• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm ví dụ)
    Hiện nay (03:29, ngày 10 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
     +
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====Thuế=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 35: Dòng 39:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(toán kinh tế ) thuế=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[income]] [[tax]]
     +
    ::thuế thu nhập
     +
    ::[[direct]] [[tax]]
     +
    ::thuế trực thu
     +
    ::[[indirect]] [[tax]]
     +
    ::thuế thân
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cước=====
    =====cước=====
    Dòng 50: Dòng 60:
    =====tiền thuế=====
    =====tiền thuế=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tax tax] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tax&searchtitlesonly=yes tax] : bized
    +
    :[[assessment]] , [[bite ]]* , [[brokerage]] , [[capitation]] , [[contribution]] , [[cost]] , [[custom]] , [[dues]] , [[duty]] , [[excise]] , [[expense]] , [[fine]] , [[giveaway]] , [[imposition]] , [[impost]] , [[levy]] , [[obligation]] , [[pork barrel ]]* , [[price]] , [[rate]] , [[salvage]] , [[tariff]] , [[tithe]] , [[toll]] , [[towage]] , [[tribute]] , [[albatross ]]* , [[charge]] , [[deadweight]] , [[demand]] , [[difficulty]] , [[drain]] , [[load]] , [[millstone ]]* , [[onus]] , [[pressure]] , [[strain]] , [[task]] , [[weight]] , [[millstone]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[assess]] , [[charge]] , [[charge duty]] , [[demand]] , [[demand toll]] , [[enact]] , [[exact]] , [[exact tribute]] , [[extract]] , [[impose]] , [[lay an impost]] , [[rate]] , [[require contribution]] , [[tithe]] , [[cumber]] , [[drain]] , [[encumber]] , [[enervate]] , [[exhaust]] , [[lade]] , [[load]] , [[make demands on]] , [[oppress]] , [[overburden]] , [[overtax]] , [[overuse]] , [[overwork]] , [[press hard on]] , [[pressure]] , [[prey on]] , [[push]] , [[put pressure on]] , [[saddle]] , [[sap]] , [[strain]] , [[stress]] , [[stretch]] , [[task]] , [[tire]] , [[try]] , [[weaken]] , [[wear out]] , [[weary]] , [[weigh]] , [[weigh down]] , [[weigh heavily on]] , [[weight]] , [[arraign]] , [[blame]] , [[censure]] , [[criminate]] , [[impeach]] , [[impugn]] , [[impute]] , [[incriminate]] , [[inculpate]] , [[indict]] , [[reproach]] , [[reprove]] , [[burden]] , [[freight]] , [[drive]] , [[denounce]] , [[admonish]] , [[call down]] , [[castigate]] , [[chastise]] , [[chide]] , [[dress down]] , [[rap]] , [[rebuke]] , [[reprimand]] , [[scold]] , [[upbraid]] , [[accuse]] , [[assessment]] , [[cess]] , [[contribution]] , [[custom]] , [[deplete]] , [[difficulty]] , [[dues]] , [[duty]] , [[excise]] , [[expense]] , [[fee]] , [[fine]] , [[impost]] , [[levy]] , [[obligation]] , [[octroi]] , [[onus]] , [[overload]] , [[settle]] , [[tariff]] , [[toll]]
    -
    =====Levy, impost, duty, tariff, assessment, tribute, toll,excise, customs, charge, contribution, Archaic scot, tithe, Britoctroi, cess, rate(s), dues: Most people try to pay the lowesttaxes they can get away with.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Onus, burden, weight, load,encumbrance, strain, pressure: The admission of fifty newchildren put a heavy tax on the school''s resources.=====
    +
    :[[unburden]] , [[exonerate]] , [[release]]
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assess, exact, demand, charge, impose or levy a tax(on), Archaic tithe: If the government doesn''t tax citizens,where will the money come from? 4 burden, strain, put a strainon, try; load, overload, stretch, exhaust; encumber, weigh down,saddle, Brit pressurize, US pressure: This misbehaviour isreally taxing my patience. Our meagre resources were taxed tothe limit. Mother was taxed with the responsibility of caringfor us.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A contribution to State revenue compulsorilylevied on individuals, property, or businesses (often foll. byon: a tax on luxury goods).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by on, upon) a strainor heavy demand; an oppressive or burdensome obligation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impose a tax on (persons or goods etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deducttax from (income etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make heavy demands on (a person'spowers or resources etc.) (you really tax my patience).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by with) confront (a person) with a wrongdoing etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Call to account.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law examine and assess (costs etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Taxable adj.taxer n. taxless adj. [ME f. OF taxer f. L taxare censure,charge, compute, perh. f. Gk tasso fix]=====
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    /tæks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuế

    Danh từ

    Thuế
    sales tax
    thuế doanh thu
    inheritance tax
    thuế di sản; thuế thừa kế
    Tax code
    Mã số thuế
    (nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn

    Ngoại động từ

    Đánh thuế
    (nghĩa bóng) yêu cầu gay gắt, đòi hỏi nặng nề, bắt phải cố gắng, đè nặng lên
    to tax someone's patience
    đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
    (pháp lý) định chi phí kiện tụng

    Cấu trúc từ

    a tax on something
    một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
    a tax on one's strength
    một gánh nặng đối với sức khoẻ
    tax somebody with something
    buộc tội ai về cái gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) thuế
    income tax
    thuế thu nhập
    direct tax
    thuế trực thu
    indirect tax
    thuế thân

    Kỹ thuật chung

    cước
    đánh thuế

    Kinh tế

    đánh thuế
    thu thuế (các thức uống một mặt hàng...)
    thuế
    tiền thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X