-eyed monster jealousy. green fat part of aturtle,highly regarded by gourmets. green-fee Golf a chargefor playing one round on a course. green fingers skill ingrowing plants. green goose a goose killed under four monthsold and eaten without stuffing. green in a person's eye a signof gullibility (do you see any green in my eye?). green leekany of several green-faced Australian parakeets. green light 1a signal to proceed on a road,railway,etc.=====+ - + - =====Colloq.permission to go ahead with a project. green linnet =GREENFINCH. green manure growing plants ploughed into the soilas fertilizer. green meat grass and green vegetables as food.Green Paper (in the UK) a preliminary report of Governmentproposals,for discussion. green plover a lapwing. green poundthe exchange rate for the pound for payments for agriculturalproduce in the EEC. green revolution greatly increased cropproduction in underdeveloped countries. green-room a room in atheatre for actors and actresses who are off stage. green-stickfracture a bone-fracture,esp. in children,in which one side ofthe bone is broken and one only bent. green tea tea made fromsteam-dried,not fermented,leaves. green thumb = greenfingers. green turtle a green-shelled sea turtle,Cheloniamydas,highly regarded as food. green vitriol ferrous sulphatecrystals.=====+ - + - =====Greenish adj. greenly adv. greenness n. [OEgrene (adj. & n.), grenian (v.), f. Gmc, rel. to GROW]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Ô tô]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cây xanh
- green area
- khu cây xanh
- green area
- vùng có cây xanh
- green belt
- dải cây xanh
- green belt
- vành đai cây xanh
- green density
- mật độ cây xanh
- green fence
- hàng rào cây xanh
- green space
- khối cây xanh
- green space
- khu cây xanh
- green zone
- vùng cây xanh
- public green zone
- vùng cây xanh công cộng
- restricted-use green zone
- vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
- urban green space
- cây xanh đô thị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bosky , budding , burgeoning , callow , developing , flourishing , foliate , fresh , grassy , growing , half-formed , immature , infant , juvenile , leafy , lush , maturing , pliable , puerile , pullulating , raw , recent , sprouting , supple , tender , undecayed , undried , unfledged , ungrown , unripe , unseasoned , verdant , verduous , youthful , credulous , gullible , ignorant , inexpert , ingenuous , innocent , naive , new , tenderfoot * , unconversant , unpolished , unpracticed , unskillful , unsophisticated , untrained , unversed , wet behind the ears , young , apple , aquamarine , beryl , chartreuse , fir , forest , grass , jade , kelly , lime , malachite , moss , olive , pea , peacock , pine , sage , sap , sea , spinach , verdigris , vert , viridian , willow , biodegradable , ecological , environmental , environmentally-safe , environment-friendly , uninitiate , uninitiated , untried , aeruginous , awkward , emerald , greenish , inexperienced , ultramarine , undisciplined , unskilled , verdigrisy , verdurous , virescent , virid , viridescent
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ