-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ə'dres</font>'''/ =====+ Noun- + =====BrE /'''<font color="red">ə'dres</font>'''/ =====+ =====NAmE /'''<font color="red">ə'dres hoặc 'ædres</font>'''/=====+ Verb+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ə'dres</font>'''/=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[addressing]]+ *Past: [[addressed]]+ *PP: [[addressed]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 37: Dòng 44: ::[[to]] [[address]] [[an]] [[audience]]::[[to]] [[address]] [[an]] [[audience]]::nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả::nói với thính giả, diễn thuyết trước thính giả- + =====Giải quyết, chú tâm, đề cập, hướng đến=====+ ::To address the water shortage, more ponds were built+ ::The team convened to address issues in educational reform+ =====Chỉ định đến=====+ ::The legislation was addressed to the assembly=====Toàn tâm toàn ý==========Toàn tâm toàn ý=====::[[to]] [[address]] [[oneself]] [[to]] [[a]] [[task]]::[[to]] [[address]] [[oneself]] [[to]] [[a]] [[task]]Dòng 45: Dòng 56: ::[[to]] [[address]] [[the]] [[ball]]::[[to]] [[address]] [[the]] [[ball]]::nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)::nhắm quả bóng (trước khi đánh gôn)- ===hình thái từ===- *V_ed : [[addressed]]- *V-ing : [[addressing]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====địa chỉ=====+ + ::[[current]] [[address]]+ ::địa chỉ hiện đại+ ::[[fast]] [[address]]+ ::địa chỉ cố định+ ::[[floating]] [[address]]+ ::địa chỉ di động+ ::[[start]] [[address]]+ ::địa chỉ [ban đầu, xuất phát]+ ::[[zero]] [[address]]+ ::địa chỉ không, địa chỉ zerô+ === Xây dựng====== Xây dựng===Hiện nay
Noun
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , box number , direction , domicile , dwelling , headquarters , home , house , living quarters , location , lodging , number , place of business , place of residence , street , whereabouts , zip code , chalk talk , discourse , dissertation , lecture , oration , pep talk * , pitch , sermon , soapbox , spiel * , talk , allocution , declamation , prelection , suit , air , demeanor , manner , mien , presence , style , diplomacy , savoir-faire , tactfulness , adroitness , bearing , delivery. associated word: vocative , deportment , dexterity , ingenuity , speech , superscription
verb
- consign , dispatch , forward , inscribe , label , mark , postmark , remit , route , send , ship , superscribe , transmit , approach , bespeak , call , deliver speech , deliver talk , discourse , discuss , get on a soapbox , give speech , give talk , greet , hail , lecture , memorialize , orate , pitch , pontificate , root for , sermonize , spiel * , spout , stump * , take the floor , talk , apply oneself to , attend to , concentrate on , devote oneself to , dig , direct , engage in , focus on , give , go at * , go for * , hammer away , have a go at , have at * , knuckle down to , peg away , pitch into * , plug away at , take care of , take up , throw oneself into , try , turn , turn to , undertake , speak , prelect , appeal , apply , petition , bend , buckle down , concentrate , dedicate , devote , focus , abode , accost , apostrophize , home , location , residence , speak to
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ