-
(Khác biệt giữa các bản)(sua nghia)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈhɜri ,ˈhʌri</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là/help/ --> =====+ =====BrE/'''<font color="red">ˈhʌri</font>'''/=====+ =====NAmE/'''<font color="red">ˈhɜ:ri</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- ==='''Danh từ'''===+ ===Danh từ===- =====''Sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút''=====+ =====Sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút=====::[[why]] [[all]] [[this]] [[hurry]]?::[[why]] [[all]] [[this]] [[hurry]]?::việc gì phải vội vàng thế?::việc gì phải vội vàng thế?Dòng 14: Dòng 15: ::vội vàng, hối hả, gấp rút::vội vàng, hối hả, gấp rút- =====''Sốt ruột''=====+ =====Sốt ruột==========(thông tục) dễ dàng==========(thông tục) dễ dàng=====Dòng 21: Dòng 22: =====(thông tục) vui lòng, sẵn lòng==========(thông tục) vui lòng, sẵn lòng=====- ::I [[shall]] [[not]] [[ask]] [[again]] [[in]] [[a]] [[hurry]]+ ::[[I]] [[shall]] [[not]] [[ask]] [[again]] [[in]] [[a]] [[hurry]]::tôi chẳng tội gì mà hỏi lại::tôi chẳng tội gì mà hỏi lại===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Thúc giục, giục làm gấp;bắt làm gấp=====+ =====Thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp=====- =====Don't hurry me=====+ ::[[Don't]] [[hurry]] [[me]]- + ::Đừng giục tôi- =====Đừng giục tôi=====+ ::[[to]] [[hurry]] [[someone]] [[into]] [[doing]] [[something]]::[[to]] [[hurry]] [[someone]] [[into]] [[doing]] [[something]]::giục ai làm gấp việc gì::giục ai làm gấp việc gìDòng 40: Dòng 40: ::[[to]] [[hurry]] [[the]] [[soldiers]] [[along]] [[to]] [[the]] [[front]]::[[to]] [[hurry]] [[the]] [[soldiers]] [[along]] [[to]] [[the]] [[front]]::đưa vội quân ra mặt trận::đưa vội quân ra mặt trận- ==='''Nội động từ'''===+ + ===Nội động từ========Hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng==========Hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng=====Dòng 61: Dòng 62: - ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[bustle]] , [[celerity]] , [[commotion]] , [[dash]] , [[dispatch]] , [[drive]] , [[expedition]] , [[expeditiousness]] , [[flurry]] , [[haste]] , [[precipitance]] , [[precipitateness]] , [[precipitation]] , [[promptitude]] , [[push]] , [[quickness]] , [[rush]] , [[rustle]] , [[scurry]] , [[speediness]] , [[swiftness]] , [[urgency]] , [[fleetness]] , [[hustle]] , [[rapidity]] , [[rapidness]] , [[speed]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[accelerate]] , [[barrel]] , [[beeline ]]* , [[be quick]] , [[bestir]] , [[breeze]] , [[bullet]] , [[burst]] , [[bustle]] , [[dash]] , [[dig in]] , [[drive]] , [[expedite]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[fly]] , [[get a move on]] , [[goad]] , [[go like lightning]] , [[haste]] , [[hasten]] , [[hurry up]] , [[hustle]] , [[jog]] , [[lose no time]] , [[make haste]] , [[make short work of]] , [[make time]] , [[make tracks]] , [[nip]] , [[push]] , [[quicken]] , [[race]] , [[rip]] , [[rocket]] , [[roll]] , [[run]] , [[rush]] , [[sally]] , [[scoot]] , [[scurry]] , [[shake a leg]] , [[smoke]] , [[speed]] , [[speed up]] , [[spur]] , [[step on gas]] , [[step on it]] , [[turn on steam]] , [[urge]] , [[whirl]] , [[whish]] , [[whisk]] , [[whiz]] , [[zip]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[dart]] , [[festinate]] , [[flash]] , [[pelt]] , [[sail]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[sprint]] , [[tear]] , [[trot]] , [[wing]] , [[zoom]] , [[step up]] , [[ado]] , [[beeline]] , [[chivy]] , [[decamp]] , [[dispatch]] , [[harass]] , [[hie]] , [[highball]] , [[hightail]] , [[impel]] , [[motion]] , [[nag]] , [[pass]] , [[posthaste]] , [[precipitate]] , [[skedaddle]] , [[tumult]] , [[urgency]] , [[vamoose]] , [[whir]]- =====Rush, hasten, make haste,speed,race,dash,hustle,scurry,tear,fly,run,shoot,scoot,scamper,scuttle,hotfoot(it),Colloqshake a leg,get cracking,get a move on,go hellfor leather,skedaddle, step onit, step onthe gas, Chiefly UShightail (it),go like greased lightning, get a wiggleon:You'll have to hurry to catch your bus.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Speed up,accelerate,hasten,rush,push,press,expedite; urge,egg: Such changestake time and can't be hurried. She hurried the children alongso that they wouldn't miss the bus.=====+ :[[delay]] , [[procrastination]] , [[rest]] , [[slowness]] , [[stall]] , [[wait]]- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[dally]] , [[dawdle]] , [[delay]] , [[procrastinate]] , [[rest]] , [[slow]] , [[stall]] , [[wait]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- =====Haste,rush,urgency,eagerness; agitation,disquiet,upset,dither,fuss,bustle, ado,to-do,furore or US furor,commotion,turmoil,stir,pother; Colloq stew,sweat: Why allthe hurry to finish before dark? He's in an awful hurry to gethome.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N. (pl. -ies) 1 a great haste. b (with neg. orinterrog.) a need for haste (there is no hurry; what's thehurry?).=====+ - + - =====(often foll. by for,or to + infin.) eagerness toget a thing done quickly.=====+ - + - =====V. (-ies,-ied) 1 move or act withgreat or undue haste.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by away,along) causeto move or proceed in this way.=====+ - + - =====Tr. (as hurried adj.) hasty;done rapidly owing to lack of time.=====+ - + - =====Colloq. easily or readily (you will not beatthat in a hurry; shall not ask again in a hurry).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hurry hurry]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hurry hurry]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bustle , celerity , commotion , dash , dispatch , drive , expedition , expeditiousness , flurry , haste , precipitance , precipitateness , precipitation , promptitude , push , quickness , rush , rustle , scurry , speediness , swiftness , urgency , fleetness , hustle , rapidity , rapidness , speed
verb
- accelerate , barrel , beeline * , be quick , bestir , breeze , bullet , burst , bustle , dash , dig in , drive , expedite , fleet , flit , fly , get a move on , goad , go like lightning , haste , hasten , hurry up , hustle , jog , lose no time , make haste , make short work of , make time , make tracks , nip , push , quicken , race , rip , rocket , roll , run , rush , sally , scoot , scurry , shake a leg , smoke , speed , speed up , spur , step on gas , step on it , turn on steam , urge , whirl , whish , whisk , whiz , zip , bolt , bucket , dart , festinate , flash , pelt , sail , scour , shoot , sprint , tear , trot , wing , zoom , step up , ado , beeline , chivy , decamp , dispatch , harass , hie , highball , hightail , impel , motion , nag , pass , posthaste , precipitate , skedaddle , tumult , urgency , vamoose , whir
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ